1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
302,160,868,281 |
182,271,066,558 |
243,526,826,804 |
65,115,670,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,198,323,032 |
2,005,219,988 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
302,160,868,281 |
182,271,066,558 |
241,328,503,772 |
63,110,450,763 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
232,087,211,720 |
160,142,382,787 |
201,287,230,139 |
50,946,278,989 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,073,656,561 |
22,128,683,771 |
40,041,273,633 |
12,164,171,774 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,387,924,688 |
1,440,218,539 |
2,063,309,012 |
2,076,812,471 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,694,232,293 |
6,928,336,387 |
7,101,473,678 |
6,096,514,010 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,694,232,293 |
6,928,336,387 |
7,081,384,687 |
5,949,158,697 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,467,915,921 |
4,740,938,571 |
3,658,248,095 |
3,101,850,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,980,290,186 |
1,872,825,575 |
2,837,352,480 |
2,181,071,886 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,319,142,849 |
10,026,801,777 |
28,507,508,392 |
2,861,547,993 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
25,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,735,131,970 |
640,930,445 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,735,131,970 |
-640,930,445 |
25,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,584,010,879 |
9,385,871,332 |
28,532,508,392 |
2,861,547,993 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,812,760,201 |
1,973,910,273 |
-1,614,678,015 |
863,526,564 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
7,824,907,142 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,771,250,678 |
7,411,961,059 |
22,322,279,265 |
1,998,021,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,755,212,028 |
7,402,064,809 |
22,358,644,999 |
2,070,825,670 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,038,650 |
9,896,250 |
-36,365,734 |
-72,804,241 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
42 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
42 |
|