TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,220,313,852 |
171,197,326,653 |
174,215,820,050 |
186,808,540,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
864,195,423 |
1,102,397,457 |
1,511,717,855 |
6,983,569,138 |
|
1. Tiền |
864,195,423 |
1,102,397,457 |
1,511,717,855 |
6,983,569,138 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,289,886,526 |
50,497,952,047 |
52,916,064,852 |
61,423,301,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,272,352,156 |
41,746,343,319 |
41,223,375,255 |
46,827,009,397 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,017,534,370 |
8,559,316,928 |
11,609,487,497 |
14,596,291,946 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
192,291,800 |
83,202,100 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
120,873,877,303 |
119,402,639,547 |
119,750,926,102 |
118,238,751,858 |
|
1. Hàng tồn kho |
120,873,877,303 |
119,402,639,547 |
119,750,926,102 |
118,238,751,858 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
192,354,600 |
194,337,602 |
37,111,241 |
162,917,765 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
194,337,602 |
37,111,241 |
93,347,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
192,354,600 |
|
|
69,570,700 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
375,918,485,979 |
377,454,455,185 |
375,837,676,093 |
377,464,113,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
46,059,007,875 |
45,176,478,309 |
44,555,370,109 |
44,490,645,109 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
22,982,472,112 |
22,099,942,546 |
21,726,292,546 |
21,661,567,546 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
23,076,535,763 |
23,076,535,763 |
22,829,077,563 |
22,829,077,563 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,041,576,101 |
13,827,102,754 |
10,705,586,655 |
10,543,837,412 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,041,576,101 |
13,827,102,754 |
10,705,586,655 |
10,543,837,412 |
|
- Nguyên giá |
15,714,510,512 |
18,668,031,888 |
15,714,510,512 |
15,714,510,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,672,934,411 |
-4,840,929,134 |
-5,008,923,857 |
-5,170,673,100 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
56,047,000 |
56,047,000 |
56,047,000 |
56,047,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
-56,047,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,067,022,046 |
25,797,170,597 |
28,451,305,401 |
28,151,918,739 |
|
- Nguyên giá |
30,835,063,180 |
30,835,063,180 |
33,788,584,556 |
33,788,584,556 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,768,041,134 |
-5,037,892,583 |
-5,337,279,155 |
-5,636,665,817 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
292,750,879,957 |
292,653,703,525 |
291,537,219,484 |
293,739,934,709 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
290,274,408,336 |
292,653,703,525 |
291,537,219,484 |
293,739,934,709 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,476,471,621 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
588,194,444 |
537,777,776 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
588,194,444 |
537,777,776 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
547,138,799,831 |
548,651,781,838 |
550,053,496,143 |
564,272,653,849 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
171,318,598,114 |
172,083,499,815 |
172,156,790,861 |
185,651,474,525 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,864,430,594 |
101,480,937,336 |
104,931,465,380 |
108,795,368,477 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,909,397,811 |
6,366,152,477 |
4,888,139,897 |
10,632,708,255 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
128,000,000 |
429,600,000 |
1,110,368,919 |
11,684,958,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,193,666,210 |
1,969,322,748 |
1,234,424,059 |
830,925,761 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,209,486,149 |
628,912,777 |
343,215,565 |
331,851,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4,000,069,871 |
4,957,146,873 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,963,138,793 |
4,196,790,343 |
5,505,682,820 |
4,938,075,253 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
83,279,000,000 |
82,625,297,326 |
82,437,100,000 |
70,001,634,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,181,741,631 |
5,264,861,665 |
5,412,464,249 |
5,418,067,365 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,454,167,520 |
70,602,562,479 |
67,225,325,481 |
76,856,106,048 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
21,539,000,000 |
21,539,000,000 |
21,539,000,000 |
21,500,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
5,928,393,900 |
4,545,121,859 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,633,850,464 |
43,165,517,464 |
44,333,402,325 |
54,055,109,066 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,352,923,156 |
1,352,923,156 |
1,352,923,156 |
1,300,996,982 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,820,201,717 |
376,568,282,023 |
377,896,705,282 |
378,621,179,324 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,820,201,717 |
376,568,282,023 |
377,896,705,282 |
378,621,179,324 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
354,998,850,000 |
354,998,850,000 |
354,998,850,000 |
354,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
354,998,850,000 |
354,998,850,000 |
354,998,850,000 |
354,998,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,099,907,536 |
10,183,027,570 |
10,330,630,144 |
10,411,127,269 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,721,444,181 |
11,386,404,453 |
12,567,225,138 |
13,211,202,055 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,280,541,272 |
10,721,444,181 |
5,286,683,866 |
5,930,660,783 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,440,902,909 |
664,960,272 |
7,280,541,272 |
7,280,541,272 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
547,138,799,831 |
548,651,781,838 |
550,053,496,143 |
564,272,653,849 |
|