1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,317,283,806 |
230,231,517,501 |
273,144,003,345 |
248,241,593,328 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
11,580,608,316 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,317,283,806 |
218,650,909,185 |
273,144,003,345 |
248,241,593,328 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
188,667,985,176 |
200,668,520,042 |
213,847,784,914 |
195,114,730,507 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,649,298,630 |
17,982,389,143 |
59,296,218,431 |
53,126,862,821 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
935,611,873 |
154,303,985 |
4,380,363,004 |
1,395,809,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,728,245,345 |
4,011,573,237 |
7,273,029,833 |
6,439,352,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,693,749,814 |
4,011,573,237 |
7,273,029,833 |
6,439,352,545 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,228,205,430 |
730,213,199 |
13,892,591,073 |
18,236,717,426 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,978,901,916 |
1,882,974,371 |
2,326,848,337 |
2,189,894,749 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,649,557,812 |
11,511,932,321 |
40,184,112,192 |
27,656,707,116 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,286,744,300 |
2,816,800 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
328,112,981 |
2,633,813,608 |
25,000,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
958,631,319 |
-2,630,996,808 |
-25,000,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,649,557,812 |
12,470,563,640 |
37,553,115,384 |
27,631,706,719 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,275,554,399 |
2,456,084,611 |
3,515,674,824 |
5,465,599,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
3,925,868,603 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,374,003,413 |
10,014,479,029 |
30,111,571,957 |
22,166,106,722 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,293,337,561 |
9,981,656,303 |
30,110,477,224 |
22,145,288,604 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
80,665,852 |
32,822,726 |
1,094,733 |
20,818,118 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
421 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
421 |
|