1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
29,755,491,942 |
39,776,340,131 |
87,833,267,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,122,735,221 |
3,507,840,983 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
28,632,756,721 |
36,268,499,148 |
87,833,267,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
21,143,891,442 |
25,258,563,059 |
75,641,728,714 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,488,865,279 |
11,009,936,089 |
12,191,539,086 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
197,518,369 |
514,719,958 |
387,121,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
69,035,499 |
514,719,958 |
2,043,771,558 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
69,035,499 |
514,719,958 |
2,042,228,162 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
100,221,694 |
41,110,018 |
85,344,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,067,619,664 |
1,417,613,920 |
1,427,505,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,449,506,791 |
9,551,212,151 |
9,022,040,262 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,051,197 |
58,888,989 |
67,627,899 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,051,197 |
-58,888,989 |
-67,627,899 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
6,448,455,594 |
9,492,323,162 |
8,954,412,363 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,289,901,358 |
1,910,242,430 |
1,721,514,136 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,158,554,236 |
7,582,080,732 |
7,232,898,227 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,158,554,236 |
7,582,080,732 |
7,106,998,941 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
125,899,286 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|