1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
90,462,341,500 |
92,102,336,456 |
100,242,823,835 |
103,436,621,653 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
90,462,341,500 |
92,102,336,456 |
100,242,823,835 |
103,436,621,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,587,328,773 |
82,511,881,409 |
89,038,891,815 |
91,824,293,477 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,875,012,727 |
9,590,455,047 |
11,203,932,020 |
11,612,328,176 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,828,270,799 |
1,218,696,793 |
7,088,094,950 |
1,363,169,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
302,085,232 |
308,243,963 |
243,302,871 |
128,893,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,788,839,780 |
3,735,618,349 |
4,007,261,640 |
3,452,901,544 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,610,376,364 |
1,988,416,457 |
1,806,440,461 |
1,571,842,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,001,982,150 |
4,776,873,071 |
12,235,021,998 |
7,821,861,132 |
|
12. Thu nhập khác |
1,385,876,700 |
6,460,868 |
100,120,240 |
27,940 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,566,477,764 |
2,785,390 |
178,733 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,385,876,700 |
-1,560,016,896 |
97,334,850 |
-150,793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,387,858,850 |
3,216,856,175 |
12,332,356,848 |
7,821,710,339 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,116,707,211 |
1,001,594,163 |
2,503,955,822 |
1,607,905,190 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,271,151,639 |
2,215,262,012 |
9,828,401,026 |
6,213,805,149 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,271,151,639 |
2,215,262,012 |
9,828,401,026 |
6,213,805,149 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
401 |
126 |
476 |
301 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|