MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,755,491,942 39,776,340,131 87,833,267,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,122,735,221 3,507,840,983
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,632,756,721 36,268,499,148 87,833,267,800
4. Giá vốn hàng bán 21,143,891,442 25,258,563,059 75,641,728,714
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,488,865,279 11,009,936,089 12,191,539,086
6. Doanh thu hoạt động tài chính 197,518,369 514,719,958 387,121,993
7. Chi phí tài chính 69,035,499 514,719,958 2,043,771,558
- Trong đó: Chi phí lãi vay 69,035,499 514,719,958 2,042,228,162
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 100,221,694 41,110,018 85,344,125
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,067,619,664 1,417,613,920 1,427,505,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,449,506,791 9,551,212,151 9,022,040,262
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 1,051,197 58,888,989 67,627,899
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,051,197 -58,888,989 -67,627,899
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,448,455,594 9,492,323,162 8,954,412,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,289,901,358 1,910,242,430 1,721,514,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,158,554,236 7,582,080,732 7,232,898,227
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,158,554,236 7,582,080,732 7,106,998,941
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 125,899,286
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.