TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,164,589,631,412 |
4,714,097,674,101 |
5,061,823,450,455 |
6,113,128,455,064 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
627,966,640,214 |
729,184,286,544 |
884,672,403,488 |
1,753,370,700,542 |
|
1. Tiền |
376,399,141,947 |
322,249,770,732 |
301,081,088,364 |
725,906,096,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
251,567,498,267 |
406,934,515,812 |
583,591,315,124 |
1,027,464,603,558 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,623,276,368 |
10,000,000,000 |
167,871,000,000 |
81,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,623,276,368 |
10,000,000,000 |
167,871,000,000 |
81,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,507,503,582,168 |
2,470,703,050,242 |
2,542,212,091,927 |
2,954,785,455,333 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,208,705,178,152 |
1,559,766,860,749 |
1,651,602,053,102 |
1,922,622,728,920 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
952,011,130,488 |
697,712,792,737 |
679,374,121,985 |
890,090,371,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
180,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
166,787,273,528 |
219,682,376,815 |
223,533,873,846 |
163,142,262,636 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,458,980,059 |
-12,297,957,006 |
-21,069,907,909 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
875,281,895,618 |
1,327,832,834,992 |
1,301,349,376,334 |
1,177,649,091,797 |
|
1. Hàng tồn kho |
875,281,895,618 |
1,327,832,834,992 |
1,301,349,376,334 |
1,177,649,091,797 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
105,214,237,044 |
176,377,502,323 |
165,718,578,706 |
146,323,207,392 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,185,777,584 |
22,207,534,059 |
21,855,056,338 |
27,540,100,288 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,605,361,200 |
105,364,333,121 |
91,623,404,361 |
67,540,548,280 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,423,098,260 |
48,805,635,143 |
52,240,118,007 |
51,242,558,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,045,158,030,730 |
3,275,698,348,132 |
3,398,953,561,345 |
3,343,211,907,758 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
237,472,947,114 |
76,287,467,451 |
76,196,048,834 |
136,737,052,585 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
356,431,366 |
220,880,749 |
220,880,749 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
212,122,456,471 |
61,139,256,358 |
61,139,256,358 |
89,875,796,682 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,350,490,643 |
14,791,779,727 |
14,835,911,727 |
46,640,375,154 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
341,772,308,650 |
1,077,205,470,339 |
1,075,132,502,584 |
978,733,632,664 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
249,980,569,033 |
934,397,056,916 |
930,598,491,983 |
833,500,540,038 |
|
- Nguyên giá |
402,567,153,207 |
2,404,927,594,343 |
2,487,984,815,389 |
2,419,192,080,656 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,586,584,174 |
-1,470,530,537,427 |
-1,557,386,323,406 |
-1,585,691,540,618 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
6,768,090,909 |
9,721,606,060 |
11,648,606,058 |
|
- Nguyên giá |
|
7,010,909,091 |
10,192,727,272 |
12,374,545,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-242,818,182 |
-471,121,212 |
-725,939,395 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,791,739,617 |
136,040,322,514 |
134,812,404,541 |
133,584,486,568 |
|
- Nguyên giá |
115,581,822,826 |
165,597,907,819 |
165,597,907,819 |
165,597,907,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,790,083,209 |
-29,557,585,305 |
-30,785,503,278 |
-32,013,421,251 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,643,519,564 |
14,507,188,135 |
14,358,301,150 |
160,650,084,893 |
|
- Nguyên giá |
14,888,698,384 |
14,888,698,384 |
14,888,698,384 |
163,066,561,673 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-245,178,820 |
-381,510,249 |
-530,397,234 |
-2,416,476,780 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,186,724,542,781 |
1,276,921,800,234 |
1,242,344,860,706 |
1,000,676,448,765 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,186,724,542,781 |
1,276,921,800,234 |
1,242,344,860,706 |
1,000,676,448,765 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,233,290,659,014 |
769,338,628,964 |
904,298,921,367 |
953,808,580,677 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
537,445,169,530 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
598,489,036,676 |
652,938,524,819 |
803,995,342,222 |
852,687,845,739 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
100,616,117,808 |
115,400,104,145 |
99,303,579,145 |
101,200,264,446 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,259,665,000 |
|
|
-1,079,529,508 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,254,053,607 |
61,437,793,009 |
86,622,926,704 |
112,606,108,174 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,818,739,336 |
56,080,510,917 |
81,374,735,520 |
107,645,132,714 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,435,314,271 |
5,357,282,092 |
5,248,191,184 |
4,960,975,460 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,209,747,662,142 |
7,989,796,022,233 |
8,460,777,011,800 |
9,456,340,362,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,970,426,844,916 |
6,292,013,856,560 |
6,677,570,766,729 |
7,567,841,506,912 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,742,066,409,681 |
3,299,118,013,334 |
3,725,973,842,313 |
4,885,578,300,900 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
420,434,543,102 |
852,639,670,601 |
976,771,959,099 |
939,895,797,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
687,262,185,120 |
713,789,432,794 |
678,200,537,855 |
1,445,706,848,066 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,137,924,324 |
8,103,083,555 |
11,134,276,120 |
12,650,057,584 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,489,240,681 |
46,894,705,946 |
69,784,527,995 |
70,381,418,898 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
121,088,137,570 |
147,029,264,027 |
157,193,201,677 |
142,496,767,061 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
4,641,376,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,269,822,647 |
41,545,423,255 |
44,385,191,943 |
55,381,121,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,469,610,629,017 |
1,473,720,678,283 |
1,773,796,696,751 |
2,201,567,472,058 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,773,927,220 |
15,395,754,873 |
14,707,450,873 |
12,857,442,281 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,228,360,435,235 |
2,992,895,843,226 |
2,951,596,924,416 |
2,682,263,206,012 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
205,877,903,880 |
135,986,838,137 |
138,207,643,587 |
149,138,185,509 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
161,802,763,777 |
266,667,175,841 |
359,147,678,664 |
296,677,152,515 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
126,024,980,898 |
92,199,393,867 |
80,184,320,612 |
82,140,583,189 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
58,179,186,928 |
56,764,228,668 |
55,349,270,408 |
53,934,312,148 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
354,835,289,564 |
51,795,288,402 |
53,025,292,990 |
54,405,870,119 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,269,706,068,862 |
2,297,091,403,655 |
2,165,215,161,809 |
1,953,599,200,480 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
51,934,241,326 |
92,391,514,656 |
100,467,556,346 |
92,367,902,052 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,239,320,817,226 |
1,697,782,165,673 |
1,783,206,245,071 |
1,888,498,855,910 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,239,320,817,226 |
1,697,782,165,673 |
1,783,206,245,071 |
1,888,498,855,910 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
110,497,485,118 |
110,497,485,118 |
110,497,485,118 |
110,681,891,112 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2,615,640,000 |
-2,615,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-75,078,717,386 |
-75,078,717,386 |
-75,078,717,386 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
8,713,919,230 |
8,713,919,230 |
8,713,919,230 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,823,332,108 |
197,684,676,054 |
265,910,420,218 |
353,211,261,341 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,387,171,065 |
41,032,906,147 |
110,593,088,564 |
164,045,354,295 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,436,161,043 |
156,651,769,907 |
155,317,331,654 |
189,165,907,046 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
355,964,802,657 |
375,778,777,891 |
393,586,141,614 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,209,747,662,142 |
7,989,796,022,233 |
8,460,777,011,800 |
9,456,340,362,822 |
|