MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,164,589,631,412 4,714,097,674,101 5,061,823,450,455 6,113,128,455,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 627,966,640,214 729,184,286,544 884,672,403,488 1,753,370,700,542
1. Tiền 376,399,141,947 322,249,770,732 301,081,088,364 725,906,096,984
2. Các khoản tương đương tiền 251,567,498,267 406,934,515,812 583,591,315,124 1,027,464,603,558
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,623,276,368 10,000,000,000 167,871,000,000 81,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,623,276,368 10,000,000,000 167,871,000,000 81,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,507,503,582,168 2,470,703,050,242 2,542,212,091,927 2,954,785,455,333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,208,705,178,152 1,559,766,860,749 1,651,602,053,102 1,922,622,728,920
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 952,011,130,488 697,712,792,737 679,374,121,985 890,090,371,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 180,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 166,787,273,528 219,682,376,815 223,533,873,846 163,142,262,636
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,458,980,059 -12,297,957,006 -21,069,907,909
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 875,281,895,618 1,327,832,834,992 1,301,349,376,334 1,177,649,091,797
1. Hàng tồn kho 875,281,895,618 1,327,832,834,992 1,301,349,376,334 1,177,649,091,797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 105,214,237,044 176,377,502,323 165,718,578,706 146,323,207,392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,185,777,584 22,207,534,059 21,855,056,338 27,540,100,288
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,605,361,200 105,364,333,121 91,623,404,361 67,540,548,280
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,423,098,260 48,805,635,143 52,240,118,007 51,242,558,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,045,158,030,730 3,275,698,348,132 3,398,953,561,345 3,343,211,907,758
I. Các khoản phải thu dài hạn 237,472,947,114 76,287,467,451 76,196,048,834 136,737,052,585
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 356,431,366 220,880,749 220,880,749
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 212,122,456,471 61,139,256,358 61,139,256,358 89,875,796,682
6. Phải thu dài hạn khác 25,350,490,643 14,791,779,727 14,835,911,727 46,640,375,154
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 341,772,308,650 1,077,205,470,339 1,075,132,502,584 978,733,632,664
1. Tài sản cố định hữu hình 249,980,569,033 934,397,056,916 930,598,491,983 833,500,540,038
- Nguyên giá 402,567,153,207 2,404,927,594,343 2,487,984,815,389 2,419,192,080,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,586,584,174 -1,470,530,537,427 -1,557,386,323,406 -1,585,691,540,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,768,090,909 9,721,606,060 11,648,606,058
- Nguyên giá 7,010,909,091 10,192,727,272 12,374,545,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,818,182 -471,121,212 -725,939,395
3. Tài sản cố định vô hình 91,791,739,617 136,040,322,514 134,812,404,541 133,584,486,568
- Nguyên giá 115,581,822,826 165,597,907,819 165,597,907,819 165,597,907,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,790,083,209 -29,557,585,305 -30,785,503,278 -32,013,421,251
III. Bất động sản đầu tư 14,643,519,564 14,507,188,135 14,358,301,150 160,650,084,893
- Nguyên giá 14,888,698,384 14,888,698,384 14,888,698,384 163,066,561,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -245,178,820 -381,510,249 -530,397,234 -2,416,476,780
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,186,724,542,781 1,276,921,800,234 1,242,344,860,706 1,000,676,448,765
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,186,724,542,781 1,276,921,800,234 1,242,344,860,706 1,000,676,448,765
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,233,290,659,014 769,338,628,964 904,298,921,367 953,808,580,677
1. Đầu tư vào công ty con 537,445,169,530
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 598,489,036,676 652,938,524,819 803,995,342,222 852,687,845,739
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,616,117,808 115,400,104,145 99,303,579,145 101,200,264,446
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,259,665,000 -1,079,529,508
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 31,254,053,607 61,437,793,009 86,622,926,704 112,606,108,174
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,818,739,336 56,080,510,917 81,374,735,520 107,645,132,714
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,435,314,271 5,357,282,092 5,248,191,184 4,960,975,460
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,209,747,662,142 7,989,796,022,233 8,460,777,011,800 9,456,340,362,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,970,426,844,916 6,292,013,856,560 6,677,570,766,729 7,567,841,506,912
I. Nợ ngắn hạn 2,742,066,409,681 3,299,118,013,334 3,725,973,842,313 4,885,578,300,900
1. Phải trả người bán ngắn hạn 420,434,543,102 852,639,670,601 976,771,959,099 939,895,797,795
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 687,262,185,120 713,789,432,794 678,200,537,855 1,445,706,848,066
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,137,924,324 8,103,083,555 11,134,276,120 12,650,057,584
4. Phải trả người lao động 12,489,240,681 46,894,705,946 69,784,527,995 70,381,418,898
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 121,088,137,570 147,029,264,027 157,193,201,677 142,496,767,061
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,641,376,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,269,822,647 41,545,423,255 44,385,191,943 55,381,121,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,469,610,629,017 1,473,720,678,283 1,773,796,696,751 2,201,567,472,058
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,773,927,220 15,395,754,873 14,707,450,873 12,857,442,281
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,228,360,435,235 2,992,895,843,226 2,951,596,924,416 2,682,263,206,012
1. Phải trả người bán dài hạn 205,877,903,880 135,986,838,137 138,207,643,587 149,138,185,509
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 161,802,763,777 266,667,175,841 359,147,678,664 296,677,152,515
3. Chi phí phải trả dài hạn 126,024,980,898 92,199,393,867 80,184,320,612 82,140,583,189
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 58,179,186,928 56,764,228,668 55,349,270,408 53,934,312,148
7. Phải trả dài hạn khác 354,835,289,564 51,795,288,402 53,025,292,990 54,405,870,119
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,269,706,068,862 2,297,091,403,655 2,165,215,161,809 1,953,599,200,480
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 51,934,241,326 92,391,514,656 100,467,556,346 92,367,902,052
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,239,320,817,226 1,697,782,165,673 1,783,206,245,071 1,888,498,855,910
I. Vốn chủ sở hữu 1,239,320,817,226 1,697,782,165,673 1,783,206,245,071 1,888,498,855,910
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 110,497,485,118 110,497,485,118 110,497,485,118 110,681,891,112
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,615,640,000 -2,615,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -75,078,717,386 -75,078,717,386 -75,078,717,386
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,713,919,230 8,713,919,230 8,713,919,230
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,823,332,108 197,684,676,054 265,910,420,218 353,211,261,341
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,387,171,065 41,032,906,147 110,593,088,564 164,045,354,295
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,436,161,043 156,651,769,907 155,317,331,654 189,165,907,046
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 355,964,802,657 375,778,777,891 393,586,141,614
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,209,747,662,142 7,989,796,022,233 8,460,777,011,800 9,456,340,362,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.