TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,182,712,590 |
174,418,839,265 |
188,304,480,254 |
195,651,258,556 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,981,503,661 |
33,239,330,241 |
25,936,352,976 |
34,353,380,966 |
|
1. Tiền |
26,981,503,661 |
33,239,330,241 |
25,936,352,976 |
34,353,380,966 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,917,974,829 |
66,609,914,401 |
91,903,357,602 |
110,967,390,760 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,887,996,294 |
63,331,038,443 |
84,976,232,882 |
88,783,859,243 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,628,318,166 |
8,993,904,785 |
14,705,113,478 |
31,092,960,852 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,097,618,989 |
11,129,263,082 |
10,957,315,485 |
11,444,986,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,979,351,917 |
-17,127,685,206 |
-18,735,304,243 |
-20,354,415,384 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
283,393,297 |
283,393,297 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,936,068,378 |
61,779,460,035 |
59,694,243,451 |
45,592,583,945 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,936,068,378 |
61,779,460,035 |
59,694,243,451 |
45,592,583,945 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,345,515,722 |
12,788,484,588 |
10,768,876,225 |
4,736,252,885 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,760,042,988 |
2,248,943,320 |
4,396,981,780 |
4,736,252,885 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,585,472,734 |
10,036,943,349 |
6,354,551,426 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
502,597,919 |
17,343,019 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
161,602,703,359 |
249,029,386,465 |
310,002,449,644 |
342,129,446,148 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
24,341,331,891 |
188,539,091 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
24,152,792,800 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
188,539,091 |
188,539,091 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,139,531,150 |
226,158,031,035 |
253,066,623,847 |
296,962,392,347 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,404,767,607 |
189,297,411,116 |
217,379,581,645 |
262,448,927,861 |
|
- Nguyên giá |
150,694,964,759 |
248,291,409,518 |
301,866,720,557 |
376,984,248,221 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,290,197,152 |
-58,993,998,402 |
-84,487,138,912 |
-114,535,320,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,985,202,272 |
2,670,970,451 |
2,356,738,631 |
|
- Nguyên giá |
|
3,142,318,182 |
3,142,318,182 |
3,142,318,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-157,115,910 |
-471,347,731 |
-785,579,551 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,734,763,543 |
33,875,417,647 |
33,016,071,751 |
32,156,725,855 |
|
- Nguyên giá |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,558,966,862 |
-4,418,312,758 |
-5,277,658,654 |
-6,137,004,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
7,511,316,468 |
19,252,271,836 |
7,353,648,898 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
7,511,316,468 |
19,252,271,836 |
7,353,648,898 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,526,141,310 |
-7,526,141,310 |
-7,526,141,310 |
-7,526,141,310 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,490,034,303 |
15,360,038,962 |
13,342,222,070 |
19,624,865,812 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,744,497,316 |
11,215,439,774 |
8,193,564,509 |
14,961,098,930 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,745,536,987 |
4,144,599,188 |
5,148,657,561 |
4,663,766,882 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
309,785,415,949 |
423,448,225,730 |
498,306,929,898 |
537,780,704,704 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
172,446,418,449 |
225,615,318,001 |
264,268,331,545 |
246,736,993,577 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,289,676,045 |
164,091,710,436 |
156,331,165,672 |
144,721,362,462 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,087,675,613 |
28,331,615,831 |
37,219,979,998 |
28,130,304,745 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,814,630,476 |
7,228,820,946 |
6,268,022,543 |
6,131,109,951 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,321,805,790 |
2,825,940,104 |
1,057,673,174 |
5,982,258,912 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,081,446,780 |
5,572,590,322 |
5,729,353,735 |
6,411,884,655 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,920,472,911 |
1,228,143,113 |
1,776,166,548 |
1,072,264,114 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
793,996,211 |
1,830,753,886 |
1,838,519,871 |
1,640,042,312 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
68,215,739,298 |
116,751,994,871 |
100,448,087,432 |
94,085,753,986 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,908,966 |
321,851,363 |
1,993,362,371 |
1,267,743,787 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,156,742,404 |
61,523,607,565 |
107,937,165,873 |
102,015,631,115 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
138,411,635 |
93,521,375 |
48,631,115 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
197,000,000 |
187,000,000 |
187,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,156,742,404 |
61,188,195,930 |
107,656,644,498 |
101,780,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,338,997,500 |
197,832,907,729 |
234,038,598,353 |
291,043,711,127 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
137,338,997,500 |
197,832,907,729 |
234,038,598,353 |
291,043,711,127 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,000,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,000,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
571,183,239 |
571,183,239 |
571,183,239 |
571,183,239 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,914,209,446 |
19,914,209,446 |
19,914,209,446 |
19,914,209,446 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,659,331,181 |
77,382,692,857 |
113,137,407,837 |
169,693,338,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,509,418,094 |
44,205,133,434 |
40,750,440,492 |
63,197,325,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,149,913,087 |
33,177,559,423 |
72,386,967,345 |
106,496,013,835 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,744,313,634 |
4,515,862,187 |
4,966,837,831 |
5,416,019,483 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
309,785,415,949 |
423,448,225,730 |
498,306,929,898 |
537,780,704,704 |
|