MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,867,379,290,139 2,109,227,655,166 1,294,632,477,507 1,537,348,643,547
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 136,363,636
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,867,379,290,139 2,109,227,655,166 1,294,496,113,871 1,537,348,643,547
4. Giá vốn hàng bán 1,843,476,710,037 1,940,061,928,361 1,239,530,750,415 1,418,134,875,006
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,902,580,102 169,165,726,805 54,965,363,456 119,213,768,541
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,797,046,645 35,407,298,483 38,946,666,338 70,877,988,428
7. Chi phí tài chính 63,026,762,714 29,279,877,644 42,843,325,636 66,673,821,084
- Trong đó: Chi phí lãi vay 62,916,385,238 32,891,735,959 42,458,565,715 66,660,547,094
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 75,547,520,033 33,667,213,419 -6,829,793,096 3,855,201,728
9. Chi phí bán hàng 12,169,076,447 12,062,506,994 6,374,304,405 8,618,093,989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,446,403,535 63,234,693,166 31,531,899,827 51,343,460,356
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,395,095,916 133,663,160,903 6,332,706,830 67,311,583,268
12. Thu nhập khác 3,865,879,411 21,045,702,288 1,128,549,521 33,248,657,631
13. Chi phí khác 1,171,116,112 4,941,088,981 1,869,630,650 15,979,745,372
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,694,763,299 16,104,613,307 -741,081,129 17,268,912,259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,700,332,617 149,767,774,210 5,591,625,701 84,580,495,527
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,187,978,028 8,625,464,945 1,555,828,748 7,332,546,233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -47,344,092
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,888,310,645 141,189,653,357 4,035,796,953 77,247,949,294
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,331,714,206 105,977,169,198 6,710,847,344 77,901,269,957
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -33,220,024,851 35,212,484,159 -2,675,050,391 -653,320,663
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 246 -246 57 708
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 246 -246 57 708
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.