1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,969,779,253,480 |
1,213,321,230,689 |
1,638,986,989,458 |
1,867,379,290,139 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,233,815,704 |
|
2,997,912 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,967,545,437,776 |
1,213,321,230,689 |
1,638,983,991,546 |
1,867,379,290,139 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,850,447,369,675 |
1,142,574,420,488 |
1,597,760,535,386 |
1,843,476,710,037 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,098,068,101 |
70,746,810,201 |
41,223,456,160 |
23,902,580,102 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,426,388,494 |
14,535,320,819 |
135,397,564,283 |
10,797,046,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,627,374,820 |
90,806,523,140 |
85,618,631,051 |
63,026,762,714 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,346,473,720 |
90,471,595,101 |
79,472,038,740 |
62,916,385,238 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-29,680,853,694 |
-7,897,251,673 |
-71,489,050,550 |
75,547,520,033 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,157,969,069 |
5,096,638,250 |
7,851,682,518 |
12,169,076,447 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
73,085,053,321 |
36,685,296,712 |
42,528,161,376 |
42,446,403,535 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,973,205,691 |
-55,203,578,755 |
-30,866,505,052 |
-7,395,095,916 |
|
12. Thu nhập khác |
1,774,687,466 |
709,687,540 |
7,373,166,528 |
3,865,879,411 |
|
13. Chi phí khác |
1,937,764,807 |
880,362,676 |
6,254,445,936 |
1,171,116,112 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-163,077,341 |
-170,675,136 |
1,118,720,592 |
2,694,763,299 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,810,128,350 |
-55,374,253,891 |
-29,747,784,460 |
-4,700,332,617 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,846,806,999 |
1,061,246,825 |
2,494,647,998 |
1,187,978,028 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
72,881,186 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,890,440,165 |
-56,435,500,716 |
-32,242,432,458 |
-5,888,310,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,391,665,174 |
-37,718,987,161 |
-38,200,911,022 |
27,331,714,206 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,498,774,991 |
-18,716,513,555 |
5,958,478,564 |
-33,220,024,851 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
-345 |
-348 |
246 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
76 |
-345 |
-348 |
246 |
|