MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 148,182,712,590 174,418,839,265 188,304,480,254 195,651,258,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,981,503,661 33,239,330,241 25,936,352,976 34,353,380,966
1. Tiền 26,981,503,661 33,239,330,241 25,936,352,976 34,353,380,966
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,650,000 1,650,000 1,650,000 1,650,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,650,000 1,650,000 1,650,000 1,650,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,917,974,829 66,609,914,401 91,903,357,602 110,967,390,760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,887,996,294 63,331,038,443 84,976,232,882 88,783,859,243
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,628,318,166 8,993,904,785 14,705,113,478 31,092,960,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,097,618,989 11,129,263,082 10,957,315,485 11,444,986,049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,979,351,917 -17,127,685,206 -18,735,304,243 -20,354,415,384
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 283,393,297 283,393,297
IV. Hàng tồn kho 50,936,068,378 61,779,460,035 59,694,243,451 45,592,583,945
1. Hàng tồn kho 50,936,068,378 61,779,460,035 59,694,243,451 45,592,583,945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,345,515,722 12,788,484,588 10,768,876,225 4,736,252,885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,760,042,988 2,248,943,320 4,396,981,780 4,736,252,885
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,585,472,734 10,036,943,349 6,354,551,426
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 502,597,919 17,343,019
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 161,602,703,359 249,029,386,465 310,002,449,644 342,129,446,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,341,331,891 188,539,091
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 24,152,792,800
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 188,539,091 188,539,091
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 141,139,531,150 226,158,031,035 253,066,623,847 296,962,392,347
1. Tài sản cố định hữu hình 106,404,767,607 189,297,411,116 217,379,581,645 262,448,927,861
- Nguyên giá 150,694,964,759 248,291,409,518 301,866,720,557 376,984,248,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,290,197,152 -58,993,998,402 -84,487,138,912 -114,535,320,360
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,985,202,272 2,670,970,451 2,356,738,631
- Nguyên giá 3,142,318,182 3,142,318,182 3,142,318,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,115,910 -471,347,731 -785,579,551
3. Tài sản cố định vô hình 34,734,763,543 33,875,417,647 33,016,071,751 32,156,725,855
- Nguyên giá 38,293,730,405 38,293,730,405 38,293,730,405 38,293,730,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,558,966,862 -4,418,312,758 -5,277,658,654 -6,137,004,550
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,511,316,468 19,252,271,836 7,353,648,898
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,511,316,468 19,252,271,836 7,353,648,898
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,347,894,510 5,347,894,510 5,347,894,510 5,347,894,510
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,178,246,800 2,178,246,800 2,178,246,800 2,178,246,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,526,141,310 -7,526,141,310 -7,526,141,310 -7,526,141,310
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,490,034,303 15,360,038,962 13,342,222,070 19,624,865,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,744,497,316 11,215,439,774 8,193,564,509 14,961,098,930
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,745,536,987 4,144,599,188 5,148,657,561 4,663,766,882
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 309,785,415,949 423,448,225,730 498,306,929,898 537,780,704,704
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 172,446,418,449 225,615,318,001 264,268,331,545 246,736,993,577
I. Nợ ngắn hạn 118,289,676,045 164,091,710,436 156,331,165,672 144,721,362,462
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,087,675,613 28,331,615,831 37,219,979,998 28,130,304,745
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,814,630,476 7,228,820,946 6,268,022,543 6,131,109,951
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,321,805,790 2,825,940,104 1,057,673,174 5,982,258,912
4. Phải trả người lao động 2,081,446,780 5,572,590,322 5,729,353,735 6,411,884,655
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,920,472,911 1,228,143,113 1,776,166,548 1,072,264,114
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 793,996,211 1,830,753,886 1,838,519,871 1,640,042,312
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,215,739,298 116,751,994,871 100,448,087,432 94,085,753,986
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,908,966 321,851,363 1,993,362,371 1,267,743,787
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,156,742,404 61,523,607,565 107,937,165,873 102,015,631,115
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 138,411,635 93,521,375 48,631,115
7. Phải trả dài hạn khác 197,000,000 187,000,000 187,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,156,742,404 61,188,195,930 107,656,644,498 101,780,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 137,338,997,500 197,832,907,729 234,038,598,353 291,043,711,127
I. Vốn chủ sở hữu 137,338,997,500 197,832,907,729 234,038,598,353 291,043,711,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,000,000,000 61,999,000,000 61,999,000,000 61,999,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,000,000,000 61,999,000,000 61,999,000,000 61,999,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,450,000,000 33,450,000,000 33,450,000,000 33,450,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 571,183,239 571,183,239 571,183,239 571,183,239
5. Cổ phiếu quỹ -40,000 -40,000 -40,000 -40,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,914,209,446 19,914,209,446 19,914,209,446 19,914,209,446
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,659,331,181 77,382,692,857 113,137,407,837 169,693,338,959
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,509,418,094 44,205,133,434 40,750,440,492 63,197,325,124
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,149,913,087 33,177,559,423 72,386,967,345 106,496,013,835
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,744,313,634 4,515,862,187 4,966,837,831 5,416,019,483
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 309,785,415,949 423,448,225,730 498,306,929,898 537,780,704,704
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.