TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
50,962,681,247 |
75,093,017,721 |
108,771,136,279 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,352,764,656 |
937,926,685 |
1,333,599,959 |
|
1. Tiền |
|
2,352,764,656 |
937,926,685 |
1,333,599,959 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
24,371,359,964 |
19,978,364,218 |
10,768,573,241 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
21,427,225,412 |
12,620,169,815 |
8,349,264,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
585,840,000 |
1,068,570,000 |
186,362,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,256,862,717 |
6,123,900,844 |
1,993,396,761 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-188,012,000 |
-185,512,000 |
-122,680,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
289,443,835 |
351,235,559 |
362,229,233 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
24,230,696,082 |
54,159,784,611 |
96,668,963,079 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
24,230,696,082 |
66,926,149,040 |
111,326,898,272 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-12,766,364,429 |
-14,657,935,193 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,860,545 |
16,942,207 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,860,545 |
16,942,207 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
92,106,876,614 |
89,714,503,343 |
81,456,661,480 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
77,900,386,413 |
73,895,227,878 |
65,369,122,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
73,211,884,208 |
69,299,729,991 |
64,000,468,625 |
|
- Nguyên giá |
|
223,091,913,101 |
238,128,744,362 |
242,923,809,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-149,880,028,893 |
-168,829,014,371 |
-178,923,341,313 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
4,688,502,205 |
4,595,497,887 |
1,368,653,728 |
|
- Nguyên giá |
|
4,953,368,434 |
4,999,436,434 |
1,842,128,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-264,866,229 |
-403,938,547 |
-473,474,706 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,002,237,423 |
5,157,327,906 |
5,650,173,955 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,002,237,423 |
5,157,327,906 |
5,650,173,955 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,204,252,778 |
10,661,947,559 |
10,437,365,172 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,204,252,778 |
10,661,947,559 |
10,437,365,172 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
143,069,557,861 |
164,807,521,064 |
190,227,797,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
45,717,639,753 |
81,897,320,444 |
136,072,739,383 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
45,717,639,753 |
79,365,929,444 |
133,541,348,383 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,108,018,111 |
7,373,731,273 |
26,091,575,540 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
3,010,050,500 |
16,895,327,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,791,853,805 |
367,951,441 |
680,670,862 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,425,411,540 |
2,359,978,788 |
1,450,869,148 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,631,601,734 |
276,000,000 |
144,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,137,815,146 |
3,391,047,373 |
5,462,982,164 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
35,387,766,141 |
59,600,000,000 |
80,437,168,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,235,173,276 |
2,987,170,069 |
2,378,755,069 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,531,391,000 |
2,531,391,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2,531,391,000 |
2,531,391,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
97,351,918,108 |
82,910,200,620 |
54,155,058,376 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
97,316,918,108 |
82,875,200,620 |
54,120,058,376 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
18,000,000,000 |
35,279,250,000 |
35,279,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
18,000,000,000 |
35,279,250,000 |
35,279,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,943,264,691 |
3,943,264,691 |
3,943,264,691 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
53,772,537,632 |
66,894,768,803 |
66,894,768,803 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
15,026,262,112 |
9,986,262,112 |
9,986,262,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,574,853,673 |
-33,228,344,986 |
-61,983,487,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,574,853,673 |
-33,287,883,949 |
-28,755,142,244 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
59,538,963 |
-33,228,344,986 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
143,069,557,861 |
164,807,521,064 |
190,227,797,759 |
|