1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
348,514,884,885 |
695,811,911,878 |
979,672,302,553 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,187,509,814 |
2,189,790,497 |
19,897,081,310 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
347,327,375,071 |
693,622,121,381 |
959,775,221,243 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
303,908,583,873 |
600,230,782,630 |
854,201,687,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
43,418,791,198 |
93,391,338,751 |
105,573,533,986 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
45,430,371 |
400,498,370 |
31,506,073 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,054,297,141 |
12,000,596,315 |
16,581,549,436 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,053,947,846 |
11,014,106,896 |
16,581,549,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,951,145,186 |
17,186,643,739 |
24,507,913,267 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,266,175,593 |
14,105,203,292 |
16,161,350,859 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
19,192,603,649 |
50,499,393,775 |
48,354,226,497 |
|
12. Thu nhập khác |
|
492,504,251 |
259,888,517 |
297,446,531 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,369,611,476 |
1,956,681,325 |
1,952,443,015 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-877,107,225 |
-1,696,792,808 |
-1,654,996,484 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
18,315,496,424 |
48,802,600,967 |
46,699,230,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,419,864,770 |
4,643,810,542 |
4,691,865,243 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-996,992,820 |
-1,399,062,201 |
-1,004,058,375 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
14,892,624,474 |
45,557,852,626 |
43,011,423,145 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
14,509,418,094 |
44,205,133,434 |
41,947,547,501 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
383,206,380 |
1,352,719,192 |
1,063,875,644 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,695 |
7,763 |
6,489 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,695 |
7,763 |
6,489 |
|