MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,061,823,450,455 6,113,128,455,064 6,375,029,604,674 6,343,262,064,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 884,672,403,488 1,753,370,700,542 1,051,199,147,471 989,336,550,203
1. Tiền 301,081,088,364 725,906,096,984 273,674,723,380 314,595,416,781
2. Các khoản tương đương tiền 583,591,315,124 1,027,464,603,558 777,524,424,091 674,741,133,422
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 167,871,000,000 81,000,000,000 418,427,077,645 229,380,511,237
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 167,871,000,000 81,000,000,000 418,427,077,645 229,380,511,237
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,542,212,091,927 2,954,785,455,333 3,468,855,877,564 3,678,369,155,637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,651,602,053,102 1,922,622,728,920 1,758,486,891,575 1,970,388,721,125
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 679,374,121,985 890,090,371,686 1,502,645,182,495 1,441,012,928,493
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 223,533,873,846 163,142,262,636 234,837,354,284 294,081,056,809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,297,957,006 -21,069,907,909 -27,113,550,790 -27,113,550,790
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,301,349,376,334 1,177,649,091,797 1,284,706,993,577 1,305,025,653,310
1. Hàng tồn kho 1,301,349,376,334 1,177,649,091,797 1,285,269,250,915 1,305,587,910,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -562,257,338 -562,257,338
V.Tài sản ngắn hạn khác 165,718,578,706 146,323,207,392 151,840,508,417 141,150,194,475
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,855,056,338 27,540,100,288 25,235,518,227 25,465,070,361
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,623,404,361 67,540,548,280 71,619,825,953 60,616,510,086
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,240,118,007 51,242,558,824 54,985,164,237 55,068,614,028
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,398,953,561,345 3,343,211,907,758 3,321,701,245,102 3,295,585,958,443
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,196,048,834 136,737,052,585 99,914,771,836 100,902,503,694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 220,880,749 220,880,749
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 61,139,256,358 89,875,796,682 89,875,796,682 90,281,774,686
6. Phải thu dài hạn khác 14,835,911,727 46,640,375,154 10,038,975,154 10,620,729,008
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,075,132,502,584 978,733,632,664 908,725,263,580 1,525,103,085,393
1. Tài sản cố định hữu hình 930,598,491,983 833,500,540,038 757,552,459,623 1,375,215,231,258
- Nguyên giá 2,487,984,815,389 2,419,192,080,656 2,442,043,072,155 3,154,398,929,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,557,386,323,406 -1,585,691,540,618 -1,684,490,612,532 -1,779,183,698,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,721,606,060 11,648,606,058 18,122,007,574 17,567,265,150
- Nguyên giá 10,192,727,272 12,374,545,453 19,292,727,272 19,292,727,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -471,121,212 -725,939,395 -1,170,719,698 -1,725,462,122
3. Tài sản cố định vô hình 134,812,404,541 133,584,486,568 133,050,796,383 132,320,588,985
- Nguyên giá 165,597,907,819 165,597,907,819 165,871,407,819 165,871,407,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,785,503,278 -32,013,421,251 -32,820,611,436 -33,550,818,834
III. Bất động sản đầu tư 14,358,301,150 160,650,084,893 159,019,419,275 157,388,753,657
- Nguyên giá 14,888,698,384 163,066,561,673 163,066,561,673 163,066,561,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -530,397,234 -2,416,476,780 -4,047,142,398 -5,677,808,016
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,242,344,860,706 1,000,676,448,765 1,056,813,904,614 397,618,073,255
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,242,344,860,706 1,000,676,448,765 1,056,813,904,614 397,618,073,255
V. Đầu tư tài chính dài hạn 904,298,921,367 953,808,580,677 989,073,533,825 992,203,790,505
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 803,995,342,222 852,687,845,739 884,527,798,887 886,717,055,567
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 99,303,579,145 101,200,264,446 104,625,264,446 105,566,264,446
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,079,529,508 -1,079,529,508 -1,079,529,508
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 86,622,926,704 112,606,108,174 108,154,351,972 122,369,751,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,374,735,520 107,645,132,714 102,122,866,199 116,338,266,166
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,248,191,184 4,960,975,460 6,031,485,773 6,031,485,773
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,460,777,011,800 9,456,340,362,822 9,696,730,849,776 9,638,848,023,305
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,677,570,766,729 7,567,841,506,912 7,824,888,144,647 7,833,385,342,899
I. Nợ ngắn hạn 3,725,973,842,313 4,885,578,300,900 5,157,546,152,100 5,159,789,810,244
1. Phải trả người bán ngắn hạn 976,771,959,099 939,895,797,795 900,018,978,324 1,049,958,114,139
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 678,200,537,855 1,445,706,848,066 1,500,202,692,513 1,443,998,355,595
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,134,276,120 12,650,057,584 5,956,929,769 10,398,933,792
4. Phải trả người lao động 69,784,527,995 70,381,418,898 53,709,923,811 68,279,829,840
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 157,193,201,677 142,496,767,061 121,885,382,610 204,776,782,417
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,641,376,091 5,771,955,510 828,135,547
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,385,191,943 55,381,121,066 48,814,399,134 88,099,913,475
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,773,796,696,751 2,201,567,472,058 2,516,061,115,366 2,277,711,403,572
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,707,450,873 12,857,442,281 5,124,775,063 15,738,341,867
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,951,596,924,416 2,682,263,206,012 2,667,341,992,547 2,673,595,532,655
1. Phải trả người bán dài hạn 138,207,643,587 149,138,185,509 180,479,220,405 209,342,792,730
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 359,147,678,664 296,677,152,515 267,121,850,452 255,975,557,522
3. Chi phí phải trả dài hạn 80,184,320,612 82,140,583,189 82,140,583,189 82,140,583,189
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 55,349,270,408 53,934,312,148 54,699,553,888 53,284,595,628
7. Phải trả dài hạn khác 53,025,292,990 54,405,870,119 35,303,407,913 36,991,840,024
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,165,215,161,809 1,953,599,200,480 1,967,592,844,741 1,956,848,752,620
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 100,467,556,346 92,367,902,052 80,004,531,959 79,011,410,942
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,783,206,245,071 1,888,498,855,910 1,871,842,705,129 1,805,462,680,406
I. Vốn chủ sở hữu 1,783,206,245,071 1,888,498,855,910 1,871,842,705,129 1,805,462,680,406
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 110,497,485,118 110,681,891,112 110,681,891,112 110,681,891,112
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,615,640,000 -2,615,640,000 -2,615,640,000 -2,615,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -75,078,717,386 -75,078,717,386 -75,078,717,386 -75,078,717,386
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,713,919,230 8,713,919,230 9,025,019,229 12,733,804,054
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 265,910,420,218 353,211,261,341 354,619,413,619 267,430,743,462
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,593,088,564 164,045,354,295 25,211,191,517 -7,266,831,282
- LNST chưa phân phối kỳ này 155,317,331,654 189,165,907,046 329,408,222,102 274,697,574,744
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 375,778,777,891 393,586,141,614 375,210,738,556 392,310,599,164
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,460,777,011,800 9,456,340,362,822 9,696,730,849,776 9,638,848,023,305
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.