1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,054,207,226 |
80,749,350,815 |
90,462,341,500 |
92,102,336,456 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,054,207,226 |
80,749,350,815 |
90,462,341,500 |
92,102,336,456 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,437,692,228 |
70,259,040,828 |
80,587,328,773 |
82,511,881,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,616,514,998 |
10,490,309,987 |
9,875,012,727 |
9,590,455,047 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,622,521,455 |
3,273,482,110 |
4,828,270,799 |
1,218,696,793 |
|
7. Chi phí tài chính |
229,690,737 |
|
302,085,232 |
308,243,963 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,169,058,141 |
3,523,175,605 |
3,788,839,780 |
3,735,618,349 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,489,268,472 |
1,965,679,765 |
1,610,376,364 |
1,988,416,457 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,351,019,103 |
8,274,936,727 |
9,001,982,150 |
4,776,873,071 |
|
12. Thu nhập khác |
631,064 |
26,999 |
1,385,876,700 |
6,460,868 |
|
13. Chi phí khác |
|
555,333 |
|
1,566,477,764 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
631,064 |
-528,334 |
1,385,876,700 |
-1,560,016,896 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,351,650,167 |
8,274,408,393 |
10,387,858,850 |
3,216,856,175 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,100,218,548 |
1,716,414,787 |
2,116,707,211 |
1,001,594,163 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,251,431,619 |
6,557,993,606 |
8,271,151,639 |
2,215,262,012 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,251,431,619 |
6,557,993,606 |
8,271,151,639 |
2,215,262,012 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
400 |
318 |
401 |
126 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|