MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,589,479,034,711 6,626,433,899,066 5,946,018,864,359 6,342,373,771,056
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 860,353,889,998 867,989,390,763 413,282,707,384 396,501,149,315
1. Tiền 475,467,614,280 487,827,063,832 134,224,380,453 177,440,487,155
2. Các khoản tương đương tiền 384,886,275,718 380,162,326,931 279,058,326,931 219,060,662,160
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,844,410,185 46,464,410,185 25,901,000,000 86,901,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,844,410,185 46,464,410,185 25,901,000,000 86,901,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,072,561,056,548 4,172,709,973,224 4,068,550,782,382 4,150,830,887,336
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,258,098,922,286 2,761,049,172,776 2,633,932,656,820 2,881,721,154,146
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,584,316,429,335 1,310,303,535,452 1,340,230,179,366 1,165,003,977,511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,846,031,115 11,664,427,359 11,641,817,011 8,485,792,556
6. Phải thu ngắn hạn khác 263,872,780,127 132,111,284,109 120,047,238,682 132,921,072,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,573,106,315 -42,418,446,472 -37,301,109,497 -37,301,109,497
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,452,323,220,396 1,358,738,646,407 1,236,737,727,488 1,495,829,863,453
1. Hàng tồn kho 1,452,323,220,396 1,358,738,646,407 1,236,737,727,488 1,495,829,863,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 158,396,457,584 180,531,478,487 201,546,647,105 212,310,870,952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,875,225,682 5,414,915,367 8,722,517,859 8,725,878,925
2. Thuế GTGT được khấu trừ 93,385,686,206 113,548,620,235 130,951,424,780 147,088,682,897
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,135,545,696 61,567,942,885 61,872,704,466 56,496,309,130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,155,463,604,442 3,253,349,613,819 3,222,370,774,075 3,242,276,638,445
I. Các khoản phải thu dài hạn 97,103,996,822 91,997,935,218 87,204,425,089 90,108,940,014
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,975,212,209 71,807,842,190 71,668,649,733 72,603,440,398
6. Phải thu dài hạn khác 16,128,784,613 20,190,093,028 15,535,775,356 17,505,499,616
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,157,253,231,385 1,155,120,629,979 1,147,688,737,013 1,132,157,836,184
1. Tài sản cố định hữu hình 816,056,455,679 817,498,248,477 813,640,749,715 799,626,187,309
- Nguyên giá 3,139,657,029,138 3,153,001,117,729 3,164,583,905,666 3,148,219,503,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,323,600,573,459 -2,335,502,869,252 -2,350,943,155,951 -2,348,593,316,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính 41,855,243,760 40,028,209,564 38,201,175,368 38,432,196,953
- Nguyên giá 48,040,220,124 48,040,220,124 48,040,220,124 50,098,275,905
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,184,976,364 -8,012,010,560 -9,839,044,756 -11,666,078,952
3. Tài sản cố định vô hình 299,341,531,946 297,594,171,938 295,846,811,930 294,099,451,922
- Nguyên giá 332,166,483,312 332,166,483,312 332,166,483,312 332,166,483,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,824,951,366 -34,572,311,374 -36,319,671,382 -38,067,031,390
III. Bất động sản đầu tư 150,903,201,872 149,252,375,189 147,601,548,506 145,950,721,823
- Nguyên giá 164,819,931,539 164,819,931,539 164,819,931,539 164,819,931,539
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,916,729,667 -15,567,556,350 -17,218,383,033 -18,869,209,716
IV. Tài sản dở dang dài hạn 482,820,557,361 473,156,999,935 466,429,925,118 486,903,244,788
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 482,820,557,361 473,156,999,935 466,429,925,118 486,903,244,788
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,189,054,585,244 1,223,921,798,663 1,215,033,791,842 1,233,317,931,616
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,067,361,524,688 1,101,028,738,107 1,092,140,731,286 1,095,995,933,014
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,955,958,258 112,155,958,258 112,155,958,258 126,584,896,304
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,262,897,702 -1,262,897,702 -1,262,897,702 -1,262,897,702
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 78,328,031,758 159,899,874,835 158,412,346,507 153,837,964,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,003,985,554 158,963,798,810 157,476,270,482 152,901,887,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,324,046,204 936,076,025 936,076,025 936,076,025
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,744,942,639,153 9,879,783,512,885 9,168,389,638,434 9,584,650,409,501
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,058,071,830,799 8,026,746,162,589 7,321,907,511,135 7,647,916,947,997
I. Nợ ngắn hạn 5,212,235,308,611 5,703,589,054,529 5,010,788,725,145 5,296,152,199,509
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,091,088,664,645 1,332,181,876,387 1,062,337,168,309 1,148,684,653,055
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,616,873,895,812 1,465,280,786,376 1,251,205,056,559 1,066,932,233,741
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,883,760,626 20,409,714,196 16,103,189,843 13,635,627,782
4. Phải trả người lao động 86,350,275,647 91,176,489,307 54,951,128,702 60,842,142,241
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 290,944,978,254 249,144,120,878 160,457,718,865 206,536,111,108
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,125,414,609 4,962,292,308 6,095,083,214 2,978,167,944
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,916,615,117 61,507,368,425 97,379,182,273 101,411,661,935
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,044,042,434,212 2,473,413,346,963 2,359,032,171,592 2,696,242,445,693
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,009,269,689 5,513,059,689 3,228,025,788 -1,110,843,990
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,845,836,522,188 2,323,157,108,060 2,311,118,785,990 2,351,764,748,488
1. Phải trả người bán dài hạn 221,839,400,006 225,922,261,306 211,052,536,310 219,449,971,157
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 254,977,695,053 262,915,780,053 262,915,780,053 262,915,780,053
3. Chi phí phải trả dài hạn 55,552,636,901 49,531,900,458 49,531,900,458 49,531,900,458
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 56,220,629,328 46,975,046,068 47,327,787,808 46,050,329,548
7. Phải trả dài hạn khác 260,808,078,518 35,914,855,982 39,585,250,438 65,567,804,462
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,964,551,409,347 1,674,235,757,792 1,673,088,221,380 1,680,683,557,467
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 31,886,673,035 27,661,506,401 27,617,309,543 27,565,405,343
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,686,870,808,354 1,853,037,350,296 1,846,482,127,299 1,936,733,461,504
I. Vốn chủ sở hữu 1,686,870,808,354 1,853,037,350,296 1,846,482,127,299 1,936,733,461,504
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 110,596,208,588 110,596,208,588 110,596,208,588 110,596,208,588
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,796,760,000 -4,796,760,000 -4,796,760,000 -4,796,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -71,148,835,686 -71,148,835,686 -71,148,835,686 -71,148,835,686
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,029,595,394 17,029,595,394 17,418,311,274 17,418,311,274
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 219,139,886,630 323,720,325,706 296,053,729,068 400,662,772,012
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -51,898,591,056 54,078,578,142 6,710,847,344 84,612,117,301
- LNST chưa phân phối kỳ này 271,038,477,686 269,641,747,564 289,342,881,724 316,050,654,711
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 316,050,713,428 377,636,816,294 398,359,474,055 384,001,765,316
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,744,942,639,153 9,879,783,512,885 9,168,389,638,434 9,584,650,409,501
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.