1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,867,379,290,139 |
2,109,227,655,166 |
1,294,632,477,507 |
1,537,348,643,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
136,363,636 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,867,379,290,139 |
2,109,227,655,166 |
1,294,496,113,871 |
1,537,348,643,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,843,476,710,037 |
1,940,061,928,361 |
1,239,530,750,415 |
1,418,134,875,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,902,580,102 |
169,165,726,805 |
54,965,363,456 |
119,213,768,541 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,797,046,645 |
35,407,298,483 |
38,946,666,338 |
70,877,988,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
63,026,762,714 |
29,279,877,644 |
42,843,325,636 |
66,673,821,084 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,916,385,238 |
32,891,735,959 |
42,458,565,715 |
66,660,547,094 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
75,547,520,033 |
33,667,213,419 |
-6,829,793,096 |
3,855,201,728 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,169,076,447 |
12,062,506,994 |
6,374,304,405 |
8,618,093,989 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,446,403,535 |
63,234,693,166 |
31,531,899,827 |
51,343,460,356 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,395,095,916 |
133,663,160,903 |
6,332,706,830 |
67,311,583,268 |
|
12. Thu nhập khác |
3,865,879,411 |
21,045,702,288 |
1,128,549,521 |
33,248,657,631 |
|
13. Chi phí khác |
1,171,116,112 |
4,941,088,981 |
1,869,630,650 |
15,979,745,372 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,694,763,299 |
16,104,613,307 |
-741,081,129 |
17,268,912,259 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,700,332,617 |
149,767,774,210 |
5,591,625,701 |
84,580,495,527 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,187,978,028 |
8,625,464,945 |
1,555,828,748 |
7,332,546,233 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-47,344,092 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,888,310,645 |
141,189,653,357 |
4,035,796,953 |
77,247,949,294 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,331,714,206 |
105,977,169,198 |
6,710,847,344 |
77,901,269,957 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-33,220,024,851 |
35,212,484,159 |
-2,675,050,391 |
-653,320,663 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
246 |
-246 |
57 |
708 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
246 |
-246 |
57 |
708 |
|