MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,833,267,800 109,412,163,118 77,585,909,669 103,399,599,295
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,833,267,800 109,412,163,118 77,585,909,669 103,399,599,295
4. Giá vốn hàng bán 75,641,728,714 85,595,645,444 61,472,963,533 88,339,994,399
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,191,539,086 23,816,517,674 16,112,946,136 15,059,604,896
6. Doanh thu hoạt động tài chính 387,121,993 431,093,800 378,255,384 1,574,222,910
7. Chi phí tài chính 2,043,771,558 7,780,139,878 3,903,647,758 4,009,377,473
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,042,228,162 7,777,782,162 3,902,148,833 4,009,377,473
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 85,344,125 43,392,453 74,212,268 75,934,575
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,427,505,134 2,061,933,205 1,330,734,726 1,572,588,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,022,040,262 14,362,145,938 11,182,606,768 10,975,927,421
12. Thu nhập khác 60,004,659
13. Chi phí khác 67,627,899 39,627,208 78,168,751
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -67,627,899 20,377,451 -78,168,751
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,954,412,363 14,382,523,389 11,182,606,768 10,897,758,670
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,721,514,136 -1,792,891,267 2,162,364,498 3,545,047,936
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,768,902,166 -1,476,363,636
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,232,898,227 11,406,512,490 9,020,242,270 8,829,074,370
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,106,998,941 11,326,403,588 8,983,163,842 8,765,823,778
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 125,899,286 80,108,902 37,078,428 63,250,592
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.