TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
483,790,940,766 |
476,612,564,399 |
454,383,294,323 |
464,055,831,437 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,353,113,871 |
34,991,683,285 |
32,837,885,421 |
45,997,239,370 |
|
1. Tiền |
27,853,113,871 |
26,491,683,285 |
24,337,885,421 |
11,697,239,370 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,500,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
34,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,696,604,333 |
235,806,017,789 |
231,852,936,797 |
214,129,163,527 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,792,030,115 |
124,367,523,011 |
168,892,328,940 |
130,761,628,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,672,375,312 |
47,028,103,461 |
14,729,365,491 |
27,628,812,269 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
400,000,000 |
5,400,000,000 |
10,400,000,000 |
15,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,719,392,692 |
62,897,585,103 |
41,718,436,152 |
44,225,916,381 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,887,193,786 |
-3,887,193,786 |
-3,887,193,786 |
-3,887,193,786 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,336,087,414 |
205,401,207,495 |
189,258,655,059 |
202,080,027,923 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,336,087,414 |
205,401,207,495 |
189,258,655,059 |
202,080,027,923 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
405,135,148 |
413,655,830 |
433,817,046 |
1,849,400,617 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
337,629,540 |
339,055,598 |
359,216,814 |
595,369,328 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,505,608 |
67,505,608 |
67,505,608 |
1,248,592,665 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
7,094,624 |
7,094,624 |
5,438,624 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
404,611,773,162 |
402,185,917,972 |
415,618,966,257 |
407,350,201,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
46,500,000 |
46,500,000 |
14,337,653,800 |
14,337,653,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
46,500,000 |
46,500,000 |
14,337,653,800 |
14,337,653,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
123,232,471,483 |
121,786,716,234 |
119,242,432,386 |
116,703,077,631 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,638,196,758 |
106,371,204,945 |
104,005,684,533 |
101,645,093,214 |
|
- Nguyên giá |
185,419,605,632 |
185,892,962,085 |
185,892,962,085 |
185,892,962,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,781,408,874 |
-79,521,757,140 |
-81,887,277,552 |
-84,247,868,871 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,594,274,725 |
15,415,511,289 |
15,236,747,853 |
15,057,984,417 |
|
- Nguyên giá |
23,116,348,536 |
23,116,348,536 |
23,116,348,536 |
23,116,348,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,522,073,811 |
-7,700,837,247 |
-7,879,600,683 |
-8,058,364,119 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
161,320,929,095 |
159,507,167,195 |
157,693,405,295 |
155,879,643,395 |
|
- Nguyên giá |
208,498,209,570 |
208,498,209,570 |
208,498,209,570 |
208,498,209,570 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,177,280,475 |
-48,991,042,375 |
-50,804,804,275 |
-52,618,566,175 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,972,563,165 |
92,344,975,851 |
94,626,356,882 |
94,798,846,064 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,972,563,165 |
92,344,975,851 |
94,626,356,882 |
94,798,846,064 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,148,846,211 |
21,148,846,211 |
21,148,846,211 |
17,463,723,537 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,880,000,000 |
11,880,000,000 |
11,880,000,000 |
12,383,723,537 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
10,580,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-231,153,789 |
-231,153,789 |
-231,153,789 |
-5,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,890,463,208 |
7,351,712,481 |
8,570,271,683 |
8,167,257,026 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,486,400,092 |
4,981,132,179 |
6,233,174,195 |
5,863,642,352 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,404,063,116 |
2,370,580,302 |
2,337,097,488 |
2,303,614,674 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
888,402,713,928 |
878,798,482,371 |
870,002,260,580 |
871,406,032,890 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
508,662,082,364 |
495,095,966,499 |
482,734,894,247 |
456,760,249,764 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
361,188,955,114 |
347,622,839,249 |
341,958,329,497 |
315,983,685,014 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
171,732,181,173 |
161,544,178,989 |
215,926,302,820 |
185,770,190,341 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,134,809,182 |
51,294,157,094 |
40,230,513,669 |
58,814,325,550 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,739,637,766 |
14,371,988,895 |
12,708,750,496 |
10,509,846,428 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,921,156,708 |
19,755,444,007 |
8,231,051,706 |
3,301,949,566 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,181,288,034 |
49,157,888,034 |
10,632,218,283 |
4,868,787,512 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,355,931,251 |
1,759,463,354 |
6,704,212,502 |
5,145,926,422 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,991,360,490 |
44,607,128,366 |
44,392,689,511 |
44,440,068,685 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,359,251,258 |
3,359,251,258 |
1,359,251,258 |
1,359,251,258 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,773,339,252 |
1,773,339,252 |
1,773,339,252 |
1,773,339,252 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,473,127,250 |
147,473,127,250 |
140,776,564,750 |
140,776,564,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
147,324,375,000 |
147,324,375,000 |
140,627,812,500 |
140,627,812,500 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
148,752,250 |
148,752,250 |
148,752,250 |
148,752,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
379,740,631,564 |
383,702,515,872 |
387,267,366,333 |
414,645,783,126 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
379,740,631,564 |
383,702,515,872 |
387,267,366,333 |
414,645,783,126 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,745,329,455 |
38,745,329,455 |
38,745,329,455 |
38,745,329,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,995,302,109 |
24,957,186,417 |
28,522,036,878 |
31,686,701,124 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,933,084,876 |
15,924,969,184 |
19,519,819,645 |
1,072,145,634 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,062,217,233 |
9,032,217,233 |
9,002,217,233 |
30,614,555,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
24,213,752,547 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
888,402,713,928 |
878,798,482,371 |
870,002,260,580 |
871,406,032,890 |
|