1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,705,755,011 |
83,403,534,876 |
101,067,749,042 |
95,708,672,081 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,705,755,011 |
83,403,534,876 |
101,067,749,042 |
95,708,672,081 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,669,541,052 |
74,855,148,525 |
90,474,121,966 |
85,391,077,172 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,036,213,959 |
8,548,386,351 |
10,593,627,076 |
10,317,594,909 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,836,839,779 |
1,079,136,806 |
7,361,645,201 |
4,892,924,464 |
|
7. Chi phí tài chính |
237,477,310 |
|
-413,896,677 |
-453,136,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,024,873,506 |
3,904,544,743 |
3,718,263,060 |
3,344,566,139 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,058,338,304 |
1,910,039,430 |
1,929,419,553 |
1,384,673,967 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,552,364,618 |
3,812,938,984 |
12,721,486,341 |
10,934,415,276 |
|
12. Thu nhập khác |
940,541 |
2,781,601 |
50,689,305 |
51,544 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
21,750,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
940,541 |
2,781,601 |
28,939,305 |
51,544 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,553,305,159 |
3,815,720,585 |
12,750,425,646 |
10,934,466,820 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,558,188,407 |
816,871,492 |
2,600,814,837 |
2,223,820,739 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,995,116,752 |
2,998,849,093 |
10,149,610,809 |
8,710,646,081 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,995,116,752 |
2,998,849,093 |
10,149,610,809 |
8,710,646,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
533 |
171 |
492 |
417 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|