1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,055,448,543 |
72,165,237,401 |
80,371,460,167 |
170,507,494,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,055,448,543 |
72,165,237,401 |
80,371,460,167 |
170,507,494,672 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,947,032,893 |
60,772,183,978 |
67,865,159,460 |
145,013,711,012 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,108,415,650 |
11,393,053,423 |
12,506,300,707 |
25,493,783,660 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,250,083,394 |
5,328,735,889 |
5,003,762,502 |
10,218,569,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
-174,123,878 |
-61,989,433 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,441,438,764 |
5,016,834,201 |
3,020,946,309 |
6,532,392,285 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,486,709,071 |
3,711,963,254 |
3,120,958,847 |
5,544,967,946 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,604,475,087 |
8,054,981,290 |
11,368,158,053 |
23,634,992,948 |
|
12. Thu nhập khác |
6,623 |
4,591,280 |
12,592,349 |
49,766,834 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,623 |
4,591,280 |
12,592,349 |
49,766,834 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,604,481,710 |
8,059,572,570 |
11,380,750,402 |
23,684,759,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,157,823,718 |
1,754,336,941 |
2,303,683,189 |
4,715,708,890 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,446,657,992 |
6,305,235,629 |
9,077,067,213 |
18,969,050,892 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,446,657,992 |
6,305,235,629 |
9,077,067,213 |
18,969,050,892 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
404 |
303 |
426 |
887 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
887 |
|