1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
398,487,536,955 |
384,577,418,908 |
|
299,154,973,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
398,487,536,955 |
384,577,418,908 |
|
299,154,973,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
354,044,607,753 |
342,348,042,134 |
|
253,504,427,141 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,442,929,202 |
42,229,376,774 |
|
45,650,546,835 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,506,801,480 |
18,511,234,135 |
|
23,263,674,353 |
|
7. Chi phí tài chính |
917,917,303 |
-1,218,603,614 |
|
64,802,085 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-15,220,655,039 |
-15,560,865,747 |
|
-15,124,355,529 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,425,037,521 |
9,142,682,983 |
|
13,058,807,660 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,386,120,819 |
37,255,665,793 |
|
40,666,255,914 |
|
12. Thu nhập khác |
107,549,589 |
31,840,625 |
|
75,882,818 |
|
13. Chi phí khác |
1,569,441,887 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,461,892,298 |
31,840,625 |
|
75,882,818 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,924,228,521 |
37,287,506,418 |
|
40,742,138,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,671,643,582 |
7,679,415,449 |
|
8,178,668,979 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,252,584,939 |
29,608,090,969 |
|
32,563,469,753 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,252,584,939 |
29,608,090,969 |
|
32,563,469,753 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,418 |
1,418 |
|
1,542 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,418 |
1,418 |
|
1,542 |
|