TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,342,373,771,056 |
6,226,578,938,436 |
8,497,878,538,946 |
11,773,824,318,318 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
396,501,149,315 |
464,898,886,358 |
1,223,089,861,740 |
1,221,922,370,191 |
|
1. Tiền |
177,440,487,155 |
185,875,904,952 |
793,347,030,827 |
375,925,617,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
219,060,662,160 |
279,022,981,406 |
429,742,830,913 |
845,996,753,135 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
86,901,000,000 |
126,148,684,761 |
464,798,684,761 |
450,531,684,761 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
86,901,000,000 |
126,148,684,761 |
464,798,684,761 |
450,531,684,761 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,150,830,887,336 |
4,000,271,027,982 |
5,250,545,431,372 |
8,272,730,970,422 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,881,721,154,146 |
2,655,009,034,021 |
2,135,386,228,892 |
1,998,443,667,555 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,165,003,977,511 |
1,184,596,162,434 |
2,641,391,110,343 |
5,104,711,239,287 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,485,792,556 |
8,390,364,093 |
444,170,487,570 |
1,085,207,583,088 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
132,921,072,620 |
189,576,576,931 |
173,297,312,357 |
228,418,188,282 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,301,109,497 |
-37,301,109,497 |
-143,699,707,790 |
-144,049,707,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,495,829,863,453 |
1,426,782,832,432 |
1,255,905,765,905 |
1,466,868,039,211 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,495,829,863,453 |
1,427,562,699,663 |
1,256,807,216,931 |
1,467,769,490,237 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-779,867,231 |
-901,451,026 |
-901,451,026 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
212,310,870,952 |
208,477,506,903 |
303,538,795,168 |
361,771,253,733 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,725,878,925 |
4,891,005,706 |
5,427,258,135 |
17,340,346,956 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
147,088,682,897 |
147,826,718,513 |
242,076,177,642 |
279,456,494,921 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
56,496,309,130 |
55,759,782,684 |
56,035,359,391 |
64,974,411,856 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,242,276,638,445 |
4,035,269,161,847 |
3,982,166,424,569 |
4,212,589,676,427 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
90,108,940,014 |
847,983,539,089 |
959,881,698,953 |
1,193,209,237,887 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
72,603,440,398 |
71,799,217,310 |
62,796,546,860 |
62,958,938,060 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,505,499,616 |
776,184,321,779 |
897,085,152,093 |
1,130,250,299,827 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,132,157,836,184 |
1,138,330,253,269 |
1,112,598,384,291 |
1,104,820,395,559 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
799,626,187,309 |
808,060,003,640 |
791,139,409,608 |
786,530,466,708 |
|
- Nguyên giá |
3,148,219,503,596 |
3,161,957,930,867 |
3,170,241,690,153 |
3,176,141,289,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,348,593,316,287 |
-2,353,897,927,227 |
-2,379,102,280,545 |
-2,389,610,822,939 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
38,432,196,953 |
37,918,157,715 |
34,241,216,595 |
32,779,078,732 |
|
- Nguyên giá |
50,098,275,905 |
50,098,275,905 |
45,960,094,087 |
45,960,094,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,666,078,952 |
-12,180,118,190 |
-11,718,877,492 |
-13,181,015,355 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
294,099,451,922 |
292,352,091,914 |
287,217,758,088 |
285,510,850,119 |
|
- Nguyên giá |
332,166,483,312 |
332,166,483,312 |
332,221,483,312 |
332,221,483,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,067,031,390 |
-39,814,391,398 |
-45,003,725,224 |
-46,710,633,193 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
145,950,721,823 |
144,299,895,140 |
142,649,068,457 |
140,998,241,774 |
|
- Nguyên giá |
164,819,931,539 |
164,819,931,539 |
164,819,931,539 |
164,819,931,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,869,209,716 |
-20,520,036,399 |
-22,170,863,082 |
-23,821,689,765 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
486,903,244,788 |
491,699,859,204 |
1,332,499,251,229 |
1,450,231,967,102 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
486,903,244,788 |
491,699,859,204 |
1,332,499,251,229 |
1,450,231,967,102 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,233,317,931,616 |
1,261,695,317,091 |
249,627,355,938 |
235,492,641,690 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,095,995,933,014 |
1,126,179,268,489 |
114,648,409,634 |
116,449,149,386 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
126,584,896,304 |
125,778,946,304 |
125,778,946,304 |
109,843,492,304 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,262,897,702 |
-1,262,897,702 |
-1,800,000,000 |
-1,800,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
153,837,964,020 |
151,260,298,054 |
184,910,665,701 |
87,837,192,415 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
152,901,887,995 |
150,324,222,029 |
184,221,690,826 |
87,148,217,540 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
936,076,025 |
936,076,025 |
688,974,875 |
688,974,875 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,584,650,409,501 |
10,261,848,100,283 |
12,480,044,963,515 |
15,986,413,994,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,647,916,947,997 |
8,271,485,585,373 |
10,144,559,344,291 |
11,501,095,122,556 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,296,152,199,509 |
5,909,696,084,041 |
5,762,753,274,220 |
6,183,940,306,414 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,148,684,653,055 |
1,078,144,517,283 |
1,120,487,316,540 |
1,040,842,884,242 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,066,932,233,741 |
1,644,427,813,317 |
1,436,241,680,426 |
1,589,833,299,854 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,635,627,782 |
28,905,991,272 |
66,185,536,158 |
35,373,264,580 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,842,142,241 |
60,715,803,592 |
72,891,354,751 |
41,576,646,043 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
206,536,111,108 |
199,646,185,793 |
381,998,501,673 |
300,132,928,822 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,978,167,944 |
7,903,909,783 |
4,945,232,657 |
6,163,321,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,411,661,935 |
110,695,233,883 |
357,413,602,345 |
116,085,783,733 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,696,242,445,693 |
2,775,833,636,270 |
2,319,019,049,882 |
3,050,347,631,948 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,110,843,990 |
3,422,992,848 |
3,570,999,788 |
3,584,546,010 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,351,764,748,488 |
2,361,789,501,332 |
4,381,806,070,071 |
5,317,154,816,142 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
219,449,971,157 |
227,526,894,853 |
223,521,730,851 |
237,354,574,267 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
262,915,780,053 |
262,963,535,755 |
262,075,279,703 |
262,075,279,703 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
49,531,900,458 |
49,531,900,458 |
49,531,900,458 |
49,531,900,458 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
46,050,329,548 |
44,772,871,288 |
34,309,618,238 |
34,859,530,625 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,567,804,462 |
64,208,370,119 |
141,410,970,338 |
570,363,728,298 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,680,683,557,467 |
1,685,220,523,516 |
3,624,790,602,303 |
4,117,381,815,826 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
27,565,405,343 |
27,565,405,343 |
46,165,968,180 |
45,587,986,965 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,936,733,461,504 |
1,990,362,514,910 |
2,335,485,619,224 |
4,485,318,872,189 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,936,733,461,504 |
1,990,362,514,910 |
2,335,485,619,224 |
4,485,318,872,189 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,143,864,740,000 |
3,196,740,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,143,864,740,000 |
3,196,740,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
110,596,208,588 |
110,596,208,588 |
110,596,208,588 |
99,327,851,808 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-71,148,835,686 |
-71,148,835,686 |
3,031,608,970 |
3,031,608,970 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,418,311,274 |
17,418,311,274 |
17,714,123,514 |
17,714,123,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
400,662,772,012 |
461,392,925,956 |
619,642,689,232 |
581,912,155,041 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,612,117,301 |
145,845,907,544 |
573,009,437,693 |
18,010,378,859 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
316,050,654,711 |
315,547,018,412 |
46,633,251,539 |
563,901,776,182 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
384,001,765,316 |
376,900,664,778 |
445,433,008,920 |
591,389,022,856 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,584,650,409,501 |
10,261,848,100,283 |
12,480,044,963,515 |
15,986,413,994,745 |
|