TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
200,617,031,515 |
173,849,890,047 |
182,924,853,121 |
236,642,552,464 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,335,356,957 |
10,679,604,903 |
33,357,172,996 |
31,306,101,525 |
|
1. Tiền |
28,335,356,957 |
10,679,604,903 |
33,357,172,996 |
31,306,101,525 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,299,194,361 |
55,001,540,896 |
65,540,424,504 |
103,489,490,266 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,394,245,887 |
56,476,178,436 |
70,478,944,275 |
99,769,586,401 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,016,759,998 |
3,117,816,502 |
750,681,457 |
9,409,072,469 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
-53,532,513 |
|
|
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,385,243,523 |
11,249,822,185 |
11,158,938,161 |
10,211,579,905 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,726,915,831 |
-16,125,669,524 |
-17,131,532,686 |
-17,184,141,806 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
283,393,297 |
283,393,297 |
283,393,297 |
283,393,297 |
|
IV. Hàng tồn kho |
78,478,501,844 |
94,052,714,022 |
65,153,171,320 |
76,621,493,431 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,478,501,844 |
94,052,714,022 |
65,153,171,320 |
76,579,693,431 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
41,800,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,502,328,353 |
14,114,380,226 |
18,872,434,301 |
25,223,817,242 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,953,076,539 |
2,886,395,426 |
2,387,237,227 |
7,093,171,439 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,549,251,814 |
11,101,989,543 |
15,638,206,792 |
18,068,785,084 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
125,995,257 |
846,990,282 |
61,860,719 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,876,552,760 |
237,200,293,328 |
257,283,206,928 |
290,406,183,822 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
169,528,385,159 |
172,656,973,499 |
235,322,682,116 |
275,468,174,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
135,223,294,564 |
135,502,959,151 |
198,559,324,427 |
238,900,949,128 |
|
- Nguyên giá |
185,988,850,301 |
190,136,424,282 |
257,699,065,120 |
303,971,662,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,765,555,737 |
-54,633,465,131 |
-59,139,740,693 |
-65,070,713,523 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
3,063,760,227 |
2,887,940,042 |
2,906,644,317 |
|
- Nguyên giá |
|
3,142,318,182 |
3,142,318,182 |
3,142,318,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-78,557,955 |
-254,378,140 |
-235,673,865 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,305,090,595 |
34,090,254,121 |
33,875,417,647 |
33,660,581,173 |
|
- Nguyên giá |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,988,639,810 |
-4,203,476,284 |
-4,418,312,758 |
-4,633,149,232 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,403,692,770 |
49,188,600,745 |
7,396,056,468 |
6,956,638,444 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,403,692,770 |
49,188,600,745 |
7,396,056,468 |
6,956,638,444 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-639,138,160 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,165,279,470 |
-7,526,141,310 |
-7,526,141,310 |
-7,526,141,310 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,583,612,991 |
15,354,719,084 |
14,564,468,344 |
7,981,370,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,989,686,022 |
11,986,836,607 |
11,196,585,867 |
7,333,358,945 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,593,926,969 |
3,367,882,477 |
3,367,882,477 |
648,011,815 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
429,493,584,275 |
411,050,183,375 |
440,208,060,049 |
527,048,736,286 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,066,345,716 |
214,332,014,344 |
233,160,074,085 |
305,848,648,088 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,629,413,909 |
146,831,933,994 |
166,124,615,132 |
240,014,184,331 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,411,873,249 |
42,690,019,477 |
35,500,431,864 |
84,932,748,328 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,365,074,246 |
3,165,916,724 |
-1,234,073,079 |
6,589,749,951 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,874,099,756 |
1,942,668,381 |
8,702,945,930 |
8,676,532,657 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,541,185,753 |
3,624,643,143 |
5,572,590,322 |
3,864,722,851 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,959,649,624 |
2,471,283,450 |
1,206,642,051 |
1,386,713,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
149,634,200 |
138,411,635 |
138,411,635 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,422,327,776 |
6,102,816,830 |
5,978,493,612 |
1,861,071,064 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,853,591,052 |
86,196,671,067 |
109,968,492,075 |
132,321,315,543 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
201,612,453 |
488,280,722 |
290,680,722 |
242,918,850 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
112,436,931,807 |
67,500,080,350 |
67,035,458,953 |
65,834,463,757 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
212,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
112,436,931,807 |
67,500,080,350 |
67,035,458,953 |
65,622,463,757 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,427,238,559 |
196,718,169,031 |
207,047,985,964 |
221,200,088,198 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,427,238,559 |
196,718,169,031 |
207,047,985,964 |
221,200,088,198 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,000,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,000,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
61,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
571,183,239 |
571,183,239 |
571,183,239 |
571,183,239 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,914,209,446 |
19,914,209,446 |
19,914,209,446 |
19,914,209,446 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,015,962,788 |
77,390,400,042 |
87,720,216,975 |
105,265,735,513 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,203,362,102 |
44,306,067,926 |
54,635,884,859 |
17,627,471,923 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,812,600,686 |
33,084,332,116 |
33,084,332,116 |
87,638,263,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,475,923,086 |
3,393,416,304 |
3,393,416,304 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
429,493,584,275 |
411,050,183,375 |
440,208,060,049 |
527,048,736,286 |
|