TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
296,181,004,440 |
303,119,096,104 |
312,999,391,676 |
294,403,332,539 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,557,356,856 |
22,558,275,714 |
29,593,233,357 |
27,444,275,261 |
|
1. Tiền |
13,091,785,263 |
4,991,107,921 |
5,326,860,564 |
5,835,456,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,465,571,593 |
17,567,167,793 |
24,266,372,793 |
21,608,818,593 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
234,800,000,000 |
243,610,000,000 |
244,204,487,000 |
241,449,487,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
234,800,000,000 |
243,610,000,000 |
244,204,487,000 |
241,449,487,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,559,390,366 |
27,187,753,346 |
37,405,943,879 |
19,051,971,505 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,684,247,128 |
9,014,733,280 |
10,648,765,713 |
7,977,845,112 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,472,134,500 |
228,650,000 |
1,084,405,700 |
168,785,730 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,947,827,319 |
18,296,812,145 |
26,306,871,659 |
11,554,439,856 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-544,818,581 |
-649,099,193 |
-649,099,193 |
-649,099,193 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
296,657,114 |
15,000,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,129,489,098 |
9,763,067,044 |
1,795,727,440 |
6,347,088,710 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,129,489,098 |
9,874,373,689 |
1,907,034,085 |
6,458,395,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-111,306,645 |
-111,306,645 |
-111,306,645 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
134,768,120 |
|
|
110,510,063 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
134,768,120 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
389,554,866,403 |
387,931,087,910 |
384,928,160,751 |
382,282,085,680 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,431,995,564 |
1,431,995,564 |
1,431,995,564 |
1,679,345,564 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,431,995,564 |
1,431,995,564 |
1,431,995,564 |
1,679,345,564 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,164,156,671 |
21,873,841,731 |
21,309,891,239 |
20,754,914,239 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,202,249,212 |
17,662,235,971 |
17,136,212,178 |
16,619,161,877 |
|
- Nguyên giá |
52,415,049,625 |
52,415,049,625 |
52,415,049,625 |
52,415,049,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,212,800,413 |
-34,752,813,654 |
-35,278,837,447 |
-35,795,887,748 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,961,907,459 |
4,211,605,760 |
4,173,679,061 |
4,135,752,362 |
|
- Nguyên giá |
5,121,518,692 |
5,400,518,692 |
5,400,518,692 |
5,400,518,692 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,159,611,233 |
-1,188,912,932 |
-1,226,839,631 |
-1,264,766,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
154,791,202,546 |
152,450,973,097 |
150,110,743,648 |
147,770,514,199 |
|
- Nguyên giá |
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,179,560,786 |
-113,519,790,235 |
-115,860,019,684 |
-118,200,249,133 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,130,132,352 |
33,732,631,800 |
33,732,631,800 |
33,732,631,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,130,132,352 |
33,732,631,800 |
33,732,631,800 |
33,732,631,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
171,325,085,099 |
171,676,656,027 |
171,773,114,143 |
172,048,686,689 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-959,714,901 |
-608,143,973 |
-511,685,857 |
-236,113,311 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,712,294,171 |
6,764,989,691 |
6,569,784,357 |
6,295,993,189 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,712,294,171 |
6,764,989,691 |
6,569,784,357 |
6,295,993,189 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
685,735,870,843 |
691,050,184,014 |
697,927,552,427 |
676,685,418,219 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
420,725,941,586 |
418,291,269,771 |
416,709,576,186 |
416,031,676,638 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,311,582,408 |
25,176,509,552 |
24,801,091,586 |
24,883,029,965 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,259,443,022 |
1,630,093,948 |
1,250,622,054 |
1,271,715,056 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
549,138,392 |
131,087,400 |
529,109,230 |
596,569,886 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,255,996,306 |
2,190,580,989 |
2,868,072,661 |
1,808,171,400 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,123,620,432 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
411,667,822 |
228,767,877 |
390,032,266 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,184,887,072 |
18,138,092,569 |
18,384,302,686 |
18,241,465,738 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,186,600,302 |
1,335,309,845 |
1,112,696,197 |
1,826,709,307 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
463,849,492 |
398,956,492 |
266,256,492 |
1,138,398,578 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
394,414,359,178 |
393,114,760,219 |
391,908,484,600 |
391,148,646,673 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
392,017,355,585 |
390,736,160,426 |
389,686,884,807 |
388,662,396,080 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,397,003,593 |
2,378,599,793 |
2,221,599,793 |
2,486,250,593 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
265,009,929,257 |
272,758,914,243 |
281,217,976,241 |
260,653,741,581 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
265,009,929,257 |
272,758,914,243 |
281,217,976,241 |
260,653,741,581 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,269,690,353 |
33,018,675,339 |
41,477,737,337 |
20,913,502,677 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,859,105,983 |
29,608,090,969 |
8,459,061,998 |
15,391,146,257 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,410,584,370 |
3,410,584,370 |
33,018,675,339 |
5,522,356,420 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
685,735,870,843 |
691,050,184,014 |
697,927,552,427 |
676,685,418,219 |
|