1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
228,045,862,885 |
216,301,020,159 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
61,667,619 |
149,055,522 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
227,984,195,266 |
216,151,964,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
203,844,190,752 |
237,060,090,221 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
24,140,004,514 |
-20,908,125,584 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
92,501,823 |
42,097,489 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,538,618,077 |
3,109,536,857 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
3,390,645,815 |
3,051,985,287 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,098,562,853 |
1,377,075,146 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
7,979,786,836 |
7,360,438,349 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
11,615,538,571 |
-32,713,078,447 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,703,949,598 |
7,754,609,331 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
8,744,634,496 |
8,329,414,833 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-5,040,684,898 |
-574,805,502 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
6,574,853,673 |
-33,287,883,949 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
6,574,853,673 |
-33,287,883,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
6,574,853,673 |
-33,287,883,949 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
3,287 |
-9,436 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
3,287 |
-9,436 |
|