MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 302,160,868,281 182,271,066,558 243,526,826,804 65,115,670,751
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,198,323,032 2,005,219,988
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 302,160,868,281 182,271,066,558 241,328,503,772 63,110,450,763
4. Giá vốn hàng bán 232,087,211,720 160,142,382,787 201,287,230,139 50,946,278,989
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,073,656,561 22,128,683,771 40,041,273,633 12,164,171,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,387,924,688 1,440,218,539 2,063,309,012 2,076,812,471
7. Chi phí tài chính 6,694,232,293 6,928,336,387 7,101,473,678 6,096,514,010
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,694,232,293 6,928,336,387 7,081,384,687 5,949,158,697
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,467,915,921 4,740,938,571 3,658,248,095 3,101,850,356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,980,290,186 1,872,825,575 2,837,352,480 2,181,071,886
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,319,142,849 10,026,801,777 28,507,508,392 2,861,547,993
12. Thu nhập khác 25,000,000
13. Chi phí khác 1,735,131,970 640,930,445
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,735,131,970 -640,930,445 25,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,584,010,879 9,385,871,332 28,532,508,392 2,861,547,993
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,812,760,201 1,973,910,273 -1,614,678,015 863,526,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,824,907,142
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,771,250,678 7,411,961,059 22,322,279,265 1,998,021,429
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,755,212,028 7,402,064,809 22,358,644,999 2,070,825,670
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 16,038,650 9,896,250 -36,365,734 -72,804,241
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 42
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 42
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.