TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
188,304,480,254 |
195,651,258,556 |
263,158,742,031 |
275,719,257,706 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,936,352,976 |
34,353,380,966 |
37,252,619,353 |
28,382,429,898 |
|
1. Tiền |
25,936,352,976 |
34,353,380,966 |
37,252,619,353 |
28,382,429,898 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
10,001,650,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,903,357,602 |
110,967,390,760 |
125,152,779,552 |
168,997,387,151 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,976,232,882 |
88,783,859,243 |
89,180,993,301 |
114,438,411,732 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,705,113,478 |
31,092,960,852 |
46,738,164,737 |
61,960,936,527 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,957,315,485 |
11,444,986,049 |
11,343,447,503 |
13,537,996,275 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,735,304,243 |
-20,354,415,384 |
-22,109,825,989 |
-20,939,957,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,694,243,451 |
45,592,583,945 |
89,671,478,581 |
58,574,204,401 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,694,243,451 |
45,592,583,945 |
89,671,478,581 |
58,574,204,401 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,768,876,225 |
4,736,252,885 |
11,080,214,545 |
9,763,586,256 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,396,981,780 |
4,736,252,885 |
10,130,880,828 |
9,640,903,926 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,354,551,426 |
|
827,999,431 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,343,019 |
|
121,334,286 |
122,682,330 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,002,449,644 |
342,129,446,148 |
310,638,386,464 |
360,419,781,932 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,341,331,891 |
188,539,091 |
1,050,000,000 |
6,050,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
24,152,792,800 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
188,539,091 |
188,539,091 |
1,050,000,000 |
6,050,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
253,066,623,847 |
296,962,392,347 |
278,166,328,726 |
285,098,462,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
217,379,581,645 |
262,448,927,861 |
246,868,948,767 |
254,660,428,897 |
|
- Nguyên giá |
301,866,720,557 |
376,984,248,221 |
393,623,480,381 |
437,066,122,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,487,138,912 |
-114,535,320,360 |
-146,754,531,614 |
-182,405,693,830 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,670,970,451 |
2,356,738,631 |
|
|
|
- Nguyên giá |
3,142,318,182 |
3,142,318,182 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-471,347,731 |
-785,579,551 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,016,071,751 |
32,156,725,855 |
31,297,379,959 |
30,438,034,063 |
|
- Nguyên giá |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,277,658,654 |
-6,137,004,550 |
-6,996,350,446 |
-7,855,696,342 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,252,271,836 |
7,353,648,898 |
13,586,408,707 |
14,616,282,647 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,252,271,836 |
7,353,648,898 |
13,586,408,707 |
14,616,282,647 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
18,000,000,000 |
|
40,770,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,526,141,310 |
-7,526,141,310 |
-7,526,141,310 |
-7,526,141,310 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
18,000,000,000 |
|
40,770,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,342,222,070 |
19,624,865,812 |
17,835,649,031 |
13,885,036,325 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,193,564,509 |
14,961,098,930 |
13,164,100,277 |
9,111,284,597 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,148,657,561 |
4,663,766,882 |
4,671,548,754 |
4,773,751,728 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
498,306,929,898 |
537,780,704,704 |
573,797,128,495 |
636,139,039,638 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
264,268,331,545 |
246,736,993,577 |
213,678,932,988 |
247,420,262,957 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,331,165,672 |
144,721,362,462 |
152,750,932,988 |
100,692,262,957 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,219,979,998 |
28,130,304,745 |
19,647,301,735 |
22,653,812,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,268,022,543 |
6,131,109,951 |
9,449,422,174 |
7,555,751,407 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,057,673,174 |
5,982,258,912 |
3,058,702,181 |
4,745,475,069 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,729,353,735 |
6,411,884,655 |
6,023,667,049 |
8,243,444,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,776,166,548 |
1,072,264,114 |
740,126,271 |
212,707,195 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,838,519,871 |
1,640,042,312 |
1,781,084,736 |
394,457,701 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,448,087,432 |
94,085,753,986 |
110,896,979,055 |
55,789,294,160 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,993,362,371 |
1,267,743,787 |
1,153,649,787 |
1,097,319,787 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
107,937,165,873 |
102,015,631,115 |
60,928,000,000 |
146,728,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
93,521,375 |
48,631,115 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
187,000,000 |
187,000,000 |
187,000,000 |
187,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
107,656,644,498 |
101,780,000,000 |
60,741,000,000 |
146,541,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,038,598,353 |
291,043,711,127 |
360,118,195,507 |
388,718,776,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
234,038,598,353 |
291,043,711,127 |
360,118,195,507 |
388,718,776,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
571,183,239 |
571,183,239 |
571,183,239 |
571,183,239 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,914,209,446 |
19,914,209,446 |
19,914,209,446 |
15,986,406,141 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,137,407,837 |
169,693,338,959 |
238,232,502,336 |
272,567,664,996 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,750,440,492 |
63,197,325,124 |
74,739,059,377 |
46,776,354,660 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,386,967,345 |
106,496,013,835 |
163,493,442,959 |
225,791,310,336 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,966,837,831 |
5,416,019,483 |
5,951,340,486 |
4,144,562,305 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
498,306,929,898 |
537,780,704,704 |
573,797,128,495 |
636,139,039,638 |
|