1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
1,038,272,575,488 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
1,038,272,575,488 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
919,698,691,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
118,573,884,188 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
12,340,410,666 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
50,424,159,661 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
49,787,437,615 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,747,361,866 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
3,321,679,375 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
29,702,852,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
49,212,965,482 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
12,279,189,907 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
1,628,990,174 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
10,650,199,733 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
59,863,165,215 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,970,319,843 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
56,892,845,372 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
45,497,784,106 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
11,395,061,266 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
414 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
414 |
|