I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
312,526,588,248 |
325,213,148,280 |
464,260,074,497 |
438,746,850,785 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,180,771,980 |
13,467,371,763 |
20,675,995,549 |
19,682,251,700 |
|
1.1.Tiền
|
10,579,396,187 |
5,795,995,970 |
15,993,427,456 |
13,549,683,607 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
7,601,375,793 |
7,671,375,793 |
4,682,568,093 |
6,132,568,093 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
249,198,000,000 |
269,539,000,000 |
413,489,038,600 |
386,462,859,900 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
99,622,038,600 |
69,151,859,900 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
249,198,000,000 |
269,539,000,000 |
313,867,000,000 |
317,311,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,169,750,671 |
23,009,505,038 |
14,962,835,724 |
20,672,138,037 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
6,874,535,786 |
8,491,215,630 |
7,192,566,989 |
12,667,377,755 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,085,883,308 |
1,114,144,181 |
2,244,319,636 |
224,810,607 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
13,882,478,301 |
14,077,291,951 |
6,338,277,046 |
8,577,277,622 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-673,146,724 |
-673,146,724 |
-812,327,947 |
-797,327,947 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
23,875,955,689 |
18,892,918,918 |
14,846,619,484 |
11,831,499,331 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
23,875,955,689 |
18,892,918,918 |
14,846,619,484 |
11,831,499,331 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
102,109,908 |
304,352,561 |
285,585,140 |
98,101,817 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,083,337 |
5,240,001 |
13,843,378 |
98,101,817 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
99,026,571 |
299,112,560 |
271,741,762 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
368,707,635,151 |
357,344,430,863 |
224,902,681,657 |
227,248,206,691 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
616,790,000 |
616,790,000 |
2,216,790,000 |
2,216,790,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
616,790,000 |
616,790,000 |
2,216,790,000 |
2,216,790,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
20,966,831,984 |
20,415,446,268 |
19,885,636,592 |
24,953,296,690 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,079,256,171 |
14,593,469,892 |
14,129,259,653 |
19,262,519,188 |
|
- Nguyên giá
|
52,823,319,625 |
52,823,319,625 |
52,823,319,625 |
58,424,485,769 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-37,744,063,454 |
-38,229,849,733 |
-38,694,059,972 |
-39,161,966,581 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
5,887,575,813 |
5,821,976,376 |
5,756,376,939 |
5,690,777,502 |
|
- Nguyên giá
|
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,506,870,737 |
-1,572,470,174 |
-1,638,069,611 |
-1,703,669,048 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
138,432,423,888 |
136,106,170,446 |
133,779,917,004 |
131,453,663,562 |
|
- Nguyên giá
|
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-127,538,339,444 |
-129,864,592,886 |
-132,190,846,328 |
-134,517,099,770 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
30,822,831,423 |
30,822,831,423 |
30,841,782,332 |
30,527,535,189 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
30,822,831,423 |
30,822,831,423 |
30,841,782,332 |
30,527,535,189 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
172,284,800,000 |
163,530,038,600 |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
139,834,800,000 |
131,080,038,600 |
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
5,583,957,856 |
5,853,154,126 |
5,728,555,729 |
5,646,921,250 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,583,957,856 |
5,853,154,126 |
5,728,555,729 |
5,646,921,250 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
681,234,223,399 |
682,557,579,143 |
689,162,756,154 |
665,995,057,476 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
414,737,792,016 |
408,305,484,071 |
409,071,905,910 |
414,519,192,878 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
27,360,686,889 |
25,213,932,893 |
29,032,876,094 |
29,486,620,274 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,780,008,900 |
911,710,900 |
779,799,810 |
1,790,409,371 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
4,123,230 |
206,572,700 |
3,612,146,713 |
342,809,700 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,445,783,142 |
1,987,010,687 |
1,564,504,242 |
4,235,109,705 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
3,124,500,000 |
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
350,264,561 |
194,772,928 |
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
18,600,607,176 |
18,421,708,639 |
18,040,672,828 |
19,426,217,492 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,381,308,912 |
2,380,129,877 |
951,944,044 |
2,068,810,399 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,148,855,529 |
956,535,529 |
764,535,529 |
1,623,263,607 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
387,377,105,127 |
383,091,551,178 |
380,039,029,816 |
385,032,572,604 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
385,904,297,334 |
381,594,743,385 |
377,141,029,723 |
382,134,572,511 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
1,472,807,793 |
1,496,807,793 |
2,898,000,093 |
2,898,000,093 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
266,496,431,383 |
274,252,095,072 |
280,090,850,244 |
251,475,864,598 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
266,496,431,383 |
274,252,095,072 |
280,090,850,244 |
251,475,864,598 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,756,192,479 |
34,511,856,168 |
40,350,611,340 |
11,735,625,694 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18,969,050,892 |
26,724,714,581 |
32,563,469,753 |
11,735,625,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,787,141,587 |
7,787,141,587 |
7,787,141,587 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
681,234,223,399 |
682,557,579,143 |
689,162,756,154 |
665,995,057,476 |
|