MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 304,912,816,284 293,005,633,885 305,176,336,881 312,526,588,248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,396,658,566 55,759,647,607 22,866,826,892 18,180,771,980
1. Tiền 6,431,839,973 7,886,425,614 12,896,604,899 10,579,396,187
2. Các khoản tương đương tiền 19,964,818,593 47,873,221,993 9,970,221,993 7,601,375,793
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 247,678,000,000 212,898,000,000 248,021,000,000 249,198,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 247,678,000,000 212,898,000,000 248,021,000,000 249,198,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,374,287,999 13,937,502,575 18,234,925,544 21,169,750,671
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,853,992,904 6,751,795,914 7,716,931,574 6,874,535,786
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 230,330,000 982,195,813 217,525,719 1,085,883,308
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,939,064,288 6,863,829,054 10,956,786,457 13,882,478,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -649,099,193 -660,318,206 -656,318,206 -673,146,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,361,595,140 10,343,276,221 16,020,810,726 23,875,955,689
1. Hàng tồn kho 7,472,901,785 10,343,276,221 16,020,810,726 23,875,955,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -111,306,645
V.Tài sản ngắn hạn khác 102,274,579 67,207,482 32,773,719 102,109,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,274,579 67,207,482 32,773,719 3,083,337
2. Thuế GTGT được khấu trừ 99,026,571
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 378,437,115,468 399,854,632,615 370,944,875,139 368,707,635,151
I. Các khoản phải thu dài hạn 687,995,564 687,995,564 687,995,564 616,790,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 687,995,564 687,995,564 687,995,564 616,790,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,220,138,891 19,890,665,187 21,301,639,555 20,966,831,984
1. Tài sản cố định hữu hình 16,122,313,228 15,830,766,223 15,348,464,305 15,079,256,171
- Nguyên giá 52,415,049,625 52,605,819,625 52,605,819,625 52,823,319,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,292,736,397 -36,775,053,402 -37,257,355,320 -37,744,063,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,097,825,663 4,059,898,964 5,953,175,250 5,887,575,813
- Nguyên giá 5,400,518,692 5,400,518,692 7,394,446,550 7,394,446,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,302,693,029 -1,340,619,728 -1,441,271,300 -1,506,870,737
III. Bất động sản đầu tư 145,430,284,750 143,090,055,301 140,758,677,330 138,432,423,888
- Nguyên giá 265,970,763,332 265,970,763,332 265,970,763,332 265,970,763,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,540,478,582 -122,880,708,031 -125,212,086,002 -127,538,339,444
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,732,631,800 34,006,109,853 30,186,410,773 30,822,831,423
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,732,631,800 34,006,109,853 30,186,410,773 30,822,831,423
V. Đầu tư tài chính dài hạn 172,222,810,567 196,267,800,000 172,284,800,000 172,284,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,450,000,000 32,450,000,000 32,450,000,000 32,450,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 139,834,800,000 139,834,800,000 139,834,800,000 139,834,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -61,989,433
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,983,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,143,253,896 5,912,006,710 5,725,351,917 5,583,957,856
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,143,253,896 5,912,006,710 5,725,351,917 5,583,957,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 683,349,931,752 692,860,266,500 676,121,212,020 681,234,223,399
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 414,249,532,179 417,454,631,298 419,516,764,316 414,737,792,016
I. Nợ ngắn hạn 25,470,147,761 25,810,030,208 29,031,488,823 27,360,686,889
1. Phải trả người bán ngắn hạn 949,595,318 1,058,293,534 3,560,730,688 2,780,008,900
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 149,766,036 153,161,710 137,927,900 4,123,230
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,548,019,345 1,879,015,206 2,833,803,027 2,445,783,142
4. Phải trả người lao động 1,452,798,145
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,346,872,951 17,878,310,514 18,122,422,074 18,600,607,176
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,494,232,283 2,665,236,271 3,057,249,605 2,381,308,912
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 981,661,828 723,214,828 1,319,355,529 1,148,855,529
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 388,779,384,418 391,644,601,090 390,485,275,493 387,377,105,127
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 387,933,133,825 390,796,947,097 389,637,621,500 385,904,297,334
7. Phải trả dài hạn khác 846,250,593 847,653,993 847,653,993 1,472,807,793
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 269,100,399,573 275,405,635,202 256,604,447,704 266,496,431,383
I. Vốn chủ sở hữu 269,100,399,573 275,405,635,202 256,604,447,704 266,496,431,383
1. Vốn góp của chủ sở hữu 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,071,844,229 24,071,844,229 24,071,844,229 24,071,844,229
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,360,160,669 35,665,396,298 16,864,208,800 26,756,192,479
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,837,804,249 30,143,039,878 9,077,067,213 18,969,050,892
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,522,356,420 5,522,356,420 7,787,141,587 7,787,141,587
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 683,349,931,752 692,860,266,500 676,121,212,020 681,234,223,399
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.