MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 164,993,353,205 171,220,313,852 171,197,326,653 174,215,820,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,708,965,968 864,195,423 1,102,397,457 1,511,717,855
1. Tiền 1,708,965,968 864,195,423 1,102,397,457 1,511,717,855
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,762,274,644 49,289,886,526 50,497,952,047 52,916,064,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,566,071,069 42,272,352,156 41,746,343,319 41,223,375,255
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,949,756,575 7,017,534,370 8,559,316,928 11,609,487,497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 246,447,000 192,291,800 83,202,100
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 121,367,914,969 120,873,877,303 119,402,639,547 119,750,926,102
1. Hàng tồn kho 121,367,914,969 120,873,877,303 119,402,639,547 119,750,926,102
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 154,197,624 192,354,600 194,337,602 37,111,241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 154,197,624 194,337,602 37,111,241
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 192,354,600
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 387,837,823,537 375,918,485,979 377,454,455,185 375,837,676,093
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,236,573,950 46,059,007,875 45,176,478,309 44,555,370,109
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 23,115,038,187 22,982,472,112 22,099,942,546 21,726,292,546
2. Trả trước cho người bán dài hạn 22,121,535,763 23,076,535,763 23,076,535,763 22,829,077,563
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,209,570,824 11,041,576,101 13,827,102,754 10,705,586,655
1. Tài sản cố định hữu hình 11,209,570,824 11,041,576,101 13,827,102,754 10,705,586,655
- Nguyên giá 15,714,510,512 15,714,510,512 18,668,031,888 15,714,510,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,504,939,688 -4,672,934,411 -4,840,929,134 -5,008,923,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 56,047,000 56,047,000 56,047,000 56,047,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000 -56,047,000
III. Bất động sản đầu tư 26,336,873,495 26,067,022,046 25,797,170,597 28,451,305,401
- Nguyên giá 30,835,063,180 30,835,063,180 30,835,063,180 33,788,584,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,498,189,685 -4,768,041,134 -5,037,892,583 -5,337,279,155
IV. Tài sản dở dang dài hạn 305,054,805,268 292,750,879,957 292,653,703,525 291,537,219,484
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 302,671,291,816 290,274,408,336 292,653,703,525 291,537,219,484
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,383,513,452 2,476,471,621
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 588,194,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 588,194,444
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 552,831,176,742 547,138,799,831 548,651,781,838 550,053,496,143
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 177,167,330,906 171,318,598,114 172,083,499,815 172,156,790,861
I. Nợ ngắn hạn 106,664,326,333 98,864,430,594 101,480,937,336 104,931,465,380
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,626,706,261 2,909,397,811 6,366,152,477 4,888,139,897
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,013,085,210 128,000,000 429,600,000 1,110,368,919
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,419,583,030 1,193,666,210 1,969,322,748 1,234,424,059
4. Phải trả người lao động 314,762,745 1,209,486,149 628,912,777 343,215,565
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,000,069,871
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,636,209,558 4,963,138,793 4,196,790,343 5,505,682,820
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,575,000,000 83,279,000,000 82,625,297,326 82,437,100,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,078,979,529 5,181,741,631 5,264,861,665 5,412,464,249
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 70,503,004,573 72,454,167,520 70,602,562,479 67,225,325,481
1. Phải trả người bán dài hạn 121,399,129
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 21,639,000,000 21,539,000,000 21,539,000,000 21,539,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 10,327,141,028 5,928,393,900 4,545,121,859
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,967,617,733 43,633,850,464 43,165,517,464 44,333,402,325
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 447,846,683 1,352,923,156 1,352,923,156 1,352,923,156
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,663,845,836 375,820,201,717 376,568,282,023 377,896,705,282
I. Vốn chủ sở hữu 375,663,845,836 375,820,201,717 376,568,282,023 377,896,705,282
1. Vốn góp của chủ sở hữu 354,998,850,000 354,998,850,000 354,998,850,000 354,998,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 354,998,850,000 354,998,850,000 354,998,850,000 354,998,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,945,033,826 10,099,907,536 10,183,027,570 10,330,630,144
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,719,962,010 10,721,444,181 11,386,404,453 12,567,225,138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,280,541,172 7,280,541,272 10,721,444,181 5,286,683,866
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,439,420,838 3,440,902,909 664,960,272 7,280,541,272
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 552,831,176,742 547,138,799,831 548,651,781,838 550,053,496,143
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.