TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
594,376,703,595 |
544,955,111,409 |
586,871,026,518 |
668,021,424,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,763,895,840 |
31,432,956,356 |
14,149,277,628 |
27,360,945,615 |
|
1. Tiền |
11,763,895,840 |
31,432,956,356 |
14,149,277,628 |
27,360,945,615 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
257,205,269,606 |
174,222,614,225 |
272,870,005,325 |
379,276,811,998 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
253,676,871,265 |
161,423,436,901 |
271,447,776,321 |
375,739,645,864 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,083,972,000 |
13,202,190,000 |
9,410,150,000 |
9,393,716,953 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,065,599,068 |
11,718,160,051 |
5,433,199,280 |
10,400,030,058 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,621,172,727 |
-12,121,172,727 |
-13,421,120,276 |
-16,256,580,877 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
290,659,155,574 |
284,795,809,613 |
247,340,988,291 |
202,428,696,154 |
|
1. Hàng tồn kho |
290,659,155,574 |
284,795,809,613 |
247,340,988,291 |
202,428,696,154 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,748,382,575 |
14,503,731,215 |
12,510,755,274 |
18,954,970,266 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,831,122,760 |
2,270,927,584 |
1,519,633,534 |
5,044,387,122 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,917,259,815 |
12,232,803,631 |
10,991,121,740 |
13,910,583,144 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
194,785,620,994 |
191,210,567,327 |
193,188,410,262 |
202,126,139,399 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,923,553,755 |
9,923,553,755 |
14,023,553,755 |
20,023,553,755 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
9,923,553,755 |
9,923,553,755 |
14,023,553,755 |
20,023,553,755 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,574,063,941 |
76,795,213,547 |
74,466,414,056 |
78,044,357,320 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,104,843,339 |
55,559,005,408 |
53,463,218,380 |
57,274,174,107 |
|
- Nguyên giá |
235,347,709,470 |
235,347,709,470 |
235,770,164,015 |
242,115,115,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,242,866,131 |
-179,788,704,062 |
-182,306,945,635 |
-184,840,941,044 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,469,220,602 |
21,236,208,139 |
21,003,195,676 |
20,770,183,213 |
|
- Nguyên giá |
26,915,740,855 |
26,915,740,855 |
26,915,740,855 |
26,915,740,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,446,520,253 |
-5,679,532,716 |
-5,912,545,179 |
-6,145,557,642 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
98,937,139,031 |
98,932,963,031 |
98,958,916,548 |
99,044,841,633 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
98,937,139,031 |
98,932,963,031 |
98,958,916,548 |
99,044,841,633 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,350,864,267 |
5,558,836,994 |
5,739,525,903 |
5,013,386,691 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,350,864,267 |
5,558,836,994 |
5,739,525,903 |
5,013,386,691 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
789,162,324,589 |
736,165,678,736 |
780,059,436,780 |
870,147,563,432 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
566,741,756,436 |
517,530,674,022 |
548,373,671,921 |
611,540,030,484 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
559,481,776,686 |
510,113,851,272 |
540,167,528,771 |
604,538,048,334 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,165,413,996 |
100,192,786,110 |
109,346,434,131 |
125,943,858,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
91,536,149,631 |
112,683,992,620 |
96,614,914,982 |
98,555,118,213 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,840,773,063 |
894,360,277 |
4,411,794,074 |
6,371,797,735 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,709,820,455 |
|
12,040,770,929 |
18,581,495,170 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,439,372,997 |
14,665,073,428 |
17,286,241,954 |
40,838,613,102 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,441,316,544 |
32,257,448,837 |
31,115,964,673 |
31,743,407,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
266,348,930,000 |
249,420,190,000 |
267,584,037,525 |
280,726,262,525 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,767,370,503 |
1,777,496,197 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,259,979,750 |
7,416,822,750 |
8,206,143,150 |
7,001,982,150 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,259,979,750 |
7,416,822,750 |
8,206,143,150 |
7,001,982,150 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,420,568,153 |
218,635,004,714 |
231,685,764,859 |
258,607,532,948 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,420,568,153 |
218,635,004,714 |
231,685,764,859 |
258,607,532,948 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
56,789,552,000 |
56,789,552,000 |
56,789,552,000 |
56,789,552,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,508,163,000 |
-9,508,163,000 |
-9,508,163,000 |
-9,508,163,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,861,985,056 |
8,861,985,056 |
9,568,933,257 |
9,572,983,535 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,845,839,236 |
9,060,275,797 |
21,404,087,741 |
48,321,805,552 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,641,137,817 |
2,855,574,378 |
15,199,386,322 |
26,830,636,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,204,701,419 |
6,204,701,419 |
6,204,701,419 |
21,491,168,715 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
789,162,324,589 |
736,165,678,736 |
780,059,436,780 |
870,147,563,432 |
|