MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,962,681,247 75,093,017,721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,352,764,656 937,926,685
1. Tiền 2,352,764,656 937,926,685
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,371,359,964 19,978,364,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,427,225,412 12,620,169,815
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 585,840,000 1,068,570,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,256,862,717 6,123,900,844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -188,012,000 -185,512,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 289,443,835 351,235,559
IV. Hàng tồn kho 24,230,696,082 54,159,784,611
1. Hàng tồn kho 24,230,696,082 66,926,149,040
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,766,364,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,860,545 16,942,207
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,860,545 16,942,207
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,106,876,614 89,714,503,343
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,900,386,413 73,895,227,878
1. Tài sản cố định hữu hình 73,211,884,208 69,299,729,991
- Nguyên giá 223,091,913,101 238,128,744,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,880,028,893 -168,829,014,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,688,502,205 4,595,497,887
- Nguyên giá 4,953,368,434 4,999,436,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,866,229 -403,938,547
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,002,237,423 5,157,327,906
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,002,237,423 5,157,327,906
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,204,252,778 10,661,947,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,204,252,778 10,661,947,559
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143,069,557,861 164,807,521,064
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,717,639,753 81,897,320,444
I. Nợ ngắn hạn 45,717,639,753 79,365,929,444
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,108,018,111 7,373,731,273
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,010,050,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,791,853,805 367,951,441
4. Phải trả người lao động 2,425,411,540 2,359,978,788
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,631,601,734 276,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,137,815,146 3,391,047,373
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,387,766,141 59,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,235,173,276 2,987,170,069
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,531,391,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,531,391,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 97,351,918,108 82,910,200,620
I. Vốn chủ sở hữu 97,316,918,108 82,875,200,620
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 35,279,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,000,000,000 35,279,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,943,264,691 3,943,264,691
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,772,537,632 66,894,768,803
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,026,262,112 9,986,262,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,574,853,673 -33,228,344,986
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,574,853,673 -33,287,883,949
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,538,963
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 35,000,000 35,000,000
1. Nguồn kinh phí 35,000,000 35,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143,069,557,861 164,807,521,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.