1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,450,917,925 |
140,047,469,809 |
159,272,873,177 |
180,113,558,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
662,386,270 |
285,110,809 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,450,917,925 |
140,047,469,809 |
158,610,486,907 |
179,828,447,926 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,594,602,966 |
124,736,460,296 |
131,564,864,518 |
151,950,769,297 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,856,314,959 |
15,311,009,513 |
27,045,622,389 |
27,877,678,629 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,386,492 |
52,132,911 |
7,975,685 |
8,505,139,415 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,116,011,239 |
2,514,639,184 |
2,488,827,373 |
3,083,694,952 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,092,268,418 |
3,660,314,349 |
2,508,755,021 |
2,990,976,528 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,165,127,678 |
2,663,495,575 |
2,658,796,841 |
2,778,815,122 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,780,544,606 |
1,562,766,918 |
2,780,135,656 |
3,991,460,103 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,803,017,928 |
8,622,240,747 |
19,125,838,204 |
26,528,847,867 |
|
12. Thu nhập khác |
20,363,636 |
1,745,915,498 |
114,511,664 |
160,545,904 |
|
13. Chi phí khác |
143,414,592 |
1,883,138,830 |
1,011,432,999 |
284,326,289 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-123,050,956 |
-137,223,332 |
-896,921,335 |
-123,780,385 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,679,966,972 |
8,485,017,415 |
18,228,916,869 |
26,405,067,482 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
771,989,732 |
2,579,516,353 |
1,963,963,472 |
1,066,397,775 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
7,092,473 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,907,977,240 |
5,905,501,062 |
16,264,953,397 |
25,331,577,234 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,907,977,240 |
5,905,501,062 |
16,264,953,397 |
25,331,577,234 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
3,536 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|