TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,589,479,034,711 |
6,626,433,899,066 |
5,946,018,864,359 |
6,342,373,771,056 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
860,353,889,998 |
867,989,390,763 |
413,282,707,384 |
396,501,149,315 |
|
1. Tiền |
475,467,614,280 |
487,827,063,832 |
134,224,380,453 |
177,440,487,155 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
384,886,275,718 |
380,162,326,931 |
279,058,326,931 |
219,060,662,160 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,844,410,185 |
46,464,410,185 |
25,901,000,000 |
86,901,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,844,410,185 |
46,464,410,185 |
25,901,000,000 |
86,901,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,072,561,056,548 |
4,172,709,973,224 |
4,068,550,782,382 |
4,150,830,887,336 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,258,098,922,286 |
2,761,049,172,776 |
2,633,932,656,820 |
2,881,721,154,146 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,584,316,429,335 |
1,310,303,535,452 |
1,340,230,179,366 |
1,165,003,977,511 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,846,031,115 |
11,664,427,359 |
11,641,817,011 |
8,485,792,556 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
263,872,780,127 |
132,111,284,109 |
120,047,238,682 |
132,921,072,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,573,106,315 |
-42,418,446,472 |
-37,301,109,497 |
-37,301,109,497 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,452,323,220,396 |
1,358,738,646,407 |
1,236,737,727,488 |
1,495,829,863,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,452,323,220,396 |
1,358,738,646,407 |
1,236,737,727,488 |
1,495,829,863,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
158,396,457,584 |
180,531,478,487 |
201,546,647,105 |
212,310,870,952 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,875,225,682 |
5,414,915,367 |
8,722,517,859 |
8,725,878,925 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
93,385,686,206 |
113,548,620,235 |
130,951,424,780 |
147,088,682,897 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,135,545,696 |
61,567,942,885 |
61,872,704,466 |
56,496,309,130 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,155,463,604,442 |
3,253,349,613,819 |
3,222,370,774,075 |
3,242,276,638,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
97,103,996,822 |
91,997,935,218 |
87,204,425,089 |
90,108,940,014 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
80,975,212,209 |
71,807,842,190 |
71,668,649,733 |
72,603,440,398 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,128,784,613 |
20,190,093,028 |
15,535,775,356 |
17,505,499,616 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,157,253,231,385 |
1,155,120,629,979 |
1,147,688,737,013 |
1,132,157,836,184 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
816,056,455,679 |
817,498,248,477 |
813,640,749,715 |
799,626,187,309 |
|
- Nguyên giá |
3,139,657,029,138 |
3,153,001,117,729 |
3,164,583,905,666 |
3,148,219,503,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,323,600,573,459 |
-2,335,502,869,252 |
-2,350,943,155,951 |
-2,348,593,316,287 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
41,855,243,760 |
40,028,209,564 |
38,201,175,368 |
38,432,196,953 |
|
- Nguyên giá |
48,040,220,124 |
48,040,220,124 |
48,040,220,124 |
50,098,275,905 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,184,976,364 |
-8,012,010,560 |
-9,839,044,756 |
-11,666,078,952 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
299,341,531,946 |
297,594,171,938 |
295,846,811,930 |
294,099,451,922 |
|
- Nguyên giá |
332,166,483,312 |
332,166,483,312 |
332,166,483,312 |
332,166,483,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,824,951,366 |
-34,572,311,374 |
-36,319,671,382 |
-38,067,031,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
150,903,201,872 |
149,252,375,189 |
147,601,548,506 |
145,950,721,823 |
|
- Nguyên giá |
164,819,931,539 |
164,819,931,539 |
164,819,931,539 |
164,819,931,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,916,729,667 |
-15,567,556,350 |
-17,218,383,033 |
-18,869,209,716 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
482,820,557,361 |
473,156,999,935 |
466,429,925,118 |
486,903,244,788 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
482,820,557,361 |
473,156,999,935 |
466,429,925,118 |
486,903,244,788 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,189,054,585,244 |
1,223,921,798,663 |
1,215,033,791,842 |
1,233,317,931,616 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,067,361,524,688 |
1,101,028,738,107 |
1,092,140,731,286 |
1,095,995,933,014 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,955,958,258 |
112,155,958,258 |
112,155,958,258 |
126,584,896,304 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,262,897,702 |
-1,262,897,702 |
-1,262,897,702 |
-1,262,897,702 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
78,328,031,758 |
159,899,874,835 |
158,412,346,507 |
153,837,964,020 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,003,985,554 |
158,963,798,810 |
157,476,270,482 |
152,901,887,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,324,046,204 |
936,076,025 |
936,076,025 |
936,076,025 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,744,942,639,153 |
9,879,783,512,885 |
9,168,389,638,434 |
9,584,650,409,501 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,058,071,830,799 |
8,026,746,162,589 |
7,321,907,511,135 |
7,647,916,947,997 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,212,235,308,611 |
5,703,589,054,529 |
5,010,788,725,145 |
5,296,152,199,509 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,091,088,664,645 |
1,332,181,876,387 |
1,062,337,168,309 |
1,148,684,653,055 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,616,873,895,812 |
1,465,280,786,376 |
1,251,205,056,559 |
1,066,932,233,741 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,883,760,626 |
20,409,714,196 |
16,103,189,843 |
13,635,627,782 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,350,275,647 |
91,176,489,307 |
54,951,128,702 |
60,842,142,241 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
290,944,978,254 |
249,144,120,878 |
160,457,718,865 |
206,536,111,108 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,125,414,609 |
4,962,292,308 |
6,095,083,214 |
2,978,167,944 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,916,615,117 |
61,507,368,425 |
97,379,182,273 |
101,411,661,935 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,044,042,434,212 |
2,473,413,346,963 |
2,359,032,171,592 |
2,696,242,445,693 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,009,269,689 |
5,513,059,689 |
3,228,025,788 |
-1,110,843,990 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,845,836,522,188 |
2,323,157,108,060 |
2,311,118,785,990 |
2,351,764,748,488 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
221,839,400,006 |
225,922,261,306 |
211,052,536,310 |
219,449,971,157 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
254,977,695,053 |
262,915,780,053 |
262,915,780,053 |
262,915,780,053 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
55,552,636,901 |
49,531,900,458 |
49,531,900,458 |
49,531,900,458 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
56,220,629,328 |
46,975,046,068 |
47,327,787,808 |
46,050,329,548 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
260,808,078,518 |
35,914,855,982 |
39,585,250,438 |
65,567,804,462 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,964,551,409,347 |
1,674,235,757,792 |
1,673,088,221,380 |
1,680,683,557,467 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
31,886,673,035 |
27,661,506,401 |
27,617,309,543 |
27,565,405,343 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,686,870,808,354 |
1,853,037,350,296 |
1,846,482,127,299 |
1,936,733,461,504 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,686,870,808,354 |
1,853,037,350,296 |
1,846,482,127,299 |
1,936,733,461,504 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
110,596,208,588 |
110,596,208,588 |
110,596,208,588 |
110,596,208,588 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
-4,796,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-71,148,835,686 |
-71,148,835,686 |
-71,148,835,686 |
-71,148,835,686 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,029,595,394 |
17,029,595,394 |
17,418,311,274 |
17,418,311,274 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
219,139,886,630 |
323,720,325,706 |
296,053,729,068 |
400,662,772,012 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-51,898,591,056 |
54,078,578,142 |
6,710,847,344 |
84,612,117,301 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
271,038,477,686 |
269,641,747,564 |
289,342,881,724 |
316,050,654,711 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
316,050,713,428 |
377,636,816,294 |
398,359,474,055 |
384,001,765,316 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,744,942,639,153 |
9,879,783,512,885 |
9,168,389,638,434 |
9,584,650,409,501 |
|