1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,602,038,218 |
37,145,883,730 |
|
75,387,246,263 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
809,844,262 |
223,162,030 |
|
4,610,938,474 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,792,193,956 |
36,922,721,700 |
|
70,776,307,789 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,172,185,369 |
30,008,560,328 |
|
57,888,660,710 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,620,008,587 |
6,914,161,372 |
|
12,887,647,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
311,038,557 |
2,203,862,596 |
|
483,202,273 |
|
7. Chi phí tài chính |
311,038,557 |
2,203,862,596 |
|
483,202,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
311,038,557 |
2,203,862,596 |
|
483,202,273 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
299,511,317 |
182,988,394 |
|
185,959,536 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,666,165,540 |
3,897,082,711 |
|
4,341,933,919 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,654,331,730 |
2,834,090,267 |
|
8,359,753,624 |
|
12. Thu nhập khác |
345,454,545 |
209,090,909 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
419,930,466 |
326,135,620 |
|
2,124,379,241 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-74,475,921 |
-117,044,711 |
|
-2,124,379,241 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,579,855,809 |
2,717,045,556 |
|
6,235,374,383 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
456,202,477 |
524,066,123 |
|
319,057,298 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
1,352,923,156 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,123,653,332 |
2,192,979,433 |
|
4,563,393,929 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,123,653,332 |
2,192,979,433 |
|
4,563,393,929 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
85 |
88 |
|
129 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|