MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 287,953,042,026 303,119,096,104 464,260,074,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,035,787,479 22,558,275,714 20,675,995,549
1. Tiền 6,641,749,286 4,991,107,921 15,993,427,456
2. Các khoản tương đương tiền 86,394,038,193 17,567,167,793 4,682,568,093
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 166,780,000,000 243,610,000,000 413,489,038,600
1. Chứng khoán kinh doanh 99,622,038,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 166,780,000,000 243,610,000,000 313,867,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,512,488,495 27,187,753,346 14,962,835,724
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,673,410,225 9,014,733,280 7,192,566,989
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 241,196,395 228,650,000 2,244,319,636
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,142,700,456 18,296,812,145 6,338,277,046
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -544,818,581 -649,099,193 -812,327,947
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 296,657,114
IV. Hàng tồn kho 4,624,766,052 9,763,067,044 14,846,619,484
1. Hàng tồn kho 4,624,766,052 9,874,373,689 14,846,619,484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -111,306,645
V.Tài sản ngắn hạn khác 285,585,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,843,378
2. Thuế GTGT được khấu trừ 271,741,762
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 400,300,542,188 387,931,087,910 224,902,681,657
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,734,147,088 1,431,995,564 2,216,790,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,734,147,088 1,431,995,564 2,216,790,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,900,502,929 21,873,841,731 19,885,636,592
1. Tài sản cố định hữu hình 19,850,971,623 17,662,235,971 14,129,259,653
- Nguyên giá 53,941,331,227 52,415,049,625 52,823,319,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,090,359,604 -34,752,813,654 -38,694,059,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,049,531,306 4,211,605,760 5,756,376,939
- Nguyên giá 5,121,518,692 5,400,518,692 7,394,446,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,071,987,386 -1,188,912,932 -1,638,069,611
III. Bất động sản đầu tư 161,977,494,422 152,450,973,097 133,779,917,004
- Nguyên giá 265,970,763,332 265,970,763,332 265,970,763,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,993,268,910 -113,519,790,235 -132,190,846,328
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,207,705,388 33,732,631,800 30,841,782,332
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,207,705,388 33,732,631,800 30,841,782,332
V. Đầu tư tài chính dài hạn 172,908,052,413 171,676,656,027 32,450,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,900,000,000 32,450,000,000 32,450,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 139,834,800,000 139,834,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,826,747,587 -608,143,973
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,572,639,948 6,764,989,691 5,728,555,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,572,639,948 6,764,989,691 5,728,555,729
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 688,253,584,214 691,050,184,014 689,162,756,154
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 417,662,789,728 418,291,269,771 409,071,905,910
I. Nợ ngắn hạn 24,408,714,503 25,176,509,552 29,032,876,094
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,942,373,199 1,630,093,948 779,799,810
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 276,126,010 131,087,400 3,612,146,713
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,743,710,443 2,190,580,989 1,564,504,242
4. Phải trả người lao động 1,123,620,432 3,124,500,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 411,667,822 228,767,877 194,772,928
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,831,592,734 18,138,092,569 18,040,672,828
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,046,240,265 1,335,309,845 951,944,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 157,004,030 398,956,492 764,535,529
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 393,254,075,225 393,114,760,219 380,039,029,816
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 390,543,124,377 390,736,160,426 377,141,029,723
7. Phải trả dài hạn khác 2,710,950,848 2,378,599,793 2,898,000,093
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 270,590,794,486 272,758,914,243 280,090,850,244
I. Vốn chủ sở hữu 270,590,794,486 272,758,914,243 280,090,850,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,071,844,229 24,071,844,229 24,071,844,229
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,850,555,582 33,018,675,339 40,350,611,340
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,252,584,939 29,608,090,969 32,563,469,753
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,597,970,643 3,410,584,370 7,787,141,587
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 688,253,584,214 691,050,184,014 689,162,756,154
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.