1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
170,507,494,672 |
40,327,069,670 |
88,320,409,634 |
112,766,648,555 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,507,494,672 |
40,327,069,670 |
88,320,409,634 |
12,074,993 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,013,711,012 |
30,901,427,856 |
77,589,288,273 |
101,671,936,242 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,493,783,660 |
9,425,641,814 |
10,731,121,361 |
11,094,712,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,218,569,519 |
5,834,684,250 |
7,210,420,584 |
9,714,960,870 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
14,517,255 |
50,284,830 |
52,956,960 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,532,392,285 |
3,690,032,770 |
4,901,930,474 |
3,100,691,880 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,544,967,946 |
1,868,297,432 |
5,645,542,282 |
2,961,228,741 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,634,992,948 |
9,687,478,607 |
7,343,784,359 |
14,694,795,602 |
|
12. Thu nhập khác |
49,766,834 |
12,537,076 |
13,578,908 |
12,074,993 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,766,834 |
12,537,076 |
13,578,908 |
12,074,993 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,684,759,782 |
9,700,015,683 |
7,357,363,267 |
14,706,870,595 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,715,708,890 |
1,944,351,994 |
1,518,608,095 |
2,971,244,901 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,969,050,892 |
7,755,663,689 |
5,838,755,172 |
11,735,625,694 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,969,050,892 |
7,755,663,689 |
5,838,755,172 |
11,735,625,694 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
887 |
372 |
280 |
544 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
887 |
|
|
|
|