1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
444,429,004,030 |
507,015,050,505 |
|
293,946,135,410 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
444,429,004,030 |
507,015,050,505 |
|
293,946,135,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
416,925,097,044 |
475,749,318,135 |
|
253,096,356,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,503,906,986 |
31,265,732,370 |
|
40,849,778,575 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,583,867,342 |
9,213,962,054 |
|
14,604,742,400 |
|
7. Chi phí tài chính |
344,918,657 |
365,947,271 |
|
388,203,999 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
344,918,657 |
365,947,271 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,610,535,316 |
12,374,521,134 |
|
14,563,598,071 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,320,326,026 |
8,516,797,553 |
|
7,292,002,274 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,811,994,329 |
19,222,428,466 |
|
33,210,716,631 |
|
12. Thu nhập khác |
377,402,570 |
201,162,356 |
|
28,091,431 |
|
13. Chi phí khác |
270,108,695 |
18,363,097 |
|
1,795,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
107,293,875 |
182,799,259 |
|
26,296,431 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,919,288,204 |
19,405,227,725 |
|
33,237,013,062 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,129,418,867 |
4,334,847,887 |
|
6,731,255,005 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,789,869,337 |
15,070,379,838 |
|
26,505,758,057 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,789,869,337 |
15,070,379,838 |
|
26,505,758,057 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,197 |
1,142 |
|
1,293 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|