TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
215,696,531,671 |
211,743,403,872 |
304,739,612,510 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,902,871,848 |
3,422,606,751 |
10,799,953,906 |
|
1. Tiền |
|
7,902,871,848 |
3,422,606,751 |
10,799,953,906 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
113,097,851,596 |
121,735,793,173 |
217,400,862,678 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
62,102,938,730 |
49,935,118,146 |
102,327,380,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
43,573,220,893 |
52,301,011,694 |
93,318,922,570 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
7,408,000,000 |
18,108,000,000 |
19,108,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
13,691,973 |
1,391,663,333 |
2,646,559,963 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
94,383,133,827 |
86,161,910,502 |
76,454,555,319 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
94,383,133,827 |
86,161,910,502 |
76,454,555,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
312,674,400 |
423,093,446 |
84,240,607 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
84,240,607 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
312,674,400 |
423,093,446 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
438,246,468,695 |
438,057,830,406 |
416,076,068,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
82,099,580,609 |
78,532,946,499 |
65,509,171,499 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
20,900,903,046 |
20,827,464,546 |
20,648,689,546 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
61,198,677,563 |
57,705,481,953 |
44,860,481,953 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
10,808,723,250 |
10,655,832,378 |
10,676,345,768 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
10,808,723,250 |
10,655,832,378 |
8,328,466,924 |
|
- Nguyên giá |
|
16,276,523,484 |
16,276,523,484 |
14,089,099,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,467,800,234 |
-5,620,691,106 |
-5,760,632,262 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2,347,878,844 |
|
- Nguyên giá |
|
56,047,000 |
56,047,000 |
2,403,925,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
27,913,145,416 |
27,778,384,582 |
27,471,155,002 |
|
- Nguyên giá |
|
34,152,220,920 |
34,320,483,111 |
34,320,483,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,239,075,504 |
-6,542,098,529 |
-6,849,328,109 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
298,988,074,980 |
302,704,139,175 |
312,050,331,041 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
298,932,207,344 |
302,648,271,539 |
311,994,463,405 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
55,867,636 |
55,867,636 |
55,867,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
436,944,440 |
386,527,772 |
369,065,648 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
436,944,440 |
386,527,772 |
369,065,648 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
653,943,000,366 |
649,801,234,278 |
720,815,681,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
144,070,812,439 |
133,105,173,693 |
194,723,083,930 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
99,925,141,044 |
92,374,654,298 |
159,975,553,788 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,415,176,723 |
5,019,294,045 |
25,437,911,418 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,497,812,500 |
6,771,006,441 |
6,451,522,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,935,005,652 |
4,566,954,677 |
4,910,757,260 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
399,630,598 |
582,504,050 |
426,258,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
78,178,484 |
|
919,333,326 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7,535,507,578 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
7,338,523,184 |
|
13,852,823,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
67,619,634,470 |
60,500,000,000 |
99,895,716,997 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
8,081,230,371 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,641,179,433 |
7,399,387,507 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
44,145,671,395 |
40,730,519,395 |
34,747,530,142 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
41,058,102,000 |
37,642,950,000 |
31,691,540,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,087,569,395 |
3,087,569,395 |
3,055,990,142 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
509,872,187,927 |
516,696,060,585 |
526,092,597,538 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
509,872,187,927 |
516,696,060,585 |
526,092,597,538 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,201,239,337 |
12,419,447,411 |
13,101,290,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
23,672,098,590 |
29,277,763,174 |
35,866,557,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,586,843,388 |
10,192,507,972 |
16,781,302,774 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
19,085,255,202 |
19,085,255,202 |
19,085,255,202 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
2,125,899,286 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
653,943,000,366 |
649,801,234,278 |
720,815,681,468 |
|