TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
438,746,850,785 |
446,020,394,227 |
539,428,701,323 |
529,486,501,063 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,682,251,700 |
9,550,123,446 |
46,428,481,278 |
45,468,770,960 |
|
1. Tiền |
13,549,683,607 |
5,276,369,653 |
39,154,727,485 |
32,123,785,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,132,568,093 |
4,273,753,793 |
7,273,753,793 |
13,344,985,893 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
386,462,859,900 |
390,292,058,600 |
443,393,614,800 |
456,593,663,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
69,151,859,900 |
69,151,859,900 |
78,267,159,900 |
88,826,046,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-19,000,801,300 |
-20,783,545,100 |
-23,272,383,580 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
317,311,000,000 |
340,141,000,000 |
385,910,000,000 |
391,040,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,672,138,037 |
25,295,984,447 |
41,303,233,574 |
19,940,544,954 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,667,377,755 |
10,145,787,591 |
10,101,008,054 |
9,790,162,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
224,810,607 |
201,797,538 |
164,262,938 |
1,059,124,938 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,577,277,622 |
15,807,902,529 |
31,893,465,793 |
10,244,034,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-797,327,947 |
-859,503,211 |
-855,503,211 |
-1,152,776,580 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,831,499,331 |
18,495,411,539 |
6,357,714,202 |
7,468,097,333 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,831,499,331 |
18,495,411,539 |
6,357,714,202 |
7,468,097,333 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
98,101,817 |
2,386,816,195 |
1,945,657,469 |
15,424,416 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
98,101,817 |
889,986,567 |
452,428,535 |
15,424,416 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,496,829,628 |
1,493,228,934 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,248,206,691 |
223,800,744,191 |
229,605,020,815 |
248,825,514,416 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,216,790,000 |
1,807,590,000 |
1,807,590,000 |
347,590,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,216,790,000 |
1,807,590,000 |
1,807,590,000 |
347,590,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,953,296,690 |
24,353,689,319 |
23,771,853,751 |
23,380,804,751 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,262,519,188 |
18,728,511,254 |
18,212,275,123 |
17,886,825,560 |
|
- Nguyên giá |
58,424,485,769 |
58,424,485,769 |
58,424,485,769 |
58,609,069,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,161,966,581 |
-39,695,974,515 |
-40,212,210,646 |
-40,722,244,209 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,690,777,502 |
5,625,178,065 |
5,559,578,628 |
5,493,979,191 |
|
- Nguyên giá |
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,703,669,048 |
-1,769,268,485 |
-1,834,867,922 |
-1,900,467,359 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
131,453,663,562 |
129,135,699,663 |
139,710,212,400 |
137,200,470,228 |
|
- Nguyên giá |
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
278,851,076,400 |
278,851,076,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,517,099,770 |
-136,835,063,669 |
-139,140,864,000 |
-141,650,606,172 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,527,535,189 |
30,580,598,687 |
17,781,905,619 |
41,417,997,396 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,527,535,189 |
30,580,598,687 |
17,781,905,619 |
41,417,997,396 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,450,000,000 |
32,413,505,470 |
32,413,505,470 |
32,450,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,450,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-36,494,530 |
-36,494,530 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,646,921,250 |
5,509,661,052 |
14,119,953,575 |
14,028,652,041 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,646,921,250 |
5,509,661,052 |
14,119,953,575 |
14,028,652,041 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
665,995,057,476 |
669,821,138,418 |
769,033,722,138 |
778,312,015,479 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
414,519,192,878 |
423,287,512,130 |
518,070,956,824 |
513,657,819,905 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,486,620,274 |
33,924,355,769 |
37,779,291,029 |
33,842,638,791 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,790,409,371 |
918,656,967 |
2,642,372,890 |
6,541,714,479 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
342,809,700 |
9,641,702,716 |
346,131,816 |
6,766,888 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,235,109,705 |
285,199,113 |
8,490,188,309 |
2,004,030,727 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
206,735,407 |
|
192,436,907 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
405,041,863 |
225,195,764 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,426,217,492 |
19,163,151,881 |
23,060,807,724 |
21,396,100,655 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,068,810,399 |
1,887,304,215 |
1,934,174,419 |
3,014,071,528 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,623,263,607 |
1,416,563,607 |
1,080,420,107 |
687,517,607 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
385,032,572,604 |
389,363,156,361 |
480,291,665,795 |
479,815,181,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
382,134,572,511 |
386,469,920,568 |
477,428,430,002 |
478,230,713,221 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,898,000,093 |
2,893,235,793 |
2,863,235,793 |
1,584,467,893 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
251,475,864,598 |
246,533,626,288 |
250,962,765,314 |
264,654,195,574 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
251,475,864,598 |
246,533,626,288 |
250,962,765,314 |
264,654,195,574 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,735,625,694 |
6,793,387,384 |
11,222,526,410 |
24,913,956,670 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,735,625,694 |
6,793,387,384 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
24,913,956,670 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
665,995,057,476 |
669,821,138,418 |
769,033,722,138 |
778,312,015,479 |
|