1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,286,414,606 |
20,245,172,626 |
47,124,369,157 |
29,755,491,942 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
529,553,601 |
1,122,735,221 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,286,414,606 |
20,245,172,626 |
46,594,815,556 |
28,632,756,721 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,533,951,809 |
18,172,051,200 |
35,710,156,238 |
21,143,891,442 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,752,462,797 |
2,073,121,426 |
10,884,659,318 |
7,488,865,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
60,152,333 |
29,101,275 |
144,444,540 |
197,518,369 |
|
7. Chi phí tài chính |
60,152,333 |
29,101,275 |
248,099,440 |
69,035,499 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,152,333 |
29,101,275 |
248,099,440 |
69,035,499 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,249,756 |
63,956,845 |
47,434,540 |
100,221,694 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
859,689,388 |
946,339,114 |
1,546,606,574 |
1,067,619,664 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,856,523,653 |
1,062,825,467 |
9,186,963,304 |
6,449,506,791 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
9,193,074 |
45,289,216 |
7,004,208 |
1,051,197 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,193,074 |
-45,289,216 |
-7,004,208 |
-1,051,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,847,330,579 |
1,017,536,251 |
9,179,959,096 |
6,448,455,594 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
371,304,731 |
212,565,093 |
102,746,422 |
1,289,901,358 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,734,646,239 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,476,025,848 |
804,971,158 |
7,342,566,435 |
5,158,554,236 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,476,025,848 |
804,971,158 |
7,342,566,435 |
5,158,554,236 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|