MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,574,862,707,286 1,892,247,807,597 1,259,240,841,128 1,806,326,610,898
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -148,404,545 5,608,611,000 7,125,939,394
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,574,862,707,286 1,892,396,212,142 1,253,632,230,128 1,799,200,671,504
4. Giá vốn hàng bán 1,469,235,020,742 1,700,242,427,662 1,138,545,337,998 1,669,392,759,755
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 105,627,686,544 192,153,784,480 115,086,892,130 129,807,911,749
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,067,698,536 47,171,424,809 8,396,407,896 78,814,140,467
7. Chi phí tài chính 45,316,375,910 96,440,322,282 35,325,216,066 86,753,756,912
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,487,114,462 57,691,310,815 35,030,145,386 80,744,229,526
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 69,958,789,139 6,692,503,517 -4,796,600,401 -82,712,187,624
9. Chi phí bán hàng 5,333,563,311 15,746,886,288 6,210,389,166 12,051,068,469
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,621,660,707 59,573,305,839 32,805,718,875 36,817,642,966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 109,382,574,291 74,257,198,397 44,345,375,518 -9,712,603,755
12. Thu nhập khác 6,847,589,300 1,980,748,275 3,231,669,634 6,586,188,447
13. Chi phí khác 4,974,296,420 1,398,494,573 3,108,212,420 5,935,142,896
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,873,292,880 582,253,702 123,457,214 651,045,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 111,255,867,171 74,839,452,099 44,468,832,732 -9,061,558,204
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,851,838,273 4,040,716,550 3,111,483,612 4,601,603,987
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27,272,727 287,215,724
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 107,376,756,171 70,511,519,825 41,357,349,120 -13,663,162,191
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 87,492,131,959 53,452,265,731 25,211,191,517 -32,478,022,798
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 19,884,624,212 17,059,254,094 16,146,157,603 18,814,860,607
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 796 487 229 -295
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 796 487 229 -295
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.