1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,574,862,707,286 |
1,892,247,807,597 |
1,259,240,841,128 |
1,806,326,610,898 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
-148,404,545 |
5,608,611,000 |
7,125,939,394 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,574,862,707,286 |
1,892,396,212,142 |
1,253,632,230,128 |
1,799,200,671,504 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,469,235,020,742 |
1,700,242,427,662 |
1,138,545,337,998 |
1,669,392,759,755 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,627,686,544 |
192,153,784,480 |
115,086,892,130 |
129,807,911,749 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,067,698,536 |
47,171,424,809 |
8,396,407,896 |
78,814,140,467 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,316,375,910 |
96,440,322,282 |
35,325,216,066 |
86,753,756,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,487,114,462 |
57,691,310,815 |
35,030,145,386 |
80,744,229,526 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
69,958,789,139 |
6,692,503,517 |
-4,796,600,401 |
-82,712,187,624 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,333,563,311 |
15,746,886,288 |
6,210,389,166 |
12,051,068,469 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,621,660,707 |
59,573,305,839 |
32,805,718,875 |
36,817,642,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
109,382,574,291 |
74,257,198,397 |
44,345,375,518 |
-9,712,603,755 |
|
12. Thu nhập khác |
6,847,589,300 |
1,980,748,275 |
3,231,669,634 |
6,586,188,447 |
|
13. Chi phí khác |
4,974,296,420 |
1,398,494,573 |
3,108,212,420 |
5,935,142,896 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,873,292,880 |
582,253,702 |
123,457,214 |
651,045,551 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
111,255,867,171 |
74,839,452,099 |
44,468,832,732 |
-9,061,558,204 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,851,838,273 |
4,040,716,550 |
3,111,483,612 |
4,601,603,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,272,727 |
287,215,724 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
107,376,756,171 |
70,511,519,825 |
41,357,349,120 |
-13,663,162,191 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,492,131,959 |
53,452,265,731 |
25,211,191,517 |
-32,478,022,798 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,884,624,212 |
17,059,254,094 |
16,146,157,603 |
18,814,860,607 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
796 |
487 |
229 |
-295 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
796 |
487 |
229 |
-295 |
|