1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,436,621,653 |
102,705,755,011 |
83,403,534,876 |
101,067,749,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,436,621,653 |
102,705,755,011 |
83,403,534,876 |
101,067,749,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,824,293,477 |
90,669,541,052 |
74,855,148,525 |
90,474,121,966 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,612,328,176 |
12,036,213,959 |
8,548,386,351 |
10,593,627,076 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,363,169,958 |
7,836,839,779 |
1,079,136,806 |
7,361,645,201 |
|
7. Chi phí tài chính |
128,893,159 |
237,477,310 |
|
-413,896,677 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,452,901,544 |
4,024,873,506 |
3,904,544,743 |
3,718,263,060 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,571,842,299 |
2,058,338,304 |
1,910,039,430 |
1,929,419,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,821,861,132 |
13,552,364,618 |
3,812,938,984 |
12,721,486,341 |
|
12. Thu nhập khác |
27,940 |
940,541 |
2,781,601 |
50,689,305 |
|
13. Chi phí khác |
178,733 |
|
|
21,750,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-150,793 |
940,541 |
2,781,601 |
28,939,305 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,821,710,339 |
13,553,305,159 |
3,815,720,585 |
12,750,425,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,607,905,190 |
2,558,188,407 |
816,871,492 |
2,600,814,837 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,213,805,149 |
10,995,116,752 |
2,998,849,093 |
10,149,610,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,213,805,149 |
10,995,116,752 |
2,998,849,093 |
10,149,610,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
301 |
533 |
171 |
492 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|