TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
154,605,258,332 |
190,819,781,186 |
200,617,031,515 |
173,849,890,047 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,981,135,689 |
26,636,782,506 |
28,335,356,957 |
10,679,604,903 |
|
1. Tiền |
26,981,135,689 |
26,636,782,506 |
28,335,356,957 |
10,679,604,903 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
1,650,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,478,904,553 |
81,941,416,308 |
84,299,194,361 |
55,001,540,896 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,477,025,433 |
65,464,568,505 |
66,394,245,887 |
56,476,178,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,637,143,166 |
19,607,723,496 |
22,016,759,998 |
3,117,816,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
-53,532,513 |
-53,532,513 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,728,339,294 |
11,681,626,779 |
11,385,243,523 |
11,249,822,185 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,646,996,637 |
-15,042,363,256 |
-15,726,915,831 |
-16,125,669,524 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
283,393,297 |
283,393,297 |
283,393,297 |
283,393,297 |
|
IV. Hàng tồn kho |
53,167,521,654 |
72,562,374,848 |
78,478,501,844 |
94,052,714,022 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,167,521,654 |
72,562,374,848 |
78,478,501,844 |
94,052,714,022 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,976,046,436 |
9,677,557,524 |
9,502,328,353 |
14,114,380,226 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,170,061,113 |
2,371,564,084 |
2,953,076,539 |
2,886,395,426 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,604,175,169 |
7,305,813,240 |
6,549,251,814 |
11,101,989,543 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
201,810,154 |
180,200 |
|
125,995,257 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,941,233,999 |
170,707,993,458 |
228,876,552,760 |
237,200,293,328 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
146,864,264,142 |
149,392,386,634 |
169,528,385,159 |
172,656,973,499 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,948,389,539 |
114,872,459,565 |
135,223,294,564 |
135,502,959,151 |
|
- Nguyên giá |
156,238,000,571 |
161,919,349,512 |
185,988,850,301 |
190,136,424,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,289,611,032 |
-47,046,889,947 |
-50,765,555,737 |
-54,633,465,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
3,063,760,227 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,142,318,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-78,557,955 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,915,874,603 |
34,519,927,069 |
34,305,090,595 |
34,090,254,121 |
|
- Nguyên giá |
38,475,427,585 |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
38,293,730,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,559,552,982 |
-3,773,803,336 |
-3,988,639,810 |
-4,203,476,284 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,381,292,085 |
10,730,050,383 |
46,403,692,770 |
49,188,600,745 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,381,292,085 |
10,730,050,383 |
46,403,692,770 |
49,188,600,745 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,168,311,694 |
-3,768,563,693 |
-639,138,160 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
-3,200,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
5,347,894,510 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
2,178,246,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,357,829,616 |
-8,094,705,003 |
-8,165,279,470 |
-7,526,141,310 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,527,366,078 |
14,354,120,134 |
13,583,612,991 |
15,354,719,084 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,409,072,500 |
12,753,100,692 |
11,989,686,022 |
11,986,836,607 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,118,293,578 |
1,601,019,442 |
1,593,926,969 |
3,367,882,477 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
319,546,492,331 |
361,527,774,644 |
429,493,584,275 |
411,050,183,375 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
177,232,069,883 |
200,206,642,008 |
252,066,345,716 |
214,332,014,344 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,532,845,879 |
134,388,764,603 |
139,629,413,909 |
146,831,933,994 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,265,171,755 |
51,238,276,335 |
50,411,873,249 |
42,690,019,477 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,484,257,467 |
12,582,774,314 |
22,365,074,246 |
3,165,916,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,784,838,843 |
1,373,668,145 |
1,874,099,756 |
1,942,668,381 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,081,446,780 |
3,504,421,746 |
3,541,185,753 |
3,624,643,143 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,851,210,088 |
2,304,292,057 |
3,959,649,624 |
2,471,283,450 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
149,634,200 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,043,109,914 |
5,335,086,211 |
18,422,327,776 |
6,102,816,830 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,673,257,698 |
58,049,869,342 |
38,853,591,052 |
86,196,671,067 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,295,644,368 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,908,966 |
376,453 |
201,612,453 |
488,280,722 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,699,224,004 |
65,817,877,405 |
112,436,931,807 |
67,500,080,350 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,699,224,004 |
65,817,877,405 |
112,436,931,807 |
67,500,080,350 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,204,635,776 |
161,321,132,636 |
177,427,238,559 |
196,718,169,031 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,204,635,776 |
161,321,132,636 |
177,427,238,559 |
196,718,169,031 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
61,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
61,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
33,450,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
571,183,239 |
571,183,239 |
571,183,239 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,011,551,219 |
19,914,209,446 |
19,914,209,446 |
19,914,209,446 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,771,941,318 |
57,478,067,567 |
74,015,962,788 |
77,390,400,042 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,607,481,515 |
25,475,756,265 |
40,203,362,102 |
44,306,067,926 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,164,459,803 |
32,002,311,302 |
33,812,600,686 |
33,084,332,116 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,907,712,384 |
3,475,923,086 |
3,393,416,304 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
319,546,492,331 |
361,527,774,644 |
429,493,584,275 |
411,050,183,375 |
|