TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
272,289,013,926 |
280,653,292,084 |
287,953,042,026 |
273,791,090,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,958,052,574 |
74,801,644,890 |
93,035,787,479 |
68,715,298,965 |
|
1. Tiền |
6,505,536,281 |
8,979,128,597 |
6,641,749,286 |
4,221,260,772 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,452,516,293 |
65,822,516,293 |
86,394,038,193 |
64,494,038,193 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
181,020,000,000 |
160,850,000,000 |
166,780,000,000 |
187,780,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
181,020,000,000 |
160,850,000,000 |
166,780,000,000 |
187,780,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,907,953,124 |
23,414,581,756 |
23,512,488,495 |
11,698,046,356 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,382,442,494 |
9,344,000,146 |
8,673,410,225 |
8,779,488,162 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
93,518,995 |
532,951,995 |
241,196,395 |
1,014,786,895 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,924,321,496 |
14,029,959,476 |
15,142,700,456 |
2,448,589,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-492,329,861 |
-492,329,861 |
-544,818,581 |
-544,818,581 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,403,008,228 |
21,587,065,438 |
4,624,766,052 |
5,597,745,427 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,403,008,228 |
21,587,065,438 |
4,624,766,052 |
5,597,745,427 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
400,656,101,822 |
399,157,780,298 |
400,300,542,188 |
397,234,408,022 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,734,147,088 |
1,734,147,088 |
1,734,147,088 |
1,734,147,088 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,734,147,088 |
1,734,147,088 |
1,734,147,088 |
1,734,147,088 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,963,202,311 |
24,469,638,456 |
23,900,502,929 |
23,308,351,955 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,855,255,107 |
20,390,899,201 |
19,850,971,623 |
19,288,028,598 |
|
- Nguyên giá |
53,739,849,819 |
53,894,240,319 |
53,941,331,227 |
53,941,331,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,884,594,712 |
-33,503,341,118 |
-34,090,359,604 |
-34,653,302,629 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,107,947,204 |
4,078,739,255 |
4,049,531,306 |
4,020,323,357 |
|
- Nguyên giá |
5,121,518,692 |
5,121,518,692 |
5,121,518,692 |
5,121,518,692 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,013,571,488 |
-1,042,779,437 |
-1,071,987,386 |
-1,101,195,335 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
165,774,353,099 |
164,418,820,589 |
161,977,494,422 |
159,536,168,255 |
|
- Nguyên giá |
264,895,720,106 |
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
265,970,763,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,121,367,007 |
-101,551,942,743 |
-103,993,268,910 |
-106,434,595,077 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,113,877,934 |
28,656,357,570 |
33,207,705,388 |
33,075,936,297 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,113,877,934 |
28,656,357,570 |
33,207,705,388 |
33,075,936,297 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
173,274,422,882 |
173,145,529,723 |
172,908,052,413 |
172,908,052,413 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,900,000,000 |
34,900,000,000 |
34,900,000,000 |
34,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
139,834,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,460,377,118 |
-1,589,270,277 |
-1,826,747,587 |
-1,826,747,587 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,796,098,508 |
6,733,286,872 |
6,572,639,948 |
6,671,752,014 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,796,098,508 |
6,733,286,872 |
6,572,639,948 |
6,671,752,014 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
672,945,115,748 |
679,811,072,382 |
688,253,584,214 |
671,025,498,770 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
419,563,243,163 |
420,215,394,648 |
417,662,789,728 |
424,875,826,403 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,914,995,230 |
27,636,405,622 |
24,408,714,503 |
35,748,120,670 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,078,787,378 |
5,087,576,416 |
2,942,373,199 |
1,903,304,831 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,024,071,610 |
587,042,900 |
276,126,010 |
269,418,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,811,300,691 |
1,628,547,307 |
2,743,710,443 |
1,355,000,202 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
529,150,278 |
529,150,278 |
411,667,822 |
411,667,822 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,100,916,249 |
17,046,454,876 |
16,831,592,734 |
17,209,670,652 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,130,764,994 |
2,548,129,815 |
1,046,240,265 |
13,529,683,021 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
240,004,030 |
209,504,030 |
157,004,030 |
1,069,375,742 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
394,648,247,933 |
392,578,989,026 |
393,254,075,225 |
389,127,705,733 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
391,909,853,116 |
389,854,560,078 |
390,543,124,377 |
386,407,754,885 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,738,394,817 |
2,724,428,948 |
2,710,950,848 |
2,719,950,848 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
253,381,872,585 |
259,595,677,734 |
270,590,794,486 |
246,149,672,367 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
253,381,872,585 |
259,595,677,734 |
270,590,794,486 |
246,149,672,367 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,641,633,681 |
19,855,438,830 |
30,850,555,582 |
6,409,433,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,043,663,038 |
18,257,468,187 |
29,252,584,939 |
2,998,849,093 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,597,970,643 |
1,597,970,643 |
1,597,970,643 |
3,410,584,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
672,945,115,748 |
679,811,072,382 |
688,253,584,214 |
671,025,498,770 |
|