MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 483,790,940,766 476,612,564,399 454,383,294,323 464,055,831,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,353,113,871 34,991,683,285 32,837,885,421 45,997,239,370
1. Tiền 27,853,113,871 26,491,683,285 24,337,885,421 11,697,239,370
2. Các khoản tương đương tiền 23,500,000,000 8,500,000,000 8,500,000,000 34,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,696,604,333 235,806,017,789 231,852,936,797 214,129,163,527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,792,030,115 124,367,523,011 168,892,328,940 130,761,628,663
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,672,375,312 47,028,103,461 14,729,365,491 27,628,812,269
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 400,000,000 5,400,000,000 10,400,000,000 15,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,719,392,692 62,897,585,103 41,718,436,152 44,225,916,381
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,887,193,786 -3,887,193,786 -3,887,193,786 -3,887,193,786
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 202,336,087,414 205,401,207,495 189,258,655,059 202,080,027,923
1. Hàng tồn kho 202,336,087,414 205,401,207,495 189,258,655,059 202,080,027,923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 405,135,148 413,655,830 433,817,046 1,849,400,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 337,629,540 339,055,598 359,216,814 595,369,328
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,505,608 67,505,608 67,505,608 1,248,592,665
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,094,624 7,094,624 5,438,624
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 404,611,773,162 402,185,917,972 415,618,966,257 407,350,201,453
I. Các khoản phải thu dài hạn 46,500,000 46,500,000 14,337,653,800 14,337,653,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 46,500,000 46,500,000 14,337,653,800 14,337,653,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 123,232,471,483 121,786,716,234 119,242,432,386 116,703,077,631
1. Tài sản cố định hữu hình 107,638,196,758 106,371,204,945 104,005,684,533 101,645,093,214
- Nguyên giá 185,419,605,632 185,892,962,085 185,892,962,085 185,892,962,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,781,408,874 -79,521,757,140 -81,887,277,552 -84,247,868,871
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,594,274,725 15,415,511,289 15,236,747,853 15,057,984,417
- Nguyên giá 23,116,348,536 23,116,348,536 23,116,348,536 23,116,348,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,522,073,811 -7,700,837,247 -7,879,600,683 -8,058,364,119
III. Bất động sản đầu tư 161,320,929,095 159,507,167,195 157,693,405,295 155,879,643,395
- Nguyên giá 208,498,209,570 208,498,209,570 208,498,209,570 208,498,209,570
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,177,280,475 -48,991,042,375 -50,804,804,275 -52,618,566,175
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,972,563,165 92,344,975,851 94,626,356,882 94,798,846,064
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,972,563,165 92,344,975,851 94,626,356,882 94,798,846,064
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,148,846,211 21,148,846,211 21,148,846,211 17,463,723,537
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,880,000,000 11,880,000,000 11,880,000,000 12,383,723,537
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000 10,580,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -231,153,789 -231,153,789 -231,153,789 -5,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,890,463,208 7,351,712,481 8,570,271,683 8,167,257,026
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,486,400,092 4,981,132,179 6,233,174,195 5,863,642,352
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,404,063,116 2,370,580,302 2,337,097,488 2,303,614,674
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 888,402,713,928 878,798,482,371 870,002,260,580 871,406,032,890
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 508,662,082,364 495,095,966,499 482,734,894,247 456,760,249,764
I. Nợ ngắn hạn 361,188,955,114 347,622,839,249 341,958,329,497 315,983,685,014
1. Phải trả người bán ngắn hạn 171,732,181,173 161,544,178,989 215,926,302,820 185,770,190,341
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,134,809,182 51,294,157,094 40,230,513,669 58,814,325,550
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,739,637,766 14,371,988,895 12,708,750,496 10,509,846,428
4. Phải trả người lao động 19,921,156,708 19,755,444,007 8,231,051,706 3,301,949,566
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,181,288,034 49,157,888,034 10,632,218,283 4,868,787,512
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,355,931,251 1,759,463,354 6,704,212,502 5,145,926,422
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,991,360,490 44,607,128,366 44,392,689,511 44,440,068,685
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,359,251,258 3,359,251,258 1,359,251,258 1,359,251,258
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,773,339,252 1,773,339,252 1,773,339,252 1,773,339,252
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 147,473,127,250 147,473,127,250 140,776,564,750 140,776,564,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 147,324,375,000 147,324,375,000 140,627,812,500 140,627,812,500
7. Phải trả dài hạn khác 148,752,250 148,752,250 148,752,250 148,752,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 379,740,631,564 383,702,515,872 387,267,366,333 414,645,783,126
I. Vốn chủ sở hữu 379,740,631,564 383,702,515,872 387,267,366,333 414,645,783,126
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,745,329,455 38,745,329,455 38,745,329,455 38,745,329,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,995,302,109 24,957,186,417 28,522,036,878 31,686,701,124
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,933,084,876 15,924,969,184 19,519,819,645 1,072,145,634
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,062,217,233 9,032,217,233 9,002,217,233 30,614,555,490
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,213,752,547
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 888,402,713,928 878,798,482,371 870,002,260,580 871,406,032,890
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.