1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,145,883,730 |
|
75,387,246,263 |
100,106,950,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
223,162,030 |
|
4,610,938,474 |
1,126,094,449 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,922,721,700 |
|
70,776,307,789 |
98,980,855,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,008,560,328 |
|
57,888,660,710 |
81,014,111,557 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,914,161,372 |
|
12,887,647,079 |
17,966,744,084 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,203,862,596 |
|
483,202,273 |
352,309,928 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,203,862,596 |
|
483,202,273 |
455,964,828 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,203,862,596 |
|
483,202,273 |
455,964,828 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
182,988,394 |
|
185,959,536 |
172,133,684 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,897,082,711 |
|
4,341,933,919 |
4,534,440,270 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,834,090,267 |
|
8,359,753,624 |
13,156,515,230 |
|
12. Thu nhập khác |
209,090,909 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
326,135,620 |
|
2,124,379,241 |
70,448,408 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-117,044,711 |
|
-2,124,379,241 |
-70,448,408 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,717,045,556 |
|
6,235,374,383 |
13,086,066,822 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
524,066,123 |
|
319,057,298 |
896,656,807 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,352,923,156 |
1,734,646,239 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,192,979,433 |
|
4,563,393,929 |
10,454,763,776 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,192,979,433 |
|
4,563,393,929 |
10,454,763,776 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
88 |
|
129 |
265 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
198 |
|