MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,696,531,671 211,743,403,872 304,739,612,510
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,902,871,848 3,422,606,751 10,799,953,906
1. Tiền 7,902,871,848 3,422,606,751 10,799,953,906
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,097,851,596 121,735,793,173 217,400,862,678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,102,938,730 49,935,118,146 102,327,380,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,573,220,893 52,301,011,694 93,318,922,570
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,408,000,000 18,108,000,000 19,108,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,691,973 1,391,663,333 2,646,559,963
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,383,133,827 86,161,910,502 76,454,555,319
1. Hàng tồn kho 94,383,133,827 86,161,910,502 76,454,555,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 312,674,400 423,093,446 84,240,607
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,240,607
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 312,674,400 423,093,446
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 438,246,468,695 438,057,830,406 416,076,068,958
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,099,580,609 78,532,946,499 65,509,171,499
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,900,903,046 20,827,464,546 20,648,689,546
2. Trả trước cho người bán dài hạn 61,198,677,563 57,705,481,953 44,860,481,953
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,808,723,250 10,655,832,378 10,676,345,768
1. Tài sản cố định hữu hình 10,808,723,250 10,655,832,378 8,328,466,924
- Nguyên giá 16,276,523,484 16,276,523,484 14,089,099,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,467,800,234 -5,620,691,106 -5,760,632,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,347,878,844
- Nguyên giá 56,047,000 56,047,000 2,403,925,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000
III. Bất động sản đầu tư 27,913,145,416 27,778,384,582 27,471,155,002
- Nguyên giá 34,152,220,920 34,320,483,111 34,320,483,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,239,075,504 -6,542,098,529 -6,849,328,109
IV. Tài sản dở dang dài hạn 298,988,074,980 302,704,139,175 312,050,331,041
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 298,932,207,344 302,648,271,539 311,994,463,405
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,867,636 55,867,636 55,867,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,000,000,000 18,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 18,000,000,000 18,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 436,944,440 386,527,772 369,065,648
1. Chi phí trả trước dài hạn 436,944,440 386,527,772 369,065,648
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 653,943,000,366 649,801,234,278 720,815,681,468
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 144,070,812,439 133,105,173,693 194,723,083,930
I. Nợ ngắn hạn 99,925,141,044 92,374,654,298 159,975,553,788
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,415,176,723 5,019,294,045 25,437,911,418
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,497,812,500 6,771,006,441 6,451,522,441
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,935,005,652 4,566,954,677 4,910,757,260
4. Phải trả người lao động 399,630,598 582,504,050 426,258,450
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,178,484 919,333,326
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,535,507,578
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,338,523,184 13,852,823,525
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,619,634,470 60,500,000,000 99,895,716,997
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,081,230,371
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,641,179,433 7,399,387,507
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,145,671,395 40,730,519,395 34,747,530,142
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,058,102,000 37,642,950,000 31,691,540,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,087,569,395 3,087,569,395 3,055,990,142
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 509,872,187,927 516,696,060,585 526,092,597,538
I. Vốn chủ sở hữu 509,872,187,927 516,696,060,585 526,092,597,538
1. Vốn góp của chủ sở hữu 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 474,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,201,239,337 12,419,447,411 13,101,290,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,672,098,590 29,277,763,174 35,866,557,976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,586,843,388 10,192,507,972 16,781,302,774
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,085,255,202 19,085,255,202 19,085,255,202
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,125,899,286
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 653,943,000,366 649,801,234,278 720,815,681,468
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.