1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,113,558,735 |
174,451,617,676 |
222,075,872,104 |
221,491,383,053 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
285,110,809 |
919,335,406 |
38,809,084 |
4,017,515,274 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,828,447,926 |
173,532,282,270 |
222,037,063,020 |
217,473,867,779 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
151,950,769,297 |
145,883,332,985 |
201,990,104,341 |
186,590,504,947 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,877,678,629 |
27,648,949,285 |
20,046,958,679 |
30,883,362,832 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,505,139,415 |
377,210,282 |
47,963,885 |
5,375,399 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,083,694,952 |
3,106,926,978 |
3,301,821,615 |
3,467,904,850 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,990,976,528 |
2,671,808,784 |
2,838,290,574 |
3,778,917,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,778,815,122 |
5,027,223,828 |
6,610,270,705 |
4,940,582,487 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,991,460,103 |
3,124,427,787 |
4,223,991,834 |
3,453,381,481 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,528,847,867 |
16,767,580,974 |
5,958,838,410 |
19,026,869,413 |
|
12. Thu nhập khác |
160,545,904 |
886,540,189 |
1,031,283,725 |
41,322,834 |
|
13. Chi phí khác |
284,326,289 |
1,163,636,102 |
998,931,585 |
128,557,257 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-123,780,385 |
-277,095,913 |
32,352,140 |
-87,234,423 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,405,067,482 |
16,490,485,061 |
5,991,190,550 |
18,939,634,990 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,066,397,775 |
553,023,160 |
91,892,717 |
1,312,163,067 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,092,473 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,331,577,234 |
15,937,461,901 |
5,899,297,833 |
17,627,471,923 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,331,577,234 |
15,937,461,901 |
5,899,297,833 |
17,627,471,923 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|