TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
485,246,782,276 |
609,207,187,655 |
748,393,051,928 |
756,129,284,164 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,465,311,764 |
10,153,284,739 |
9,088,131,016 |
10,044,396,877 |
|
1. Tiền |
9,465,311,764 |
10,153,284,739 |
9,088,131,016 |
10,044,396,877 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
294,764,263,606 |
418,030,610,739 |
491,350,667,580 |
498,753,390,015 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
161,005,357,064 |
220,891,382,826 |
279,464,106,106 |
275,350,524,052 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,518,777,157 |
158,285,231,818 |
172,806,699,622 |
180,814,880,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,749,800,000 |
31,749,800,000 |
30,749,800,000 |
30,749,800,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,490,329,385 |
7,104,196,095 |
8,330,061,852 |
11,838,185,105 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
180,277,740,904 |
181,023,292,177 |
247,719,678,340 |
246,778,096,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
180,277,740,904 |
181,023,292,177 |
247,719,678,340 |
246,778,096,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
739,466,002 |
|
234,574,992 |
553,400,743 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
739,466,002 |
|
234,574,992 |
553,400,743 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
361,042,606,520 |
330,052,360,096 |
306,617,917,602 |
319,463,925,171 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,068,566,835 |
23,337,408,181 |
11,350,508,181 |
908,018,546 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,415,043,546 |
1,384,468,546 |
1,347,568,546 |
908,018,546 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
23,653,523,289 |
21,952,939,635 |
10,002,939,635 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,299,075,777 |
14,534,173,833 |
14,316,763,783 |
14,852,873,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,951,196,933 |
9,186,294,989 |
8,968,884,939 |
9,504,994,889 |
|
- Nguyên giá |
14,335,883,528 |
15,728,601,710 |
15,728,601,710 |
16,478,601,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,384,686,595 |
-6,542,306,721 |
-6,759,716,771 |
-6,973,606,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
5,347,878,844 |
|
- Nguyên giá |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
5,403,925,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
50,902,500,511 |
26,232,164,752 |
25,921,828,993 |
25,611,493,234 |
|
- Nguyên giá |
58,991,100,870 |
34,631,100,870 |
34,631,100,870 |
34,631,100,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,088,600,359 |
-8,398,936,118 |
-8,709,271,877 |
-9,019,607,636 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
259,921,882,605 |
255,377,982,390 |
254,262,023,735 |
268,714,939,239 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
259,866,014,969 |
255,322,114,754 |
254,206,156,099 |
268,714,939,239 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,867,636 |
55,867,636 |
55,867,636 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,220,000,000 |
10,220,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,630,580,792 |
350,630,940 |
46,792,910 |
8,656,600,419 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
154,217,156 |
350,630,940 |
46,792,910 |
8,656,600,419 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,476,363,636 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
846,289,388,796 |
939,259,547,751 |
1,055,010,969,530 |
1,075,593,209,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
292,760,467,536 |
397,629,956,974 |
495,454,729,981 |
506,539,035,009 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
258,950,296,896 |
352,279,562,198 |
390,668,847,844 |
391,924,104,872 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,150,284,548 |
52,623,473,088 |
41,249,117,525 |
58,959,306,544 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,755,780,000 |
27,162,275,000 |
101,687,062,300 |
117,001,012,225 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,968,436,760 |
10,847,659,454 |
15,434,457,133 |
13,713,633,624 |
|
4. Phải trả người lao động |
864,381,292 |
1,673,936,500 |
727,951,850 |
921,170,850 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
473,072,466 |
1,314,056,804 |
385,444,933 |
889,856,536 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,178,750,386 |
69,755,983,260 |
52,298,135,141 |
48,048,832,081 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
151,885,552,219 |
178,733,339,683 |
166,602,129,907 |
139,229,675,321 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,674,039,225 |
10,168,838,409 |
12,284,549,055 |
13,160,617,691 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,810,170,640 |
45,350,394,776 |
104,785,882,137 |
114,614,930,137 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
753,416,346 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,576,941,000 |
35,258,945,000 |
95,448,812,000 |
105,277,860,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,233,229,640 |
9,338,033,430 |
9,337,070,137 |
9,337,070,137 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
553,528,921,260 |
541,629,590,777 |
559,556,239,549 |
569,054,174,326 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
553,528,921,260 |
541,629,590,777 |
559,556,239,549 |
569,054,174,326 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,627,499,130 |
17,922,298,314 |
19,854,008,960 |
20,730,077,596 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,655,225,022 |
46,335,521,227 |
62,303,396,705 |
70,844,596,993 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,986,152,353 |
33,857,160,088 |
15,967,875,478 |
24,509,075,766 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,669,072,669 |
12,478,361,139 |
46,335,521,227 |
46,335,521,227 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,247,347,108 |
2,372,921,236 |
2,399,983,884 |
2,480,649,737 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
846,289,388,796 |
939,259,547,751 |
1,055,010,969,530 |
1,075,593,209,335 |
|