MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 189,960,664,352 215,696,531,671 233,785,103,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,948,619,736 7,902,871,848 4,953,072,981
1. Tiền 8,948,619,736 7,902,871,848 4,953,072,981
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,453,365,361 113,097,851,596 142,247,026,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,743,395,607 62,102,938,730 61,594,208,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,551,827,254 43,573,220,893 60,381,539,394
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,408,000,000 18,108,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 158,142,500 13,691,973 2,163,278,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 99,158,679,255 94,383,133,827 86,161,910,502
1. Hàng tồn kho 99,158,679,255 94,383,133,827 86,161,910,502
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 312,674,400 423,093,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 312,674,400 423,093,446
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 379,613,532,409 438,246,468,695 420,057,830,406
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,331,755,609 82,099,580,609 78,532,946,499
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 21,502,678,046 20,900,903,046 20,827,464,546
2. Trả trước cho người bán dài hạn 22,829,077,563 61,198,677,563 57,705,481,953
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,610,522,711 10,808,723,250 10,655,832,378
1. Tài sản cố định hữu hình 10,610,522,711 10,808,723,250 10,655,832,378
- Nguyên giá 15,922,296,212 16,276,523,484 16,276,523,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,311,773,501 -5,467,800,234 -5,620,691,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 56,047,000 56,047,000 56,047,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000
III. Bất động sản đầu tư 28,216,168,441 27,913,145,416 27,778,384,582
- Nguyên giá 34,152,220,920 34,152,220,920 34,320,483,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,936,052,479 -6,239,075,504 -6,542,098,529
IV. Tài sản dở dang dài hạn 295,967,724,540 298,988,074,980 302,704,139,175
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 295,966,633,631 298,932,207,344 302,648,271,539
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,090,909 55,867,636 55,867,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 18,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 487,361,108 436,944,440 386,527,772
1. Chi phí trả trước dài hạn 487,361,108 436,944,440 386,527,772
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 569,574,196,761 653,943,000,366 653,842,933,718
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,344,707,646 144,070,812,439 133,560,235,893
I. Nợ ngắn hạn 101,958,847,359 99,925,141,044 92,829,716,498
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,276,180,437 7,415,176,723 5,428,261,245
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,477,563,480 6,497,812,500 6,771,006,441
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,369,344,168 3,935,005,652 4,566,954,677
4. Phải trả người lao động 318,000,000 399,630,598 628,599,050
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,707,748,738 78,178,484
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,535,507,578
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,896,552,057 7,338,523,184
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,778,134,470 67,619,634,470 60,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,135,324,009 6,641,179,433 7,399,387,507
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,385,860,287 44,145,671,395 40,730,519,395
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 21,500,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,850,217,066 41,058,102,000 37,642,950,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,035,643,221 3,087,569,395 3,087,569,395
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 385,229,489,115 509,872,187,927 520,282,697,825
I. Vốn chủ sở hữu 385,229,489,115 509,872,187,927 520,282,697,825
1. Vốn góp của chủ sở hữu 354,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 354,998,850,000 474,998,850,000 474,998,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,145,383,913 11,201,239,337 12,419,447,411
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,085,255,202 23,672,098,590 30,037,834,128
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,363,811,021 4,586,843,388 10,952,578,926
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,721,444,181 19,085,255,202 19,085,255,202
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,826,566,286
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 569,574,196,761 653,943,000,366 653,842,933,718
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.