MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 272,289,013,926 280,653,292,084 287,953,042,026 273,791,090,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,958,052,574 74,801,644,890 93,035,787,479 68,715,298,965
1. Tiền 6,505,536,281 8,979,128,597 6,641,749,286 4,221,260,772
2. Các khoản tương đương tiền 58,452,516,293 65,822,516,293 86,394,038,193 64,494,038,193
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 181,020,000,000 160,850,000,000 166,780,000,000 187,780,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 181,020,000,000 160,850,000,000 166,780,000,000 187,780,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,907,953,124 23,414,581,756 23,512,488,495 11,698,046,356
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,382,442,494 9,344,000,146 8,673,410,225 8,779,488,162
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,518,995 532,951,995 241,196,395 1,014,786,895
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,924,321,496 14,029,959,476 15,142,700,456 2,448,589,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -492,329,861 -492,329,861 -544,818,581 -544,818,581
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,403,008,228 21,587,065,438 4,624,766,052 5,597,745,427
1. Hàng tồn kho 14,403,008,228 21,587,065,438 4,624,766,052 5,597,745,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 400,656,101,822 399,157,780,298 400,300,542,188 397,234,408,022
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,734,147,088 1,734,147,088 1,734,147,088 1,734,147,088
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,734,147,088 1,734,147,088 1,734,147,088 1,734,147,088
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,963,202,311 24,469,638,456 23,900,502,929 23,308,351,955
1. Tài sản cố định hữu hình 20,855,255,107 20,390,899,201 19,850,971,623 19,288,028,598
- Nguyên giá 53,739,849,819 53,894,240,319 53,941,331,227 53,941,331,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,884,594,712 -33,503,341,118 -34,090,359,604 -34,653,302,629
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,107,947,204 4,078,739,255 4,049,531,306 4,020,323,357
- Nguyên giá 5,121,518,692 5,121,518,692 5,121,518,692 5,121,518,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,013,571,488 -1,042,779,437 -1,071,987,386 -1,101,195,335
III. Bất động sản đầu tư 165,774,353,099 164,418,820,589 161,977,494,422 159,536,168,255
- Nguyên giá 264,895,720,106 265,970,763,332 265,970,763,332 265,970,763,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,121,367,007 -101,551,942,743 -103,993,268,910 -106,434,595,077
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,113,877,934 28,656,357,570 33,207,705,388 33,075,936,297
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,113,877,934 28,656,357,570 33,207,705,388 33,075,936,297
V. Đầu tư tài chính dài hạn 173,274,422,882 173,145,529,723 172,908,052,413 172,908,052,413
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,900,000,000 34,900,000,000 34,900,000,000 34,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 139,834,800,000 139,834,800,000 139,834,800,000 139,834,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,460,377,118 -1,589,270,277 -1,826,747,587 -1,826,747,587
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,796,098,508 6,733,286,872 6,572,639,948 6,671,752,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,796,098,508 6,733,286,872 6,572,639,948 6,671,752,014
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 672,945,115,748 679,811,072,382 688,253,584,214 671,025,498,770
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 419,563,243,163 420,215,394,648 417,662,789,728 424,875,826,403
I. Nợ ngắn hạn 24,914,995,230 27,636,405,622 24,408,714,503 35,748,120,670
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,078,787,378 5,087,576,416 2,942,373,199 1,903,304,831
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,024,071,610 587,042,900 276,126,010 269,418,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,811,300,691 1,628,547,307 2,743,710,443 1,355,000,202
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 529,150,278 529,150,278 411,667,822 411,667,822
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,100,916,249 17,046,454,876 16,831,592,734 17,209,670,652
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,130,764,994 2,548,129,815 1,046,240,265 13,529,683,021
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 240,004,030 209,504,030 157,004,030 1,069,375,742
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 394,648,247,933 392,578,989,026 393,254,075,225 389,127,705,733
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 391,909,853,116 389,854,560,078 390,543,124,377 386,407,754,885
7. Phải trả dài hạn khác 2,738,394,817 2,724,428,948 2,710,950,848 2,719,950,848
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 253,381,872,585 259,595,677,734 270,590,794,486 246,149,672,367
I. Vốn chủ sở hữu 253,381,872,585 259,595,677,734 270,590,794,486 246,149,672,367
1. Vốn góp của chủ sở hữu 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,071,844,229 24,071,844,229 24,071,844,229 24,071,844,229
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,641,633,681 19,855,438,830 30,850,555,582 6,409,433,463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,043,663,038 18,257,468,187 29,252,584,939 2,998,849,093
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,597,970,643 1,597,970,643 1,597,970,643 3,410,584,370
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 672,945,115,748 679,811,072,382 688,253,584,214 671,025,498,770
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.