1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,814,485,558 |
22,460,653,019 |
14,465,448,246 |
18,286,414,606 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
774,695,168 |
1,507,846,280 |
596,540,848 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,039,790,390 |
20,952,806,739 |
13,868,907,398 |
18,286,414,606 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,903,973,896 |
16,364,411,127 |
11,597,952,304 |
15,533,951,809 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,135,816,494 |
4,588,395,612 |
2,270,955,094 |
2,752,462,797 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
194,476,823 |
72,850,047 |
118,594,263 |
60,152,333 |
|
7. Chi phí tài chính |
194,476,823 |
72,850,047 |
118,594,263 |
60,152,333 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
194,476,823 |
72,850,047 |
118,394,263 |
60,152,333 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,743,133 |
11,095,081 |
24,492,543 |
36,249,756 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
873,193,520 |
1,631,260,579 |
1,181,805,194 |
859,689,388 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,224,879,841 |
2,946,039,952 |
1,064,657,357 |
1,856,523,653 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
10,724,916 |
2,092,684,349 |
8,961,910 |
9,193,074 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,724,916 |
-2,092,684,349 |
-8,961,910 |
-9,193,074 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,214,154,925 |
853,355,603 |
1,055,695,447 |
1,847,330,579 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
197,129,285 |
-315,838,753 |
210,040,562 |
371,304,731 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
447,846,683 |
905,076,473 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,569,178,957 |
264,117,883 |
845,654,885 |
1,476,025,848 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,569,178,957 |
264,117,883 |
845,654,885 |
1,476,025,848 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
21 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
21 |
|
|