MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 211,743,403,872 304,739,612,510 425,516,227,216 449,543,260,402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,422,606,751 10,799,953,906 10,206,164,310 8,753,912,252
1. Tiền 3,422,606,751 10,799,953,906 10,206,164,310 8,753,912,252
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,735,793,173 217,400,862,678 257,086,711,871 264,659,867,496
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,935,118,146 102,327,380,145 123,795,053,255 136,106,574,822
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,301,011,694 93,318,922,570 98,962,208,513 89,289,741,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,108,000,000 19,108,000,000 27,119,800,000 31,749,800,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,391,663,333 2,646,559,963 7,209,650,103 7,513,750,784
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,161,910,502 76,454,555,319 158,223,351,035 174,788,437,089
1. Hàng tồn kho 86,161,910,502 76,454,555,319 158,223,351,035 174,788,437,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 423,093,446 84,240,607 1,341,043,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,240,607 1,341,043,565
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 423,093,446
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 438,057,830,406 416,076,068,958 376,436,783,694 378,835,842,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,532,946,499 65,509,171,499 39,701,144,150 32,383,032,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,827,464,546 20,648,689,546 1,609,870,546 1,561,895,546
2. Trả trước cho người bán dài hạn 57,705,481,953 44,860,481,953 38,091,273,604 30,821,136,684
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,655,832,378 10,676,345,768 10,588,746,934 10,432,922,782
1. Tài sản cố định hữu hình 10,655,832,378 8,328,466,924 8,240,868,090 8,085,043,938
- Nguyên giá 16,276,523,484 14,089,099,186 14,156,286,255 14,156,286,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,620,691,106 -5,760,632,262 -5,915,418,165 -6,071,242,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,347,878,844 2,347,878,844 2,347,878,844
- Nguyên giá 56,047,000 2,403,925,844 2,403,925,844 2,403,925,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000
III. Bất động sản đầu tư 27,778,384,582 27,471,155,002 27,473,507,788 27,163,172,029
- Nguyên giá 34,320,483,111 34,320,483,111 34,631,100,870 34,631,100,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,542,098,529 -6,849,328,109 -7,157,593,082 -7,467,928,841
IV. Tài sản dở dang dài hạn 302,704,139,175 312,050,331,041 298,358,031,297 308,595,074,498
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 302,648,271,539 311,994,463,405 298,288,427,079 308,525,470,280
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,867,636 55,867,636 69,604,218 69,604,218
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 18,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 386,527,772 369,065,648 315,353,525 261,641,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 386,527,772 369,065,648 315,353,525 261,641,402
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 649,801,234,278 720,815,681,468 801,953,010,910 828,379,103,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,105,173,693 194,723,083,930 265,640,438,350 283,911,234,313
I. Nợ ngắn hạn 92,374,654,298 159,975,553,788 236,206,765,710 251,044,295,673
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,019,294,045 25,437,911,418 28,431,712,467 28,458,321,662
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,771,006,441 6,451,522,441 9,289,907,441 9,200,020,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,566,954,677 4,910,757,260 5,387,698,665 7,256,063,163
4. Phải trả người lao động 582,504,050 426,258,450 1,199,231,650 615,028,517
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 919,333,326 535,277,911 548,506,727
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,535,507,578
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,852,823,525 22,858,484,537 35,652,363,524
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60,500,000,000 99,895,716,997 159,236,685,200 159,220,278,441
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,081,230,371
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,399,387,507 9,267,767,839 10,093,713,639
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,730,519,395 34,747,530,142 29,433,672,640 32,866,938,640
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,642,950,000 31,691,540,000 22,200,443,000 25,633,709,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,087,569,395 3,055,990,142 7,233,229,640 7,233,229,640
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 516,696,060,585 526,092,597,538 536,312,572,560 544,467,869,030
I. Vốn chủ sở hữu 516,696,060,585 526,092,597,538 536,312,572,560 544,467,869,030
1. Vốn góp của chủ sở hữu 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,419,447,411 13,101,290,276 14,287,827,744 15,152,773,543
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,277,763,174 35,866,557,976 44,945,785,919 52,199,058,162
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,192,507,972 16,781,302,774 25,860,530,717 7,173,163,346
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,085,255,202 19,085,255,202 19,085,255,202 45,025,894,816
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,125,899,286 2,080,108,897 2,117,187,325
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 649,801,234,278 720,815,681,468 801,953,010,910 828,379,103,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.