TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,089,413,380,178 |
1,096,410,810,730 |
1,120,867,302,870 |
1,083,358,877,953 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,525,630,880 |
23,459,834,219 |
13,649,045,337 |
7,467,100,743 |
|
1. Tiền |
21,525,630,880 |
23,459,834,219 |
13,649,045,337 |
7,467,100,743 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
779,313,386,572 |
786,231,131,811 |
828,348,104,917 |
795,653,015,295 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
409,154,177,069 |
399,417,020,049 |
404,477,302,823 |
322,854,595,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
305,313,109,412 |
319,750,292,418 |
338,206,303,668 |
378,440,734,353 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
53,541,800,000 |
54,641,800,000 |
71,246,800,000 |
71,246,800,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,304,300,091 |
12,422,019,344 |
14,417,698,426 |
23,110,885,332 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
288,251,266,124 |
286,198,072,074 |
278,739,164,927 |
280,107,720,226 |
|
1. Hàng tồn kho |
288,251,266,124 |
286,198,072,074 |
278,739,164,927 |
280,107,720,226 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
323,096,602 |
521,772,626 |
130,987,689 |
131,041,689 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
323,096,602 |
521,772,626 |
130,987,689 |
131,041,689 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
146,544,373,702 |
132,881,345,541 |
124,818,344,513 |
121,708,223,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
264,893,546 |
242,793,546 |
194,460,209 |
144,460,209 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
264,893,546 |
242,793,546 |
194,460,209 |
144,460,209 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,300,824,015 |
15,036,616,048 |
14,772,483,082 |
14,619,461,227 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,952,945,171 |
9,688,737,204 |
9,424,604,238 |
9,271,582,383 |
|
- Nguyên giá |
17,227,007,453 |
17,227,007,453 |
17,227,007,453 |
17,338,118,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,274,062,282 |
-7,538,270,249 |
-7,802,403,215 |
-8,066,536,181 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
|
- Nguyên giá |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,186,713,925 |
22,916,013,506 |
22,645,313,087 |
22,374,612,668 |
|
- Nguyên giá |
31,730,880,799 |
31,730,880,799 |
31,730,880,799 |
31,730,880,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,544,166,874 |
-8,814,867,293 |
-9,085,567,712 |
-9,356,268,131 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
105,714,770,591 |
90,956,304,627 |
77,478,196,287 |
77,094,551,143 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
103,499,481,497 |
88,250,106,442 |
74,771,998,102 |
74,388,352,958 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,215,289,094 |
2,706,198,185 |
2,706,198,185 |
2,706,198,185 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,357,171,625 |
3,009,617,814 |
9,007,891,848 |
6,755,138,207 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,357,171,625 |
3,009,617,814 |
9,007,891,848 |
6,755,138,207 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,235,957,753,880 |
1,229,292,156,271 |
1,245,685,647,383 |
1,205,067,101,407 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
626,053,199,273 |
612,383,975,162 |
656,223,665,669 |
613,637,651,082 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
508,864,977,219 |
507,474,628,211 |
544,478,723,692 |
512,826,837,718 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,202,179,657 |
83,782,792,894 |
119,190,674,098 |
69,228,075,664 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,483,271,103 |
38,557,904,600 |
32,930,066,600 |
52,662,130,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,213,481,843 |
18,770,465,923 |
19,592,989,152 |
20,607,973,559 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,088,033,050 |
1,325,179,250 |
2,021,484,600 |
950,422,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
809,977,537 |
695,987,428 |
1,148,691,841 |
551,230,804 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
105,914,914,702 |
130,865,567,291 |
136,002,126,330 |
139,888,810,881 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
207,044,643,342 |
212,612,150,228 |
210,423,151,080 |
206,991,609,021 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,108,475,985 |
20,864,580,597 |
23,169,539,991 |
21,946,585,189 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
117,188,222,054 |
104,909,346,951 |
111,744,941,977 |
100,810,813,364 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
110,740,244,194 |
98,461,369,091 |
97,472,056,975 |
86,622,856,975 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,447,977,860 |
6,447,977,860 |
14,272,885,002 |
14,187,956,389 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
609,904,554,607 |
616,908,181,109 |
589,461,981,714 |
591,429,450,325 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
609,904,554,607 |
616,908,181,109 |
589,461,981,714 |
591,429,450,325 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,386,990,890 |
30,143,095,502 |
32,448,054,896 |
32,444,660,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,991,160,549 |
109,228,748,188 |
79,512,136,846 |
81,555,804,481 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,458,776,224 |
44,696,363,863 |
62,479,637,521 |
2,070,825,670 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
64,532,384,325 |
64,532,384,325 |
17,032,499,325 |
79,484,978,811 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
2,502,939,972 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,527,553,168 |
2,537,487,419 |
|
2,430,135,750 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,235,957,753,880 |
1,229,292,156,271 |
1,245,685,647,383 |
1,205,067,101,407 |
|