I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
287,953,042,026 |
303,119,096,104 |
|
464,260,074,497 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93,035,787,479 |
22,558,275,714 |
|
20,675,995,549 |
|
1.1.Tiền
|
6,641,749,286 |
4,991,107,921 |
|
15,993,427,456 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
86,394,038,193 |
17,567,167,793 |
|
4,682,568,093 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
166,780,000,000 |
243,610,000,000 |
|
413,489,038,600 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
99,622,038,600 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
166,780,000,000 |
243,610,000,000 |
|
313,867,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,512,488,495 |
27,187,753,346 |
|
14,962,835,724 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
8,673,410,225 |
9,014,733,280 |
|
7,192,566,989 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
241,196,395 |
228,650,000 |
|
2,244,319,636 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
15,142,700,456 |
18,296,812,145 |
|
6,338,277,046 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-544,818,581 |
-649,099,193 |
|
-812,327,947 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
296,657,114 |
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
4,624,766,052 |
9,763,067,044 |
|
14,846,619,484 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
4,624,766,052 |
9,874,373,689 |
|
14,846,619,484 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
-111,306,645 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
285,585,140 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
13,843,378 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
271,741,762 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
400,300,542,188 |
387,931,087,910 |
|
224,902,681,657 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,734,147,088 |
1,431,995,564 |
|
2,216,790,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
1,734,147,088 |
1,431,995,564 |
|
2,216,790,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
23,900,502,929 |
21,873,841,731 |
|
19,885,636,592 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,850,971,623 |
17,662,235,971 |
|
14,129,259,653 |
|
- Nguyên giá
|
53,941,331,227 |
52,415,049,625 |
|
52,823,319,625 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-34,090,359,604 |
-34,752,813,654 |
|
-38,694,059,972 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
4,049,531,306 |
4,211,605,760 |
|
5,756,376,939 |
|
- Nguyên giá
|
5,121,518,692 |
5,400,518,692 |
|
7,394,446,550 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,071,987,386 |
-1,188,912,932 |
|
-1,638,069,611 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
161,977,494,422 |
152,450,973,097 |
|
133,779,917,004 |
|
- Nguyên giá
|
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
|
265,970,763,332 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-103,993,268,910 |
-113,519,790,235 |
|
-132,190,846,328 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
33,207,705,388 |
33,732,631,800 |
|
30,841,782,332 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
33,207,705,388 |
33,732,631,800 |
|
30,841,782,332 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
172,908,052,413 |
171,676,656,027 |
|
32,450,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
34,900,000,000 |
32,450,000,000 |
|
32,450,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1,826,747,587 |
-608,143,973 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
6,572,639,948 |
6,764,989,691 |
|
5,728,555,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,572,639,948 |
6,764,989,691 |
|
5,728,555,729 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
688,253,584,214 |
691,050,184,014 |
|
689,162,756,154 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
417,662,789,728 |
418,291,269,771 |
|
409,071,905,910 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
24,408,714,503 |
25,176,509,552 |
|
29,032,876,094 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,942,373,199 |
1,630,093,948 |
|
779,799,810 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
276,126,010 |
131,087,400 |
|
3,612,146,713 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,743,710,443 |
2,190,580,989 |
|
1,564,504,242 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
1,123,620,432 |
|
3,124,500,000 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
411,667,822 |
228,767,877 |
|
194,772,928 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
16,831,592,734 |
18,138,092,569 |
|
18,040,672,828 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,046,240,265 |
1,335,309,845 |
|
951,944,044 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
157,004,030 |
398,956,492 |
|
764,535,529 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
393,254,075,225 |
393,114,760,219 |
|
380,039,029,816 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
390,543,124,377 |
390,736,160,426 |
|
377,141,029,723 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
2,710,950,848 |
2,378,599,793 |
|
2,898,000,093 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
270,590,794,486 |
272,758,914,243 |
|
280,090,850,244 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
270,590,794,486 |
272,758,914,243 |
|
280,090,850,244 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
|
42,348,674,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
|
-4,118,929,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
|
24,071,844,229 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,850,555,582 |
33,018,675,339 |
|
40,350,611,340 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29,252,584,939 |
29,608,090,969 |
|
32,563,469,753 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,597,970,643 |
3,410,584,370 |
|
7,787,141,587 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
688,253,584,214 |
691,050,184,014 |
|
689,162,756,154 |
|