TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
174,215,820,050 |
186,808,540,104 |
189,960,664,352 |
215,696,531,671 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,511,717,855 |
6,983,569,138 |
8,948,619,736 |
7,902,871,848 |
|
1. Tiền |
1,511,717,855 |
6,983,569,138 |
8,948,619,736 |
7,902,871,848 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6,400,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6,400,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,916,064,852 |
61,423,301,343 |
75,453,365,361 |
113,097,851,596 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,223,375,255 |
46,827,009,397 |
57,743,395,607 |
62,102,938,730 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,609,487,497 |
14,596,291,946 |
17,551,827,254 |
43,573,220,893 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
7,408,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,202,100 |
|
158,142,500 |
13,691,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
119,750,926,102 |
118,238,751,858 |
99,158,679,255 |
94,383,133,827 |
|
1. Hàng tồn kho |
119,750,926,102 |
118,238,751,858 |
99,158,679,255 |
94,383,133,827 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,111,241 |
162,917,765 |
|
312,674,400 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,111,241 |
93,347,065 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
69,570,700 |
|
312,674,400 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
375,837,676,093 |
377,464,113,745 |
379,613,532,409 |
438,246,468,695 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,555,370,109 |
44,490,645,109 |
44,331,755,609 |
82,099,580,609 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
21,726,292,546 |
21,661,567,546 |
21,502,678,046 |
20,900,903,046 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
22,829,077,563 |
22,829,077,563 |
22,829,077,563 |
61,198,677,563 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,705,586,655 |
10,543,837,412 |
10,610,522,711 |
10,808,723,250 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,705,586,655 |
10,543,837,412 |
10,610,522,711 |
10,808,723,250 |
|
- Nguyên giá |
15,714,510,512 |
15,714,510,512 |
15,922,296,212 |
16,276,523,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,008,923,857 |
-5,170,673,100 |
-5,311,773,501 |
-5,467,800,234 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
56,047,000 |
56,047,000 |
56,047,000 |
56,047,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,451,305,401 |
28,151,918,739 |
28,216,168,441 |
27,913,145,416 |
|
- Nguyên giá |
33,788,584,556 |
33,788,584,556 |
34,152,220,920 |
34,152,220,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,337,279,155 |
-5,636,665,817 |
-5,936,052,479 |
-6,239,075,504 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
291,537,219,484 |
293,739,934,709 |
295,967,724,540 |
298,988,074,980 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
291,537,219,484 |
293,739,934,709 |
295,966,633,631 |
298,932,207,344 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,090,909 |
55,867,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
588,194,444 |
537,777,776 |
487,361,108 |
436,944,440 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
588,194,444 |
537,777,776 |
487,361,108 |
436,944,440 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
550,053,496,143 |
564,272,653,849 |
569,574,196,761 |
653,943,000,366 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
172,156,790,861 |
185,651,474,525 |
184,344,707,646 |
144,070,812,439 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,931,465,380 |
108,795,368,477 |
101,958,847,359 |
99,925,141,044 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,888,139,897 |
10,632,708,255 |
10,276,180,437 |
7,415,176,723 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,110,368,919 |
11,684,958,600 |
6,477,563,480 |
6,497,812,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,234,424,059 |
830,925,761 |
2,369,344,168 |
3,935,005,652 |
|
4. Phải trả người lao động |
343,215,565 |
331,851,900 |
318,000,000 |
399,630,598 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,000,069,871 |
4,957,146,873 |
2,707,748,738 |
78,178,484 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,505,682,820 |
4,938,075,253 |
6,896,552,057 |
7,338,523,184 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,437,100,000 |
70,001,634,470 |
66,778,134,470 |
67,619,634,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,412,464,249 |
5,418,067,365 |
6,135,324,009 |
6,641,179,433 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,225,325,481 |
76,856,106,048 |
82,385,860,287 |
44,145,671,395 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
21,539,000,000 |
21,500,000,000 |
21,500,000,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,333,402,325 |
54,055,109,066 |
57,850,217,066 |
41,058,102,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,352,923,156 |
1,300,996,982 |
3,035,643,221 |
3,087,569,395 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
377,896,705,282 |
378,621,179,324 |
385,229,489,115 |
509,872,187,927 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
377,896,705,282 |
378,621,179,324 |
385,229,489,115 |
509,872,187,927 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
354,998,850,000 |
354,998,850,000 |
354,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
354,998,850,000 |
354,998,850,000 |
354,998,850,000 |
474,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,330,630,144 |
10,411,127,269 |
11,145,383,913 |
11,201,239,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,567,225,138 |
13,211,202,055 |
19,085,255,202 |
23,672,098,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,286,683,866 |
5,930,660,783 |
8,363,811,021 |
4,586,843,388 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,280,541,272 |
7,280,541,272 |
10,721,444,181 |
19,085,255,202 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
550,053,496,143 |
564,272,653,849 |
569,574,196,761 |
653,943,000,366 |
|