MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,089,413,380,178 1,096,410,810,730 1,120,867,302,870 1,083,358,877,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,525,630,880 23,459,834,219 13,649,045,337 7,467,100,743
1. Tiền 21,525,630,880 23,459,834,219 13,649,045,337 7,467,100,743
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 779,313,386,572 786,231,131,811 828,348,104,917 795,653,015,295
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 409,154,177,069 399,417,020,049 404,477,302,823 322,854,595,610
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 305,313,109,412 319,750,292,418 338,206,303,668 378,440,734,353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 53,541,800,000 54,641,800,000 71,246,800,000 71,246,800,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,304,300,091 12,422,019,344 14,417,698,426 23,110,885,332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 288,251,266,124 286,198,072,074 278,739,164,927 280,107,720,226
1. Hàng tồn kho 288,251,266,124 286,198,072,074 278,739,164,927 280,107,720,226
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 323,096,602 521,772,626 130,987,689 131,041,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 323,096,602 521,772,626 130,987,689 131,041,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 146,544,373,702 132,881,345,541 124,818,344,513 121,708,223,454
I. Các khoản phải thu dài hạn 264,893,546 242,793,546 194,460,209 144,460,209
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 264,893,546 242,793,546 194,460,209 144,460,209
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,300,824,015 15,036,616,048 14,772,483,082 14,619,461,227
1. Tài sản cố định hữu hình 9,952,945,171 9,688,737,204 9,424,604,238 9,271,582,383
- Nguyên giá 17,227,007,453 17,227,007,453 17,227,007,453 17,338,118,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,274,062,282 -7,538,270,249 -7,802,403,215 -8,066,536,181
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,347,878,844 5,347,878,844 5,347,878,844 5,347,878,844
- Nguyên giá 5,403,925,844 5,403,925,844 5,403,925,844 5,403,925,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000
III. Bất động sản đầu tư 23,186,713,925 22,916,013,506 22,645,313,087 22,374,612,668
- Nguyên giá 31,730,880,799 31,730,880,799 31,730,880,799 31,730,880,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,544,166,874 -8,814,867,293 -9,085,567,712 -9,356,268,131
IV. Tài sản dở dang dài hạn 105,714,770,591 90,956,304,627 77,478,196,287 77,094,551,143
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 103,499,481,497 88,250,106,442 74,771,998,102 74,388,352,958
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,215,289,094 2,706,198,185 2,706,198,185 2,706,198,185
V. Đầu tư tài chính dài hạn 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,357,171,625 3,009,617,814 9,007,891,848 6,755,138,207
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,357,171,625 3,009,617,814 9,007,891,848 6,755,138,207
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,235,957,753,880 1,229,292,156,271 1,245,685,647,383 1,205,067,101,407
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 626,053,199,273 612,383,975,162 656,223,665,669 613,637,651,082
I. Nợ ngắn hạn 508,864,977,219 507,474,628,211 544,478,723,692 512,826,837,718
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,202,179,657 83,782,792,894 119,190,674,098 69,228,075,664
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,483,271,103 38,557,904,600 32,930,066,600 52,662,130,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,213,481,843 18,770,465,923 19,592,989,152 20,607,973,559
4. Phải trả người lao động 1,088,033,050 1,325,179,250 2,021,484,600 950,422,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 809,977,537 695,987,428 1,148,691,841 551,230,804
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 105,914,914,702 130,865,567,291 136,002,126,330 139,888,810,881
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 207,044,643,342 212,612,150,228 210,423,151,080 206,991,609,021
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,108,475,985 20,864,580,597 23,169,539,991 21,946,585,189
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,188,222,054 104,909,346,951 111,744,941,977 100,810,813,364
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 110,740,244,194 98,461,369,091 97,472,056,975 86,622,856,975
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,447,977,860 6,447,977,860 14,272,885,002 14,187,956,389
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 609,904,554,607 616,908,181,109 589,461,981,714 591,429,450,325
I. Vốn chủ sở hữu 609,904,554,607 616,908,181,109 589,461,981,714 591,429,450,325
1. Vốn góp của chủ sở hữu 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,386,990,890 30,143,095,502 32,448,054,896 32,444,660,094
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,991,160,549 109,228,748,188 79,512,136,846 81,555,804,481
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,458,776,224 44,696,363,863 62,479,637,521 2,070,825,670
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,532,384,325 64,532,384,325 17,032,499,325 79,484,978,811
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,502,939,972
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,527,553,168 2,537,487,419 2,430,135,750
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,235,957,753,880 1,229,292,156,271 1,245,685,647,383 1,205,067,101,407
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.